Có nên đặt niềm tin vào cổ phiếu dược?
Sàn chứng khoán Việt Nam hiện có 9 mã cổ phiếu của DN dược niêm yết, gồm DHG, DBT, DCL, DMC, IMP, JVC, OPC, SPM, TRA. Với kế hoạch kinh doanh năm nay được công bố, có thể thấy đa số các DN này đều tỏ ra khá thận trọng. Cụ thể, DHG, DN đứng đầu thị phần ngành dược Việt Nam với tốc độ tăng trưởng doanh thu trung bình vào khoảng 18% (từ 2010-2014) đã đặt mục tiêu doanh thu năm 2015 chỉ khoảng 4.000 tỷ đồng (+2,2% so cùng kỳ).
Nếu tính cả phần loại trừ do cách hạch toán của Thông tư 200, doanh thu kế hoạch vào khoảng 4.220 tỷ đồng, tức tăng chưa đến 8% so với năm 2014. Đây là năm đầu tiên, tăng trưởng doanh thu của DHG duy trì ở mức một con số so với các năm trước đây.
Các doanh nghiệp dược cần có định hướng rõ về phân khúc hoạt động và vị thế cạnh tranh |
Không chỉ DHG, các DN lớn khác như DMC, PMC, OPC… cũng có cái nhìn khá thận trọng về tình hình hoạt động trong năm nay. Nguyên nhân có lẽ xuất phát từ việc đón đầu những tác động của các diễn biến khi Việt Nam tham gia vào sân chơi cộng đồng kinh tế Đông Nam Á (AEC), và việc ký kết các hiệp định TPP, FTA sắp tới sẽ tạo nên sức ép cạnh tranh lớn cho DN Việt.
Trước sức ép này, DN dược Việt Nam đang có xu hướng đẩy mạnh hệ thống phân phối, nâng tỷ trọng hệ OTC thông qua phát triển khách hàng mới, tìm kiếm đối tác chiến lược để hỗ trợ kỹ thuật và công nghệ…
Cụ thể, DMC có đối tác chiến lược là Abbott, đang dự kiến đầu tư 250-300 tỷ đồng để xây dựng nhà máy Non-Betalactam với 1 dây chuyền theo tiêu chuẩn EU và 4 dây chuyền còn lại theo chuẩn PIC/s; IMP có đối tác chiến lược Phano hỗ trợ về mặt phân phối sản phẩm, đồng thời cũng đang trong quá trình nâng cấp nhà máy Cephalosporin lên tiêu chuẩn EU-GMP và dự kiến hoàn thành vào cuối năm 2015; còn DHG đang tìm kiếm đối tác chiến lược mở rộng và nâng chuẩn nhà máy nhằm tăng tính cạnh tranh về chất lượng sản phẩm… đồng thời, thuê công ty tư vấn Nhật CMPlus để hỗ trợ việc thiết kế cho nhà máy thuốc gói sủi bọt với giá trị đầu tư 200 tỷ đồng…
Bên cạnh đó, nhiều DN bắt đầu nghĩ hướng đi mới. Một số DN chú trọng hơn đến phân khúc thực phẩm chức năng hoặc thuốc có nguồn gốc tự nhiên. Phân khúc này giúp các DN tận dụng nguồn nguyên liệu giá rẻ trong nước.
Tuy nhiên, sự chuyển dịch này sẽ cần thời gian nhất định để định hình được vị thế trong ngành. Trong khi đó, cũng có DN tập trung phát triển và chuyên nghiệp hóa hệ thống phân phối để tạo vị thế sẵn có cho những cơ hội hợp tác với các DN dược lớn trong tương lai.
Ngành dược Việt Nam trong giai đoạn 2010-2013 đều duy trì tốc độ tăng trưởng trên hai con số, trung bình khoảng 20%. Tốc độ này tuy đang có xu hướng giảm dần nhưng theo dự báo của tổ chức Business Monitor International (BMI), tăng trưởng của ngành dược vẫn sẽ duy trì ở mức hai con số (15-17%) ít nhất trong ba năm tiếp theo. So sánh với mức trung bình toàn cầu là khoảng 4-7%, tốc độ này có thể thu hút sự tham gia mạnh từ các DN nước ngoài vào Việt Nam.
Mặt khác, cùng với khả năng ký kết nhiều hiệp định TPP, FTA trong năm 2015, việc tham gia của các DN nước ngoài có thể sẽ mạnh mẽ hơn, và đi kèm với các hoạt động liên kết, sáp nhập với các DN nội địa. Đặc biệt, các đơn vị lớn có hệ thống phân phối rộng khắp và việc hợp tác này sẽ giúp ngành dược Việt Nam nâng cao chất lượng, công nghệ; giá thuốc trên thị trường, nhờ đó có thể được điều chỉnh hợp lý hơn.
Một yếu tố tích cực khác, là việc gỡ bỏ trần chi phí quảng cáo 15% (theo Luật 71/2014/QH, có hiệu lực từ ngày 1/1/2015) cũng phần nào giúp các DNgiảm bớt chi phí không được khấu trừ thuế. Việc này còn có ý nghĩa tạo điều kiện cho các DN dược “làm thương hiệu” cho các nhóm sản phẩm riêng, sản phẩm tự nghiên cứu.
Theo giới chuyên gia, với sự cạnh tranh ngày càng tăng và người tiêu dùng ngày càng đòi hỏi nhiều hơn về chất lượng sản phẩm, DN dược cần có định hướng rõ về phân khúc hoạt động và vị thế cạnh tranh. Trước mắt, DN nào có hệ thống phân phối mạnh được dự đoán sẽ vẫn có kết quả kinh doanh ổn định. Còn về dài hạn, những DN có định hướng rõ ràng về phân khúc hoạt động và vị thế cạnh tranh sẽ có lợi thế.