Mọi thay đổi chính sách đều tác động đến DN
Ông Phạm Văn Dũng |
Việt Nam và 11 nước khác vừa đạt được thỏa thuận TPP, điều này đồng nghĩa với cạnh tranh tới đây sẽ khốc liệt hơn, đặc biệt giữa Mỹ và Nhật Bản, trong khi các quy định về đầu tư, thương mại cũng chặt chẽ hơn. Ông nhận xét thế nào về điều này?
TPP đặt ra luật chơi riêng giữa 12 nước với tiêu chuẩn rất cao. Theo các đánh giá ban đầu, TPP sẽ tạo cơ hội cho tất cả các nước thành viên. Người ta cũng cho rằng Việt Nam là nước có nhiều cơ hội nhất. Nhưng tôi nghĩ, việc biến cơ hội thành hiện thực phụ thuộc vào nội lực của từng quốc gia, cố gắng của từng chính phủ và DN, trong đó có các DN ô tô.
Thị trường ô tô tại Việt Nam hiện đã rất “nóng”. Ford đang phải cạnh tranh với các nhà sản xuất lớn của Việt Nam để giữ được thị phần. Trong tương lai, thị trường Việt Nam tương đối mở, và khi tham gia ngày càng nhiều các hiệp định thương mại tự do song phương, đa phương, cạnh tranh sẽ càng gay gắt hơn.
Một loạt các dòng thuế được điều chỉnh giảm dần và sẽ về 0% sau 10 năm TPP có hiệu lực, trong bối cảnh ngày càng nhiều các hãng xe trên thế giới vào Việt Nam, ông nói gì về điều này?
Tôi nghĩ, đến thời điểm này, các DN đều đã nhận được thông tin liên quan lộ trình giảm thuế của TPP. Trước đó, trong giai đoạn đàm phán để đạt được thỏa thuận, hầu hết các DN đều có những bước chuẩn bị để thích ứng với bối cảnh cạnh tranh mới.
Gần đây, Việt Nam đã liên tục sửa đổi các chính sách để phù hợp với các cam kết thương mại cũng như đón đầu TPP. Thưa ông, những điều chỉnh đó tác động như thế nào đến hoạt động sản xuất kinh doanh của ngành công nghiệp ô tô tại Việt Nam?
Hiện tại, cũng đã có một vài sửa đổi và đang chờ Quốc hội thông qua, như thay đổi về thuế SCT (thuế tiêu thụ đặc biệt). Những thay đổi chính sách về mặt nào đó cũng hỗ trợ cho DN. Ví dụ, giảm thuế có tác dụng tăng cung và góp phần xây dựng thị trường tốt hơn.
Tuy nhiên, nếu thay đổi nhiều quá, lại sẽ gây khó khăn cho DN, trong đó có DN ngành ô tô. Các DN ô tô, thường phải làm kế hoạch rất dài, thường là trước 5 năm, kế hoạch đặt hàng cũng phải trước 6 tháng tới 1 năm. Cho nên, mọi thay đổi về chính sách đều có tác động đến DN.
Tác động dù có tích cực hay tiêu cực thì nó vẫn là những thay đổi mà DN buộc phải thích ứng. DN mong muốn chính sách ổn định để có tầm nhìn kinh doanh dài hơn, để tập trung vào kinh doanh thay vì dành thời gian cho việc thích nghi.
Từ góc nhìn của Ford, ông đánh giá như thế nào về thị trường ô tô Việt Nam?
Rất triển vọng. Với dân số trên 90 triệu, tầng lớp trung lưu đang tăng lên, sức mua ngày càng được cải thiện. Đặc biệt, tỷ trọng xe du lịch trong dân chúng tại Việt Nam hiện rất thấp, chỉ 10 xe/1.000 dân, trong khi mức trung bình của một nước được gọi là “ô tô hóa” là khoảng 30 xe/1.000 dân. Ở Mỹ, tỷ lệ này cỡ 600 xe/1.000 dân, còn các nước xung quanh Việt Nam đều trên 100 xe/1.000 dân.
Xu hướng sử dụng ô tô trở thành tất yếu nhưng thị trường Việt Nam cũng có một số hạn chế. Hiệp hội Các nhà sản xuất ô tô Việt Nam dự kiến doanh số bán ra của xe dưới 10 chỗ ngồi đạt 210.000 xe trong năm 2015, một con số nhỏ bé.
Quy mô thị trường Việt Nam cũng còn nhỏ, tương ứng với mức thu nhập hiện tại, khoảng hơn 2.000 USD người/năm. Quá trình ô tô hóa thường bắt đầu khi mức thu nhập khoảng 4-5.000 USD/năm. Dự kiến đến năm 2020-2022, Việt Nam sẽ bắt đầu quá trình đó, cho nên sản lượng hiện tại vẫn rất hạn chế.
Cảm ơn ông!