Tỷ giá tính chéo của VND với một số ngoại tệ từ 11/10/2018 đến 17/10/2018
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định trị giá tính thuế, có hiệu lực từ ngày 11/10/2018 đến ngày 17/10/2018.
![]() |
Tỷ giá, lãi suất ở mức ổn định |
![]() |
Tỷ giá hạch toán USD tháng 10/2018 là 22.697 đồng/USD |
![]() |
Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Tỷ giá |
1 |
EUR |
Đồng Euro |
26.083,71 |
2 |
JPY |
Yên Nhật |
200,72 |
3 |
GBP |
Bảng Anh |
29.875,84 |
4 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
22.892,7 |
5 |
AUD |
Đô la Úc |
16.111,46 |
6 |
CAD |
Đô la Canada |
17.530,28 |
7 |
SEK |
Curon Thuỵ Điển |
2.497,5 |
8 |
NOK |
Curon Nauy |
2.759,65 |
9 |
DKK |
Curon Đan Mạch |
3.497,91 |
10 |
RUB |
Rúp Nga |
343,1 |
11 |
NZD |
Đô la Newzealand |
14.668,68 |
12 |
HKD |
Đô la Hồng Công |
2.899,23 |
13 |
SGD |
Đô la Singapore |
16.429,97 |
14 |
MYR |
Ringít Malaysia |
5.472,96 |
15 |
THB |
Bath Thái |
689,56 |
16 |
IDR |
Rupiah Inđônêsia |
1,49 |
17 |
WON |
Won Hàn Quốc |
20 |
18 |
INR |
Rupee Ấn độ |
306,02 |
19 |
TWD |
Đô la Đài Loan |
732,77 |
20 |
CNY |
Nhân dân tệ TQuốc |
3.282,01 |
21 |
KHR |
Riêl Cămpuchia |
5,68 |
22 |
LAK |
Kíp Lào |
2,67 |
23 |
MOP |
Pataca Macao |
2.817,93 |
24 |
TRY |
Thổ Nhĩ Kỳ |
3.719,02 |
25 |
BRL |
Rin Brazin |
6.114,7 |
26 |
PLN |
Đồng Zloty Ba Lan |
6.057 |
M.T