Tỷ giá tính chéo của VND với một số ngoại tệ từ 4/7/2019 đến 10/7/2019
11:27 | 04/07/2019
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định trị giá tính thuế, có hiệu lực từ ngày 4/7/2019 đến ngày 10/7/2019.
Tỷ giá ngày 4/7: Đi ngang | |
Hội đồng tư vấn: Cần tăng cường nội lực để đối phó với biến động bên ngoài |
Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá |
1 | EUR | Đồng Euro | 26.000,25 |
2 | JPY | Yên Nhật | 214,04 |
3 | GBP | Bảng Anh | 28.974,48 |
4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 23.359,68 |
5 | AUD | Đô la Úc | 16.127,67 |
6 | CAD | Đô la Canada | 17.583,89 |
7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 2.474,51 |
8 | NOK | Curon Nauy | 2.686,93 |
9 | DKK | Curon Đan Mạch | 3.484,31 |
10 | RUB | Rúp Nga | 363,23 |
11 | NZD | Đô la Newzealand | 15.394,49 |
12 | HKD | Đô la Hồng Công | 2.957,38 |
13 | SGD | Đô la Singapore | 16.999,19 |
14 | MYR | Ringít Malaysia | 5.570,43 |
15 | THB | Bath Thái | 754,2 |
16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 1,63 |
17 | WON | Won Hàn Quốc | 19,7 |
18 | INR | Rupee Ấn độ | 334,78 |
19 | TWD | Đô la Đài Loan | 741,71 |
20 | CNY | Nhân dân tệ TQuốc | 3.349,31 |
21 | KHR | Riêl Cămpuchia | 5,68 |
22 | LAK | Kíp Lào | 2,66 |
23 | MOP | Pataca Macao | 2.871,23 |
24 | TRY | Thổ Nhĩ Kỳ | 4.090,48 |
25 | BRL | Rin Brazin | 5.995,74 |
26 | PLN | Đồng Zloty Ba Lan | 6.129,31 |
M.T