Thổ Nhĩ Kỳ: Một bước mới của 'chiến tranh hóa' tài chính toàn cầu
Với việc Thổ Nhĩ Kỳ đối mặt với khủng hoảng tiền tệ, Tổng thống Trump tuần trước đã “đổ thêm dầu vào lửa” bằng cách tăng gấp đôi thuế nhập khẩu thép và nhôm để tiếp tục gây áp lực lên đồng tiền của nước này.
Tổng thống Mỹ Donald Trump và Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ Recep Tayyip Erdogan tại hội nghị thượng đỉnh NATO tại Brussels vào tháng Bảy. |
Mặc dù vậy, xét về những yếu tố hiện đang ảnh hưởng đến Thổ Nhĩ Kỳ, thì động thái của ông Trump chưa phải là nguyên nhân chính yếu. Bởi, các vấn đề của đất nước này chủ yếu do tự thân, từ thâm hụt tài khoản vãng lai, nợ USD lớn và các vấn đề đối với ngân hàng trung ương…
Tuy nhiên, đó là biểu hiện mới nhất về cách Mỹ và các nước khác đang “vũ khí hóa” tài chính quốc tế theo những cách có thể làm mất ổn định nền kinh tế toàn cầu và xáo trộn các mối quan hệ phức tạp đang duy trì sự ổn định thị trường này.
Trong khi các cuộc chiến tranh thương mại gây áp lực không tốt cho tăng trưởng, nhưng hiếm khi gây ra một cuộc suy thoái. Ngược lại, sự bất ổn kéo dài của tài chính quốc tế đã thúc đẩy căng thẳng kinh tế, và ví dụ điển hình của một cuộc khủng hoảng dẫn đến sự phá sản Lehman Brothers gần 10 năm trước.
Nguồn gốc của các cuộc khủng hoảng như vậy thường nằm trong khu vực tư nhân (cho vay quá nhiều đối với các nước rủi ro hoặc người mua nhà), nhưng chất xúc tác để tạo nên điều này thường xuất phát từ các chính sách của chính phủ. Ví dụ như việc tích trữ vàng của Pháp đã giúp "bồi đắp" cuộc khủng hoảng, trong khi quyết định của Chủ tịch Dự trữ Liên bang Paul Volcker để kiềm chế lạm phát đã kích hoạt cuộc khủng hoảng nợ Mỹ Latin vào những năm 1980.
Chính phủ Mỹ từ lâu đã nhận ra điều này và coi đó là một mối quan tâm hàng đầu để giảm bớt khủng hoảng ở nước ngoài. Như việc viện trợ Mexico vào năm 1982 và 1995; làm việc với Quỹ Tiền tệ quốc tế năm 1997 để ngăn chặn cuộc khủng hoảng tài chính châu Á. Trong năm 2008, Fed đã hỗ trợ các ngân hàng trung ương nước ngoài trong việc xử lý những ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng cho vay thế chấp bất động sản dưới chuẩn.
Khi Hoa Kỳ "cố ý" gây ra những bất ổn về kinh tế, và thông thường Mỹ sẽ phối hợp với các đồng minh. Trong những năm gần đây, châu Âu và Mỹ đã áp dụng các biện pháp trừng phạt đối với Nga vì những tác động đến Ukraine... Điều này đã ảnh hưởng không nhỏ đến nền kinh tế Nga.
Quay lại việc Trump triển khai chiến tranh tài chính chống lại Thổ Nhĩ Kỳ, nó không tuân theo một kịch bản truyền thống nào.
Đầu tiên, các mối quan hệ giữa Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ Recep Tayyip Erdogan và phương Tây đã ngày càng xấu đi thì gần đây ông này đã có những quyết định sai lầm liên quan đến công dân Mỹ. Tuy nhiên, Benn Steil, chuyên gia về xử phạt tại Hội đồng Quan hệ đối ngoại cho rằng đây là một phản ứng có phần thái quá và nó thật điên rồ.
Thổ Nhĩ Kỳ, kể từ khi kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai, là một đối tác của Mỹ vì vị trí địa lý của nó. Nước này vẫn là một thành viên của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương và là đối tác chủ chốt trong việc quản lý khủng hoảng ở Syria và dòng chảy của người tị nạn đến châu Âu.
Thứ hai, là việc sử dụng thuế quan để trung hòa sự suy giảm của đồng lira Thổ Nhĩ Kỳ, tương tự như việc tăng giá thuế của ông Trump đối với Trung Quốc làm giảm giá trị đồng nhân dân tệ, có thể làm trầm trọng hơn thay vì giảm thiểu khủng hoảng tài chính.
Các loại tiền tệ thường phản ứng với sự tăng trưởng kinh tế, lãi suất, lạm phát và cán cân thương mại. Có thể thấy giá đồng USD đang tăng lên bởi vì nền kinh tế Mỹ đang mạnh, vốn đang chảy vào và lãi suất đang tăng lên, có nghĩa là thâm hụt thương mại của Mỹ sẽ mở rộng.
Trong khi đó, đồng lira đang giảm giá mạnh vì vốn đang “chạy trốn” khỏi quốc gia này, lãi suất quá thấp và thâm hụt thương mại...
Ông Trump đang cố gắng điều chỉnh trong ngắn hạn. Nhưng, thuế quan của ông đã làm tăng áp lực giảm giá đối với các đồng tiền của các quốc gia chịu ảnh hưởng so với đồng USD. Nó làm gia tăng triển vọng của một chu kỳ bảo hộ và sự mất giá.
Trên thực tế, một cuộc khủng hoảng toàn cầu có vẻ khó xảy ra. Nhưng những động thái của Washington là một yếu tố mới để các nhà đầu tư xem xét và quyết định có thoái vốn khi một nước khác gặp rắc rối hay không.
Ông Trump có khuynh hướng tận dụng sự khó khăn về kinh tế của các nước khác như một lợi thế cho Mỹ. Trump có vẻ tư hào khi hồi đầu tháng này, thuế quan của ông đã giúp tăng thị trường chứng khoán Trung Quốc. Vì vậy, có thể “chiêu” này sẽ được ông sử dụng lại, và những nước khác sẽ làm theo.
Tuần trước, Ảrập Xêút đã có đòn trả đũa trước những lời chỉ trích của Canada về hồ sơ nhân quyền của mình, bằng cách đóng băng thương mại và bán phá giá trái phiếu Canada. Trước động thái này, Mỹ đã không có phản ứng gì.
Quy mô của thị trường Mỹ cũng mang lại cho ông Trump lợi thế trong tranh chấp thương mại. Sự kiểm soát của Mỹ đối với ngân hàng dựa trên đống USD và “chiều sâu” của thị trường trái phiếu kho bạc tạo cho nó lợi thế trong các cuộc xung đột tài chính.
Bất kỳ quốc gia nào, bao gồm cả Trung Quốc, nếu đe dọa phá giá chứng khoán Mỹ sẽ tự làm tổn thương nhiều hơn so với những tổn hại gây cho Mỹ. Tuy nhiên, nếu các mối quan hệ xấu đi thì chiến thuật đó sẽ không còn bị giới hạn nữa.
Và trong các cuộc chiến tranh tài chính, như các cuộc chiến tranh thương mại, “những người chiến thắng” phải trả giá. Nếu khủng hoảng tác động đến các nền kinh tế mới nổi, họ sẽ mua sắm ít hơn từ Hoa Kỳ. Điển hình như sự suy giảm của Trung Quốc đã làm giảm giá cả hàng hóa và giá dầu.
Và cũng giống như các cuộc chiến tranh thương mại buộc các quốc gia khác phải tìm kiếm giải pháp thay thế cho các nhà cung cấp và khách hàng ở Mỹ, chiến tranh tài chính sẽ khuyến khích họ tìm kiếm giải pháp thay thế cho đồng USD. Trong cả hai trường hợp, kết quả sẽ là một thế giới ít hòa nhập hơn và làm giảm ảnh hưởng của Mỹ.