Tín dụng ưu đãi – Công cụ quan trọng nhưng cần nâng cao chất lượng để thích ứng với thách thức mới (Kỳ 1)
Kỳ 1: Tín dụng ưu đãi – Công cụ quan trọng nhưng cần nâng cao chất lượng để thích ứng với thách thức mới
1. Tín dụng ưu đãi – Công cụ quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội
Tín dụng ưu đãi từ lâu đã trở thành một phần thiết yếu trong chính sách kinh tế - xã hội của Việt Nam. Đây là một công cụ quan trọng nhằm thực hiện các mục tiêu lớn như giảm nghèo bền vững, phát triển nông thôn, và hỗ trợ các đối tượng yếu thế. Được triển khai thông qua Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH), tín dụng ưu đãi hướng tới các đối tượng có hoàn cảnh khó khăn, như hộ nghèo, người dân tộc thiểu số, người lao động có thu nhập thấp và các nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội. Những khoản vay ưu đãi với lãi suất thấp, thời gian trả nợ dài, điều kiện, thủ tục vay dễ dàng, thuận tiện đã tạo ra cơ hội lớn cho hàng triệu người dân trong việc cải thiện cuộc sống, đồng thời đóng góp tích cực vào việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ổn định xã hội.
Theo báo cáo của NHCSXH, tính đến ngày 30/6/2024, tổng dư nợ tín dụng chính sách xã hội đã đạt 350.734 tỷ đồng, tăng 18.810 tỷ đồng (+5,7%) so với năm 2023. Đặc biệt, tổng số hộ gia đình được hưởng lợi từ nguồn vốn tín dụng ưu đãi ngày càng tăng, với 1.345 nghìn lượt hộ nghèo và các đối tượng chính sách khác được vay vốn trong 6 tháng đầu năm 2024.
Các chương trình tín dụng ưu đãi này không chỉ giúp người dân cải thiện điều kiện sống mà còn tạo động lực lớn cho phát triển kinh tế, đặc biệt là tại các khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa. Các hộ gia đình có thể vay vốn để đầu tư sản xuất, mở rộng kinh doanh, hoặc cải thiện cơ sở hạ tầng như xây dựng nhà ở, hệ thống nước sạch và công trình vệ sinh nông thôn. Theo NHCSXH, trong 6 tháng đầu năm 2024, vốn tín dụng chính sách đã hỗ trợ, tạo việc làm cho hơn 405 nghìn lao động, trong đó gần 4.8 nghìn lao động đi làm việc ở nước ngoài.
2. Thách thức mới từ bối cảnh kinh tế và xã hội
Tuy tín dụng ưu đãi đã đạt được nhiều thành tựu, bối cảnh kinh tế - xã hội trong và ngoài nước đang đặt ra những thách thức mới. Sự biến động của kinh tế toàn cầu do xung đột vũ trang giữa các nước lớn, như xung đột Nga - Ukraine hay Israel - Hamas, đã gây ra những bất ổn về giá năng lượng, lạm phát, và biến động thị trường tài chính. Những yếu tố này trực tiếp ảnh hưởng đến nguồn vốn của tín dụng ưu đãi, khi mà việc huy động và duy trì nguồn lực tài chính từ các tổ chức trong nước và quốc tế trở nên khó khăn hơn.
Cùng với đó, biến đổi khí hậu cũng đang tạo ra những thách thức lớn cho các chương trình tín dụng ưu đãi. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão lũ, hạn hán, xâm nhập mặn ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt tại các khu vực nông thôn và miền núi. Điều này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất của người dân mà còn tác động xấu đến khả năng hoàn trả các khoản vay. Chẳng hạn, khi mùa màng thất bát hoặc cơ sở hạ tầng bị hư hại do thiên tai, người vay sẽ gặp khó khăn trong việc trả nợ.
Thêm vào đó, đại dịch COVID-19 đã để lại những hậu quả lâu dài cho nền kinh tế, đặc biệt là đối với các nhóm dân cư yếu thế. Nhiều hộ gia đình đã rơi vào tình trạng mất việc làm, giảm thu nhập và phụ thuộc vào các khoản vay tín dụng ưu đãi để duy trì cuộc sống. Tỷ lệ thất nghiệp và suy giảm thu nhập tại nhiều khu vực khiến khả năng trả nợ của người dân giảm sút, làm tăng nguy cơ nợ quá hạn và nợ xấu. Theo NHCSXH, tính đến giữa năm 2024, tổng nợ quá hạn của hệ thống đã lên tới 725 tỷ đồng, chiếm 0,21% tổng dư nợ.
3. Hạn chế cần khắc phục để nâng cao chất lượng tín dụng ưu đãi
Trong bối cảnh đầy thách thức này, tín dụng ưu đãi cũng bộc lộ một số hạn chế cần được khắc phục để nâng cao chất lượng và hiệu quả. Trước tiên, mức vay ưu đãi hiện tại chưa thực sự phù hợp với nhu cầu thực tế của người dân, đặc biệt là trong bối cảnh giá cả tăng cao và lạm phát diễn ra trên toàn cầu. Các khoản vay, dù có lãi suất thấp, nhưng nếu không đủ lớn để đầu tư vào các dự án sản xuất hoặc cải thiện điều kiện sống, thì hiệu quả kinh tế mang lại sẽ rất hạn chế.
Ngoài ra, sự chênh lệch về chất lượng tín dụng giữa các khu vực cũng là một vấn đề cần được lưu ý. Ở những khu vực khó khăn hơn, việc triển khai các chương trình tín dụng ưu đãi vẫn chưa được thực hiện một cách đồng bộ và hiệu quả, dẫn đến tỷ lệ nợ quá hạn cao hơn. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tính bền vững của hệ thống tín dụng mà còn làm giảm niềm tin của người dân đối với các chương trình hỗ trợ từ Nhà nước.
Một vấn đề khác là nguồn lực tài chính dành cho tín dụng ưu đãi hiện nay chưa đủ để đáp ứng nhu cầu của toàn xã hội. Ngân sách nhà nước còn hạn chế, trong khi các chương trình tín dụng ưu đãi vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn mới từ các tổ chức quốc tế hoặc các tổ chức phi chính phủ. Theo báo cáo của NHCSXH, mặc dù vốn nhận ủy thác từ ngân sách địa phương đã tăng lên 46.981 tỷ đồng vào giữa năm 2024, nhưng điều này vẫn chưa đủ để đáp ứng nhu cầu vốn lớn từ các khu vực khó khăn.
4. Các giải pháp toàn diện để nâng cao chất lượng tín dụng ưu đãi
Để đối phó với các thách thức hiện tại và nâng cao chất lượng tín dụng ưu đãi, cần có những giải pháp toàn diện và đồng bộ. Một trong những giải pháp quan trọng là tăng cường sự lãnh đạo và chỉ đạo của Đảng đối với tín dụng chính sách xã hội. Theo các chuyên gia, tín dụng chính sách xã hội là một công cụ quan trọng để giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa trong nền kinh tế thị trường. Việc tiếp tục thực hiện tốt Chỉ thị số 40-CT/TW và Kết luận số 06-KL/TW sẽ giúp tăng cường sự lãnh đạo từ Đảng, đồng thời đảm bảo sự chỉ đạo đồng bộ từ trung ương đến địa phương.
Một giải pháp khác là hoàn thiện cơ chế chính sách về huy động và quản lý nguồn vốn. Việc mở rộng đối tượng vay vốn, bao gồm hộ gia đình có mức sống trung bình và các xã đạt chuẩn nông thôn mới, là cần thiết để đảm bảo các đối tượng yếu thế tiếp tục được hỗ trợ. Đồng thời, việc tăng mức vay và kéo dài thời gian trả nợ cũng cần được điều chỉnh để phù hợp với điều kiện thực tế của người dân.
Ngoài ra, để đảm bảo tính bền vững của hệ thống tín dụng, cần có cơ chế huy động các nguồn vốn mới, đặc biệt là từ trái phiếu chính phủ bảo lãnh và các nguồn vốn ODA từ các tổ chức quốc tế. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên ngân sách nhà nước mà còn tạo ra nguồn lực mới để đáp ứng nhu cầu vốn ngày càng tăng của các chương trình tín dụng ưu đãi.
Một yếu tố không thể thiếu trong việc nâng cao chất lượng tín dụng ưu đãi là nâng cao năng lực quản lý và đào tạo cán bộ tín dụng. Việc đào tạo chuyên sâu cho cán bộ về quản lý tài chính và phân tích rủi ro sẽ giúp nâng cao khả năng quản lý và đảm bảo hiệu quả của các khoản vay. Theo NHCSXH, trong 6 tháng đầu năm 2024, toàn hệ thống đã tổ chức 20 lớp đào tạo cho 1.599 cán bộ, giúp nâng cao năng lực quản lý và giám sát.
Cuối cùng, sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan liên quan cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả của các chương trình tín dụng ưu đãi. Sự hợp tác giữa NHCSXH với Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, Hội Phụ nữ, Hội Nông dân, và các tổ chức chính trị - xã hội khác đã giúp nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong việc triển khai các chương trình hỗ trợ. Tuy nhiên, cần có thêm các biện pháp để tăng cường sự giám sát và phản biện xã hội, đảm bảo rằng các khoản vay được sử dụng đúng mục đích và mang lại hiệu quả cao nhất.
5. Kết luận
Tín dụng ưu đãi đã và đang là một công cụ mạnh mẽ giúp Việt Nam đạt được nhiều mục tiêu lớn trong phát triển kinh tế - xã hội, giảm nghèo và đảm bảo an sinh xã hội. Tuy nhiên, trước những thách thức từ biến động kinh tế toàn cầu và các vấn đề nội tại, hệ thống tín dụng này cần được cải thiện để đáp ứng tốt hơn với các yêu cầu mới. Những hạn chế về nguồn lực, cơ chế chính sách, và sự phối hợp cần được khắc phục thông qua các giải pháp đồng bộ và toàn diện, từ việc nâng cao năng lực quản lý đến huy động thêm các nguồn vốn quốc tế và tăng cường sự lãnh đạo từ Đảng và chính quyền.