Tín dụng ưu đãi – Công cụ quan trọng nhưng cần nâng cao chất lượng để thích ứng với thách thức mới (Kỳ 2)
Tín dụng ưu đãi – Công cụ quan trọng nhưng cần nâng cao chất lượng để thích ứng với thách thức mới (Kỳ 1) |
Kỳ 2: Các giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng ưu đãi trong bối cảnh biến động kinh tế
1. Tín dụng ưu đãi trong bối cảnh mới – Thách thức và yêu cầu chuyển đổi
Như đã đề cập trong kỳ 1, tín dụng ưu đãi đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt trong việc giảm nghèo, xây dựng nông thôn mới và hỗ trợ các đối tượng yếu thế. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, nền kinh tế Việt Nam cũng như toàn cầu đang phải đối diện với những thay đổi lớn. Cụ thể, sự phức tạp từ căng thẳng thương mại quốc tế, biến đổi khí hậu, và chuyển đổi công nghệ đã đặt ra yêu cầu cấp thiết phải điều chỉnh chiến lược tín dụng ưu đãi sao cho phù hợp với tình hình mới.
Theo số liệu từ Báo cáo hoạt động 6 tháng đầu năm 2024 của Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH), dù đạt được nhiều thành tựu, nhưng hệ thống tín dụng ưu đãi vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức về nguồn vốn, quản lý nợ, và hiệu quả sử dụng vốn. Trong bối cảnh ngân sách nhà nước còn nhiều hạn chế, việc đảm bảo tín dụng ưu đãi vẫn tiếp tục hoạt động hiệu quả đòi hỏi phải có những giải pháp toàn diện hơn, bao gồm từ việc mở rộng nguồn vốn đến việc nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng vốn.
2. Những giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng ưu đãi
2.1. Cải thiện cơ chế chính sách và quản lý nguồn vốn
Một trong những yêu cầu cấp bách để nâng cao chất lượng tín dụng ưu đãi là cần có cơ chế chính sách linh hoạt hơn, phù hợp với tình hình thực tế và yêu cầu của từng địa phương. Theo các chuyên gia tại hội thảo khoa học ngày 02/7/2024, cần có sự điều chỉnh và bổ sung đối tượng được vay vốn, đặc biệt là các hộ gia đình có mức sống trung bình và các xã đã đạt chuẩn nông thôn mới. Bên cạnh đó, việc mở rộng thời gian vay và nâng mức vay cần được thực hiện đồng bộ với nhu cầu thực tế của người dân và giá cả thị trường.
Ngoài ra, cơ cấu nguồn vốn cần được đảm bảo tính bền vững. Hiện tại, nguồn vốn chủ yếu vẫn dựa vào ngân sách nhà nước và vốn vay từ các tổ chức trong nước. Để giảm áp lực lên ngân sách, các chuyên gia đề xuất tăng cường việc phát hành trái phiếu được chính phủ bảo lãnh, cũng như đẩy mạnh việc thu hút các nguồn vốn từ tổ chức phi chính phủ và các nguồn vốn ODA với lãi suất thấp. Theo báo cáo từ NHCSXH, tính đến 30/6/2024, tổng vốn nhận ủy thác từ ngân sách địa phương đạt 46.981 tỷ đồng, chiếm 12,5% tổng nguồn vốn tín dụng chính sách. Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng, cần có những biện pháp mạnh mẽ hơn nữa để tăng cường huy động các nguồn vốn từ thị trường quốc tế, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang chịu nhiều biến động.
2.2. Tăng cường lãnh đạo và phối hợp giữa các cơ quan liên quan
Một trong những yếu tố quyết định đến thành công của tín dụng ưu đãi là sự lãnh đạo từ các cấp ủy Đảng và sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan liên quan. Tại hội thảo khoa học, nhiều chuyên gia nhấn mạnh rằng, sự lãnh đạo của Đảng là yếu tố quyết định đến sự thành công của tín dụng chính sách xã hội. Do đó, việc tiếp tục thực hiện Chỉ thị số 40-CT/TW và Kết luận số 06-KL/TW là cần thiết để đảm bảo sự chỉ đạo nhất quán từ trung ương đến địa phương.
Bên cạnh đó, việc phối hợp giữa NHCSXH và các tổ chức chính trị - xã hội, Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, Hội Phụ nữ, Hội Nông dân và các tổ chức đoàn thể khác cần được đẩy mạnh hơn nữa. Theo số liệu của NHCSXH, đến 30/6/2024, tổng dư nợ tín dụng chính sách mà các tổ chức chính trị - xã hội quản lý là 348.907 tỷ đồng, với tỷ lệ nợ quá hạn chỉ chiếm 0,19%. Điều này cho thấy, khi có sự phối hợp chặt chẽ, hiệu quả quản lý và sử dụng vốn sẽ được nâng cao đáng kể.
Ngoài ra, việc tăng cường sự giám sát từ các cấp ủy Đảng, chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội cũng sẽ giúp đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của các chương trình tín dụng ưu đãi. Các chuyên gia đề xuất rằng, cần có cơ chế phản biện xã hội mạnh mẽ hơn, tạo điều kiện cho người dân và các tổ chức xã hội tham gia giám sát quá trình thực hiện tín dụng ưu đãi, từ đó giảm thiểu tình trạng lãng phí và sai phạm.
2.3. Nâng cao năng lực quản lý và đào tạo cán bộ tín dụng
Một trong những yếu tố quan trọng khác để nâng cao chất lượng tín dụng ưu đãi là nâng cao năng lực quản lý và đào tạo cán bộ tín dụng. Theo NHCSXH, trong 6 tháng đầu năm 2024, toàn hệ thống đã tổ chức 20 lớp đào tạo cho 1.599 cán bộ, bao gồm các chuyên đề về thẩm định tín dụng, pháp luật và quản trị rủi ro. Tuy nhiên, với sự phức tạp ngày càng tăng của thị trường và các yêu cầu về hiệu quả quản lý vốn, các chuyên gia cho rằng cần có các chương trình đào tạo sâu hơn, đặc biệt là về hoạch định tài chính và quản lý rủi ro.
Ngoài ra, công tác kiểm tra và giám sát nội bộ cũng cần được đẩy mạnh hơn nữa. NHCSXH đã thành lập các đoàn kiểm tra toàn diện tại 46 chi nhánh cấp tỉnh, đạt 73% kế hoạch năm 2024, đồng thời thực hiện kiểm tra nội bộ tại 4.512 lượt đơn vị cấp xã. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng tín dụng tốt hơn, cần có thêm các biện pháp giám sát liên tục và kịp thời điều chỉnh khi phát hiện các sai phạm hoặc bất cập trong quá trình thực hiện.
2.4. Ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số trong quản lý tín dụng
Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển của công nghệ số, việc ứng dụng công nghệ vào quản lý tín dụng là yếu tố không thể thiếu. Theo chỉ đạo của NHNN và Chính phủ, NHCSXH đã bắt đầu triển khai việc nâng cấp hệ thống ngân hàng số và dịch vụ Mobile Banking, đồng thời đẩy mạnh việc số hóa các quy trình nghiệp vụ.
Các chuyên gia đề xuất rằng, cần đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số, không chỉ trong việc quản lý nội bộ mà còn trong việc cung cấp các dịch vụ tài chính đến người dân. Việc sử dụng các công cụ như quản lý tín dụng qua ứng dụng di động để theo dõi các giao dịch tài chính sẽ giúp nâng cao tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro và lãng phí trong quá trình thực hiện các chương trình tín dụng ưu đãi.
Một ví dụ điển hình là việc NHCSXH đã bắt đầu triển khai các công cụ giám sát từ xa, chấm điểm, đánh giá chất lượng tín dụng thông qua hệ thống phần mềm. Điều này không chỉ giúp giảm bớt công việc thủ công cho các cán bộ tín dụng mà còn giúp tăng cường hiệu quả quản lý và giám sát các khoản vay, từ đó nâng cao chất lượng tín dụng.
2.5. Hỗ trợ kỹ thuật và chuyển giao công nghệ cho người vay
Ngoài việc nâng cao hiệu quả quản lý tín dụng, việc hỗ trợ kỹ thuật và chuyển giao công nghệ cho người vay cũng là một trong những giải pháp quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn vay. Nhiều chuyên gia đề xuất rằng, NHCSXH cần phối hợp chặt chẽ hơn với các tổ chức nghiên cứu, doanh nghiệp, và đơn vị sự nghiệp để thực hiện các chương trình hỗ trợ kỹ thuật cho người vay.
Ví dụ, việc đào tạo người dân về kỹ năng quản lý tài chính, lập kế hoạch sản xuất kinh doanh sẽ giúp họ sử dụng vốn vay một cách hiệu quả hơn, từ đó nâng cao khả năng trả nợ và giảm thiểu tỷ lệ nợ xấu. Ngoài ra, các chương trình chuyển giao công nghệ sản xuất hiện đại cũng sẽ giúp người vay nâng cao năng suất lao động, từ đó tạo ra giá trị kinh tế cao hơn và góp phần vào sự phát triển bền vững của cộng đồng.
3. Kết luận
Trong bối cảnh kinh tế và xã hội hiện nay, việc nâng cao chất lượng tín dụng ưu đãi là một nhiệm vụ cấp bách và quan trọng. Như đã phân tích, các giải pháp cải thiện cơ chế chính sách, tăng cường lãnh đạo và phối hợp giữa các cơ quan liên quan, nâng cao năng lực quản lý, và ứng dụng công nghệ là những yếu tố quyết định để đảm bảo hiệu quả của tín dụng ưu đãi trong tương lai.
Tuy nhiên, việc thực hiện các giải pháp này đòi hỏi sự nỗ lực không chỉ từ phía NHCSXH mà còn từ các cấp chính quyền, tổ chức chính trị - xã hội, và người dân. Chỉ khi có sự đồng thuận và phối hợp chặt chẽ, tín dụng ưu đãi mới thực sự trở thành một công cụ mạnh mẽ, giúp Việt Nam đạt được các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội một cách bền vững trong tương lai.