![]() |
Tỷ giá ngày 13/11: Không nhiều biến động |
![]() |
Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Tỷ giá |
1 |
EUR |
Đồng Euro |
25.482,98 |
2 |
JPY |
Yên Nhật |
212,17 |
3 |
GBP |
Bảng Anh |
29.731,3 |
4 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
23.360,93 |
5 |
AUD |
Đô la Úc |
15.838,65 |
6 |
CAD |
Đô la Canada |
17.471,31 |
7 |
SEK |
Curon Thuỵ Điển |
2.381,9 |
8 |
NOK |
Curon Nauy |
2.524,03 |
9 |
DKK |
Curon Đan Mạch |
3.410,72 |
10 |
RUB |
Rúp Nga |
360,29 |
11 |
NZD |
Đô la Newzealand |
14.811,27 |
12 |
HKD |
Đô la Hồng Công |
2.954,61 |
13 |
SGD |
Đô la Singapore |
16.988,99 |
14 |
MYR |
Ringít Malaysia |
5.574,32 |
15 |
THB |
Bath Thái |
764,67 |
16 |
IDR |
Rupiah Inđônêsia |
1,64 |
17 |
WON |
Won Hàn Quốc |
19,82 |
18 |
INR |
Rupee Ấn độ |
322,72 |
19 |
TWD |
Đô la Đài Loan |
759,38 |
20 |
CNY |
Nhân dân tệ TQuốc |
3.297,66 |
21 |
KHR |
Riêl Cămpuchia |
5,74 |
22 |
LAK |
Kíp Lào |
2,61 |
23 |
MOP |
Pataca Macao |
2.870,84 |
24 |
TRY |
Thổ Nhĩ Kỳ |
4.011,13 |
25 |
BRL |
Rin Brazin |
5.549,99 |
26 |
PLN |
Đồng Zloty Ba Lan |
5.948,79 |
M.T
Nguồn: