![]() |
Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Tỷ giá |
1 |
EUR |
Đồng Euro |
25.645,44 |
2 |
JPY |
Yên Nhật |
218,65 |
3 |
GBP |
Bảng Anh |
28.372,34 |
4 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
23.543,36 |
5 |
AUD |
Đô la Úc |
15.584,32 |
6 |
CAD |
Đô la Canada |
17.387,61 |
7 |
SEK |
Curon Thuỵ Điển |
2.392,1 |
8 |
NOK |
Curon Nauy |
2.565,44 |
9 |
DKK |
Curon Đan Mạch |
3.439,92 |
10 |
RUB |
Rúp Nga |
348,59 |
11 |
NZD |
Đô la Newzealand |
14.652,22 |
12 |
HKD |
Đô la Hồng Công |
2.947,53 |
13 |
SGD |
Đô la Singapore |
16.655,15 |
14 |
MYR |
Ringít Malaysia |
5.495,13 |
15 |
THB |
Bath Thái |
755,6 |
16 |
IDR |
Rupiah Inđônêsia |
1,62 |
17 |
INR |
Rupee Ấn độ |
322,59 |
18 |
TWD |
Đô la Đài Loan |
736,26 |
19 |
CNY |
Nhân dân tệ TQuốc |
3.231,98 |
20 |
KHR |
Riêl Cămpuchia |
5,72 |
21 |
LAK |
Kíp Lào |
2,65 |
22 |
MOP |
Pataca Macao |
2.864,63 |
23 |
TRY |
Thổ Nhĩ Kỳ |
3.975,76 |
24 |
KRW |
Won Hàn Quốc |
19,06 |
25 |
BRL |
Rin Brazin |
5.605,13 |
26 |
PLN |
Đồng Zloty Ba Lan |
5.860,49 |
M.T
Nguồn: