Hành trình xử lý nợ xấu: Từ đột phá thí điểm đến luật hoá Nghị quyết 42

Bài 5: Luật hoá xử lý nợ xấu củng cố quyết tâm chính trị và định hướng tương lai bền vững

Việc luật hóa Nghị quyết 42 trong Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng 2025 đánh dấu một chặng đường quan trọng của tiến trình xử lý nợ xấu ở Việt Nam. Tuy nhiên, đó chưa phải là đích đến cuối cùng. Bởi nợ xấu là vấn đề gắn liền với chu kỳ kinh tế, luôn có khả năng phát sinh trở lại. Do đó, điều mà Việt Nam cần hướng tới không chỉ là xử lý nợ xấu hiện tại, mà còn xây dựng một cơ chế bền vững, chủ động ứng phó trong tương lai. Đây là “đường dài” đòi hỏi quyết tâm chính trị mạnh mẽ, tầm nhìn chiến lược và sự đồng bộ của nhiều giải pháp.

Bài 1: Đột phá thí điểm trong hành trình xử lý nợ xấu

Bài 2: Bước ngoặt trong Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng 2025

Bài 3: Luật hóa Nghị quyết 42 - Cân bằng lợi ích, tháo gỡ vướng mắc

Bài 4: Tác động kinh tế - xã hội tích cực sau khi luật hóa Nghị quyết 42

Luật hóa mới chỉ là điểm khởi đầu của chặng đường dài

Nhìn lại hành trình từ năm 2017 đến 2025, có thể thấy Nghị quyết 42 đóng vai trò như một cuộc “giải cứu” cấp bách cho không chỉ cho hệ thống ngân hàng mà toàn bộ nền kinh tế. Nó cho phép thí điểm những cơ chế đặc thù để xử lý nhanh nợ xấu. Đến năm 2025, khi Quốc hội quyết định luật hóa các nội dung cốt lõi vào Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng, đó là sự khẳng định rằng Việt Nam không chỉ giải quyết tình thế, mà đã thiết lập cơ chế xử lý nợ xấu lâu dài.

Tuy vậy, cần nhìn nhận thẳng thắn rằng luật hóa chỉ mới giải quyết phần “ngọn” của vấn đề. Nó tạo hành lang pháp lý để xử lý các khoản nợ xấu đã và đang tồn tại. Nhưng căn nguyên sinh ra nợ xấu, như chất lượng quản trị rủi ro của ngân hàng, tính minh bạch của doanh nghiệp, hay sự biến động khó lường của thị trường, vẫn còn đó.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, nhiều quốc gia đã thành công trong việc đưa tỷ lệ nợ xấu về mức an toàn, nhưng nếu thiếu cơ chế phòng ngừa, nợ xấu sẽ quay trở lại khi nền kinh tế gặp cú sốc. Việt Nam cũng không nằm ngoài quy luật này. Do đó, chặng đường phía trước đòi hỏi tầm nhìn xa hơn: không chỉ xử lý nợ xấu, mà còn ngăn ngừa nợ xấu tái phát.

Quốc hội và Chính phủ đã nhiều lần nhấn mạnh rằng, luật hóa Nghị quyết 42 chỉ là nền tảng ban đầu. Điều quan trọng là phải tiếp tục đồng bộ hóa hệ thống pháp luật, từ pháp luật về dân sự, đất đai, đầu tư, kinh doanh bất động sản, đến pháp luật về tố tụng và thi hành án. Chỉ khi các “mắt xích” này vận hành đồng bộ, việc xử lý nợ xấu mới đạt hiệu quả thực chất.

Những hướng đi cần thiết để củng cố quyết tâm chính trị

Để tiến xa hơn trên con đường xử lý nợ xấu, Việt Nam cần triển khai đồng bộ nhiều hướng đi. Trước hết, phải phát triển thị trường mua bán nợ. Hiện nay, Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC) vẫn đóng vai trò trung tâm, nhưng quy mô và năng lực còn hạn chế. Thị trường mua bán nợ chỉ thực sự sôi động khi có sự tham gia của nhiều chủ thể, bao gồm các công ty tư nhân và nhà đầu tư nước ngoài. Muốn vậy, cần khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá công bằng, và đặc biệt là phải tạo niềm tin rằng các giao dịch nợ sẽ được pháp luật bảo vệ.

Thứ hai, phải nâng cao năng lực quản trị rủi ro của ngân hàng. Nợ xấu phát sinh không chỉ vì doanh nghiệp khó khăn, mà còn vì ngân hàng cho vay thiếu thẩm định, chạy theo tăng trưởng tín dụng. Do đó, các ngân hàng phải đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ phân tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạo để đánh giá khách hàng chính xác hơn. Đồng thời, cơ chế giám sát từ Ngân hàng Nhà nước cũng cần được siết chặt, ngăn ngừa tình trạng “nới tay” trong quản trị rủi ro.

Thứ ba, phải thúc đẩy sự minh bạch và kỷ luật tài chính của doanh nghiệp. Một nền kinh tế mà báo cáo tài chính còn “làm đẹp”, còn tình trạng vay vốn không đúng mục đích, thì nguy cơ nợ xấu vẫn luôn rình rập. Vì vậy, cần cơ chế buộc doanh nghiệp minh bạch, áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế, và tăng cường kiểm toán độc lập. Đây cũng là cách để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, không chỉ trong nước mà còn trên thị trường quốc tế.

Thứ tư, cần chú trọng khía cạnh xã hội của xử lý nợ xấu. Nhiều trường hợp nợ xấu gắn với sinh kế của hàng nghìn lao động, với nhà ở của các hộ gia đình. Do đó, bên cạnh công cụ pháp lý cứng rắn, cần có cơ chế nhân văn: hỗ trợ tái cấu trúc doanh nghiệp, tạo quỹ an sinh cho người lao động bị ảnh hưởng, và có chính sách nhà ở xã hội để người dân không rơi vào cảnh cùng cực khi bị xử lý tài sản. Đây cũng là cách để củng cố sự đồng thuận xã hội - điều kiện không thể thiếu cho quyết tâm chính trị.

Xây dựng cơ chế phòng ngừa và củng cố niềm tin quốc gia

Đi xa hơn việc xử lý nợ xấu, các chuyên gia tài chính cho rằng, Việt Nam cần hướng đến xây dựng một cơ chế phòng ngừa nợ xấu mang tính dài hạn. Điều này bao gồm cả cải cách thể chế, đổi mới mô hình tăng trưởng, và ứng dụng công nghệ trong quản lý tín dụng.

Một trong những định hướng lớn là phát triển hệ thống chấm điểm tín dụng quốc gia. Ở nhiều nước, mỗi cá nhân và doanh nghiệp đều có “hồ sơ tín dụng” rõ ràng, được cập nhật thường xuyên. Điều đó giúp ngân hàng đánh giá chính xác mức độ rủi ro khi cho vay. Việt Nam đã có Trung tâm Thông tin tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC), nhưng các chuyên gia cho rằng, dữ liệu còn hạn chế. Tới đây, cần mở rộng dữ liệu đến cả hóa đơn điện nước, thuế, bảo hiểm xã hội…, để xây dựng một hệ thống chấm điểm tín dụng toàn diện.

Bên cạnh đó, phải tăng cường ứng dụng công nghệ số và trí tuệ nhân tạo. Khi ngân hàng sử dụng AI để phân tích hành vi chi tiêu, mô hình kinh doanh, xu hướng ngành nghề…, họ sẽ phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường và ngăn ngừa rủi ro nợ xấu. Đây là xu hướng mà các ngân hàng lớn trên thế giới đang triển khai, và Việt Nam cần nhanh chóng bắt kịp.

Ở tầm vĩ mô, xử lý nợ xấu không thể tách rời việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Một nền kinh tế năng suất thấp, phụ thuộc nhiều vào vốn vay, sẽ luôn dễ phát sinh nợ xấu. Vì vậy, cải cách mô hình tăng trưởng, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, và nâng cao năng lực sản xuất mới chính là “gốc rễ” để giảm thiểu nợ xấu lâu dài.

Về ý nghĩa chính trị của việc luật hóa Nghị quyết 42, đây không chỉ là vấn đề kinh tế - tài chính, mà còn là sự khẳng định quyết tâm của Nhà nước trong việc quản trị nền kinh tế, bảo đảm an toàn hệ thống, và bảo vệ lợi ích của toàn dân. Khi niềm tin tín dụng quốc gia được củng cố, Việt Nam có thêm sức mạnh để hội nhập quốc tế, thu hút đầu tư và khẳng định vị thế trên trường quốc tế.

Luật hóa Nghị quyết 42 trong Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng 2025 là một dấu mốc quan trọng, nhưng hành trình xử lý nợ xấu ở Việt Nam còn dài và đầy thử thách. Muốn đi đường dài, chúng ta cần quyết tâm chính trị mạnh mẽ, sự đồng bộ của hệ thống pháp luật, sự minh bạch của doanh nghiệp, năng lực quản trị rủi ro của ngân hàng, và sự đồng thuận của toàn xã hội.

Đường dài xử lý nợ xấu chính là hành trình xây dựng một nền kinh tế kỷ luật, minh bạch và bền vững. Và hơn hết, đó là hành trình củng cố niềm tin - niềm tin vào hệ thống tài chính, niềm tin vào sự điều hành của Nhà nước, và niềm tin vào tương lai phát triển thịnh vượng của đất nước.

Đường dẫn bài viết: https://thoibaonganhang.vn/bai-5-luat-hoa-xu-ly-no-xau-cung-co-quyet-tam-chinh-tri-va-dinh-huong-tuong-lai-ben-vung-169000.htmlIn bài viết

Cấm sao chép dưới mọi hình thức nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản. Copyright © 2025 https://thoibaonganhang.vn/ All right reserved.