
Mặt bằng lãi suất mới hình thành từ những áp lực mang tính cấu trúc
Năm 2026 được dự báo là thời điểm mặt bằng lãi suất trong nước chính thức rời xa giai đoạn “tiền rẻ”, không phải bởi một quyết định hành chính đơn lẻ, mà do sự hội tụ của nhiều áp lực mang tính cấu trúc. Trong bối cảnh chính sách tiền tệ toàn cầu phân hóa mạnh và chi phí vốn quốc tế đảo chiều, Việt Nam không còn nhiều dư địa để duy trì lãi suất ở mức thấp như giai đoạn phục hồi trước đó.
Áp lực đầu tiên xuất phát từ cấu trúc kỳ hạn của hệ thống ngân hàng. Thực tế cho thấy tiền gửi trong hệ thống vẫn chủ yếu tập trung ở các kỳ hạn ngắn, trong khi nhu cầu vốn của nền kinh tế ngày càng nghiêng mạnh về trung và dài hạn. Khi nền kinh tế bước vào chu kỳ đầu tư mới, đặc biệt là chu kỳ đẩy mạnh đầu tư công và mở rộng sản xuất, nhu cầu vốn dài hạn tăng lên rõ rệt, tạo ra độ vênh ngày càng lớn giữa kỳ hạn huy động và kỳ hạn sử dụng vốn.
Trong bối cảnh đó, để bảo đảm thanh khoản và duy trì khả năng cung ứng vốn, các tổ chức tín dụng buộc phải giữ mức lãi suất huy động đủ hấp dẫn. Đây là logic vận hành mang tính thị trường, khó có thể đảo ngược bằng các biện pháp hành chính trong dài hạn. Việc lãi suất huy động kỳ hạn 12 tháng được dự báo có thể tăng thêm khoảng 50 điểm cơ bản trong năm 2026 phản ánh chính xác áp lực này.
Song song với đó là sự dịch chuyển của dòng tiền trong nền kinh tế. Khi vàng, USD và bất động sản trở lại vai trò kênh tích trữ và đầu tư được quan tâm, một phần dòng tiền có xu hướng rời khỏi hệ thống tiền gửi. Sự dịch chuyển này không mang tính đột biến, nhưng đủ để làm gia tăng cạnh tranh huy động vốn giữa các ngân hàng, qua đó tạo thêm áp lực lên mặt bằng lãi suất.
Một yếu tố khác không thể bỏ qua là chất lượng tài sản. Trong bối cảnh nợ xấu vẫn duy trì ở mức cao và tỷ lệ bao phủ có xu hướng giảm, áp lực trích lập dự phòng đối với hệ thống ngân hàng ngày càng rõ nét. Khi chi phí dự phòng gia tăng, chi phí vốn thực tế của ngân hàng cũng tăng theo, làm thu hẹp dư địa giảm lãi suất cho vay. Từ đó, mặt bằng lãi suất mới không chỉ phản ánh cung – cầu vốn, mà còn phản ánh yêu cầu an toàn của hệ thống tài chính.
Thích ứng của ngân hàng: từ điều chỉnh lãi suất sang quản trị chi phí vốn
Trong bối cảnh lãi suất thiết lập mặt bằng mới, khả năng thích ứng của các ngân hàng không thể chỉ dừng ở việc điều chỉnh tăng hay giảm lãi suất huy động, mà phải chuyển sang cấp độ quản trị chi phí vốn một cách toàn diện hơn. Khi tiền rẻ không còn là “điều kiện mặc định”, lợi thế cạnh tranh của ngân hàng nằm ở chất lượng nguồn vốn và khả năng kiểm soát rủi ro.
Trước hết, cấu trúc nguồn vốn trở thành yếu tố then chốt. Những ngân hàng sở hữu nền tảng khách hàng ổn định, tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn cao và khả năng đa dạng hóa nguồn vốn sẽ có lợi thế rõ rệt trong việc kiềm chế chi phí huy động. Trong khi đó, các ngân hàng phụ thuộc nhiều vào tiền gửi kỳ hạn dài với lãi suất cao sẽ chịu áp lực lớn hơn khi mặt bằng lãi suất tăng.
Ở phía sử dụng vốn, yêu cầu nâng cao chất lượng tăng trưởng tín dụng trở nên cấp thiết. Khi chi phí vốn cao hơn, việc mở rộng tín dụng theo “độ rộng” không còn là chiến lược phù hợp. Thay vào đó, tín dụng cần được phân bổ có chọn lọc, hướng vào các lĩnh vực có dòng tiền ổn định, khả năng hấp thụ vốn tốt và gắn với các động lực tăng trưởng thực chất của nền kinh tế. Đây cũng là cách để ngân hàng kiểm soát rủi ro nợ xấu và giảm áp lực trích lập dự phòng trong trung hạn.
Theo "Báo cáo Triển vọng Việt Nam 2026: Tìm kiếm những câu chuyện thực", nền kinh tế Việt Nam đang chứng kiến sự phục hồi rõ nét của sản xuất, với chỉ số PMI duy trì trên ngưỡng 50 và chỉ số sản xuất công nghiệp tăng trên 9% trong 11 tháng. Điều này mở ra cơ hội cho ngân hàng mở rộng tín dụng vào các chuỗi sản xuất – xuất khẩu có sức lan tỏa cao. Tuy nhiên, cơ hội này chỉ thực sự bền vững khi ngân hàng đánh giá đúng khả năng dòng tiền của doanh nghiệp trong môi trường lãi suất mới, tránh rơi vào chu kỳ tăng trưởng nóng rồi điều chỉnh mạnh.
Một khía cạnh khác của thích ứng là quản trị rủi ro thanh khoản. Khi dòng tiền trở nên biến động hơn và cạnh tranh huy động gia tăng, ngân hàng cần duy trì các bộ đệm thanh khoản đủ lớn để ứng phó với các cú sốc ngắn hạn. Đây là yêu cầu quan trọng để bảo đảm an toàn hệ thống trong bối cảnh mặt bằng lãi suất không còn ổn định như trước.
Ngân hàng trước vai trò dẫn vốn cho mục tiêu tăng trưởng cao năm 2026
Theo các phân tích trong báo cáo, năm 2026 là giai đoạn Việt Nam hướng tới mục tiêu tăng trưởng cao, với các động lực chủ đạo đến từ xuất khẩu, phục hồi sản xuất và đặc biệt là đầu tư công tăng tốc. Quy mô kế hoạch đầu tư công dự kiến khoảng 1,08 triệu tỷ đồng, với kỳ vọng giải ngân đạt 85–90%, cho thấy nhu cầu vốn của nền kinh tế sẽ ở mức rất lớn.
Trong bối cảnh đó, ngân hàng tiếp tục giữ vai trò kênh dẫn vốn chủ lực. Tuy nhiên, vai trò này không còn đơn thuần là “bơm vốn” để kích thích tăng trưởng, mà chuyển sang vai trò phân bổ vốn có kỷ luật, bảo đảm hiệu quả và an toàn. Khi chi phí vốn cao hơn, mỗi quyết định cấp tín dụng đều cần được cân nhắc kỹ lưỡng hơn về khả năng hoàn vốn và tác động lan tỏa đối với nền kinh tế.
Đầu tư công tăng tốc tạo ra nhiều cơ hội cho ngân hàng, từ tài trợ các dự án hạ tầng đến cung ứng vốn cho các doanh nghiệp trong chuỗi xây dựng, vật liệu và dịch vụ liên quan. Tuy nhiên, cơ hội này cũng đi kèm rủi ro nếu việc phân bổ vốn không gắn với tiến độ và hiệu quả thực tế của dự án. Do đó, năng lực thẩm định và giám sát tín dụng trở thành yếu tố quyết định để ngân hàng vừa hỗ trợ tăng trưởng, vừa bảo đảm an toàn.
Ở góc độ vĩ mô, khi dư địa nới lỏng tiền tệ thu hẹp, hệ thống ngân hàng cần phối hợp chặt chẽ hơn với chính sách tài khóa để tránh tạo ra áp lực lạm phát và mất ổn định vĩ mô. Sự phối hợp này không chỉ là yêu cầu ngắn hạn cho năm 2026, mà là điều kiện để duy trì niềm tin vào hệ thống tài chính trong giai đoạn tiền rẻ đã khép lại.
Thích ứng để dẫn dắt tăng trưởng thực chất
Nhìn tổng thể, mặt bằng lãi suất mới trong năm 2026 vừa là thách thức, vừa là phép thử đối với năng lực vận hành của hệ thống ngân hàng Việt Nam. Khi tiền rẻ không còn là bệ đỡ, sức mạnh của ngân hàng không nằm ở khả năng chạy đua lãi suất, mà ở năng lực quản trị chi phí vốn, kiểm soát rủi ro và phân bổ tín dụng hiệu quả.
Thích ứng thành công trong bối cảnh này đồng nghĩa với việc ngân hàng chấp nhận một nhịp tăng trưởng thận trọng hơn về lượng, nhưng bền vững hơn về chất. Khi các động lực tăng trưởng của nền kinh tế chuyển dần sang “thực chất”, hệ thống ngân hàng cũng cần tái định vị vai trò của mình như một trụ cột ổn định, dẫn dắt dòng vốn vào các khu vực tạo giá trị gia tăng dài hạn.
Năm 2026 vì vậy không chỉ là một năm khó khăn hơn về chi phí vốn, mà còn là thời điểm để hệ thống ngân hàng chứng minh năng lực thích ứng và dẫn dắt. Cách ngân hàng Việt Nam ứng xử với mặt bằng lãi suất mới sẽ không chỉ quyết định hiệu quả hoạt động của từng tổ chức tín dụng, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tăng trưởng của toàn bộ nền kinh tế trong giai đoạn tới.
Đường dẫn bài viết: https://thoibaonganhang.vn/ngan-hang-viet-nang-cao-kha-nang-thich-ung-trong-nam-2026-175804.htmlIn bài viết
Cấm sao chép dưới mọi hình thức nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản. Copyright © 2025 https://thoibaonganhang.vn/ All right reserved.