| Vàng thế giới suy giảm, vàng trong nước đứng yên | |
| Làm bài dự thi “TÌM HIỂU VỀ TIỀN VIỆT NAM” | |
| Tỷ giá tính chéo của VND với một số ngoại tệ từ 14/4/2016 đến 20/4/2016 |
![]() |
| Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
| STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá |
| 1 | EUR | Đồng Euro | 24.827,62 |
| 2 | JPY | Yên Nhật | 200,35 |
| 3 | GBP | Bảng Anh | 31.405,23 |
| 4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 22.736,07 |
| 5 | AUD | Đô la Úc | 17.011,80 |
| 6 | CAD | Đô la Canada | 17.203,40 |
| 7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 2.704,09 |
| 8 | NOK | Curon Nauy | 2.687,49 |
| 9 | DKK | Curon Đan Mạch | 3.337,00 |
| 10 | RUB | Rúp Nga | 329,65 |
| 11 | NZD | Đô la Newzealand | 15.330,28 |
| 12 | HKD | Đô la Hồng Công | 2.815,52 |
| 13 | SGD | Đô la Singgapore | 16.304,32 |
| 14 | MYR | Ringít Malaysia | 5.650,93 |
| 15 | THB | Bath Thái | 626,45 |
| 16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 1,66 |
| 17 | INR | Rupee Ấn độ | 329,62 |
| 18 | TWD | Đô la Đài Loan | 678,33 |
| 19 | CNY | Nhân dân tệ TQuốc | 3.379,50 |
| 20 | KHR | Riêl Cămpuchia | 5,44 |
| 21 | LAK | Kíp Lào | 2,70 |
| 22 | MOP | Pataca Macao | 2.737,96 |
| 23 | TRY | Thổ Nhĩ Kỳ | 7.712,52 |
| 24 | KRW | Won Hàn Quốc | 19,29 |
| 25 | BRL | Rin Brazin | 6.189,56 |
| 26 | PLN | Đồng Zloty Ba Lan | 5.777,86 |
Đường dẫn bài viết: https://thoibaonganhang.vn/ty-gia-tinh-cheo-cua-vnd-voi-mot-so-ngoai-te-tu-2142016-den-2742016-47723.htmlIn bài viết
Cấm sao chép dưới mọi hình thức nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản. Copyright © 2025 https://thoibaonganhang.vn/ All right reserved.