Tỷ giá tính chéo của VND với một số ngoại tệ từ 20/10/2016 đến 26/10/2016
09:08 | 20/10/2016
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định trị giá tính thuế, có hiệu lực từ ngày 20/10/2016 đến ngày 26/10/2016.
Các NHTMCP đồng loạt giữ nguyên giá mua – bán USD | |
USD cao nhất 7 tháng sau số liệu kinh tế khả quan tại Mỹ |
Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá |
1 | EUR | Đồng Euro | 24.196,69 |
2 | JPY | Yên Nhật | 212,05 |
3 | GBP | Bảng Anh | 27.055,92 |
4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 22.262,57 |
5 | AUD | Đô la Úc | 16.880,24 |
6 | CAD | Đô la Canada | 16.802,29 |
7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 2.494,28 |
8 | NOK | Curon Nauy | 2.700,8 |
9 | DKK | Curon Đan Mạch | 3.251,83 |
10 | RUB | Rúp Nga | 350,05 |
11 | NZD | Đô la Newzealand | 15.869,93 |
12 | HKD | Đô la Hồng Công | 2.837,05 |
13 | SGD | Đô la Singapore | 15.876,37 |
14 | MYR | Ringít Malaysia | 5.254,48 |
15 | THB | Bath Thái | 630,51 |
16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 1,69 |
17 | INR | Rupee Ấn độ | 330,2 |
18 | TWD | Đô la Đài Loan | 699,36 |
19 | CNY | Nhân dân tệ TQuốc | 3.266,02 |
20 | KHR | Riêl Cămpuchia | 5,46 |
21 | LAK | Kíp Lào | 2,71 |
22 | MOP | Pataca Macao | 2.756,89 |
23 | TRY | Thổ Nhĩ Kỳ | 7.115,93 |
24 | KRW | Won Hàn Quốc | 19,62 |
25 | BRL | Rin Brazin | 6.908,23 |
26 | PLN | Đồng Zloty Ba Lan | 5.610,61 |
M.T