| Điều hành tỷ giá linh hoạt, phù hợp với cung cầu ngoại tệ | |
| Nhân dân tệ tiếp tục giảm mạnh, phá vỡ mọi dự báo | |
| Đề xuất kéo dài cho vay ngoại tệ để thanh toán trong nước đến 31/12/2017 |
![]() |
| Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
| STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá |
| 1 | EUR | Đồng Euro | 23.734,51 |
| 2 | JPY | Yên Nhật | 202,91 |
| 3 | GBP | Bảng Anh | 27.538,92 |
| 4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 22.099,63 |
| 5 | AUD | Đô la Úc | 16.680,22 |
| 6 | CAD | Đô la Canada | 16.450,48 |
| 7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 2.408,43 |
| 8 | NOK | Curon Nauy | 2.620,48 |
| 9 | DKK | Curon Đan Mạch | 3.188,76 |
| 10 | RUB | Rúp Nga | 344,34 |
| 11 | NZD | Đô la Newzealand | 15.655,1 |
| 12 | HKD | Đô la Hồng Công | 2.848,28 |
| 13 | SGD | Đô la Singapore | 15.644,38 |
| 14 | MYR | Ringít Malaysia | 5.092,9 |
| 15 | THB | Bath Thái | 623,92 |
| 16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 1,66 |
| 17 | WON | Won Hàn Quốc | 18,95 |
| 18 | INR | Rupee Ấn độ | 326,34 |
| 19 | TWD | Đô la Đài Loan | 695,34 |
| 20 | CNY | Nhân dân tệ TQuốc | 3.221,96 |
| 21 | KHR | Riêl Cămpuchia | 5,49 |
| 22 | LAK | Kíp Lào | 2,7 |
| 23 | MOP | Pataca Macao | 2.767,85 |
| 24 | TRY | Thổ Nhĩ Kỳ | 6.721,74 |
| 25 | KRW | Won Hàn Quốc | 18,95 |
| 26 | BRL | Rin Brazin | 6.415,86 |
| 27 | PLN | Đồng Zloty Ba Lan | 5.389,85 |
Đường dẫn bài viết: https://thoibaonganhang.vn/ty-gia-tinh-cheo-cua-vnd-voi-mot-so-ngoai-te-tu-17112016-den-23112016-56097.htmlIn bài viết
Cấm sao chép dưới mọi hình thức nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản. Copyright © 2025 https://thoibaonganhang.vn/ All right reserved.