| NHNN lại ra tay ngăn đà rơi của tỷ giá | |
| NHNN đang giữ thế chủ động trong việc kiểm soát thị trường ngoại hối |
![]() |
| Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
| STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá |
| 1 | EUR | Đồng Euro | 23.660,26 |
| 2 | JPY | Yên Nhật | 203,81 |
| 3 | GBP | Bảng Anh | 27.867,77 |
| 4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 22.152,64 |
| 5 | AUD | Đô la Úc | 16.707,27 |
| 6 | CAD | Đô la Canada | 16.739,91 |
| 7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 2.465,51 |
| 8 | NOK | Curon Nauy | 2.595,62 |
| 9 | DKK | Curon Đan Mạch | 3.182,62 |
| 10 | RUB | Rúp Nga | 391,21 |
| 11 | NZD | Đô la Newzealand | 15.475,15 |
| 12 | HKD | Đô la Hồng Công | 2.872,35 |
| 13 | SGD | Đô la Singapore | 15.915,15 |
| 14 | MYR | Ringít Malaysia | 5.038,6 |
| 15 | THB | Bath Thái | 646,61 |
| 16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 1,68 |
| 17 | INR | Rupee Ấn độ | 345,79 |
| 18 | TWD | Đô la Đài Loan | 728,94 |
| 19 | CNY | Nhân dân tệ TQuốc | 3.235,68 |
| 20 | KHR | Riêl Cămpuchia | 5,61 |
| 21 | LAK | Kíp Lào | 2,72 |
| 22 | MOP | Pataca Macao | 2.791,52 |
| 23 | TRY | Thổ Nhĩ Kỳ | 6.033,68 |
| 24 | KRW | Won Hàn Quốc | 19,51 |
| 25 | BRL | Rin Brazin | 7.113,81 |
| 26 | PLN | Đồng Zloty Ba Lan | 5.569,81 |
Đường dẫn bài viết: https://thoibaonganhang.vn/ty-gia-tinh-cheo-cua-vnd-voi-mot-so-ngoai-te-tu-1342017-den-1942017-61585.htmlIn bài viết
Cấm sao chép dưới mọi hình thức nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản. Copyright © 2025 https://thoibaonganhang.vn/ All right reserved.