| Tỷ giá trung tâm đứng im, giá USD ngân hàng tiếp tục giảm nhẹ | |
| Tỷ giá tính chéo của VND với một số ngoại tệ từ 25/5/2017 đến 31/5/2017 |
![]() |
| Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
| STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá |
| 1 | EUR | Đồng Euro | 25.025,29 |
| 2 | JPY | Yên Nhật | 201,69 |
| 3 | GBP | Bảng Anh | 28.702,71 |
| 4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 22.956,13 |
| 5 | AUD | Đô la Úc | 16.680,54 |
| 6 | CAD | Đô la Canada | 16.638,93 |
| 7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 2.564,53 |
| 8 | NOK | Curon Nauy | 2.651,42 |
| 9 | DKK | Curon Đan Mạch | 3.364,58 |
| 10 | RUB | Rúp Nga | 395,22 |
| 11 | NZD | Đô la Newzealand | 15.867,57 |
| 12 | HKD | Đô la Hồng Công | 2.874,23 |
| 13 | SGD | Đô la Singapore | 16.178,57 |
| 14 | MYR | Ringít Malaysia | 5.240,06 |
| 15 | THB | Bath Thái | 656,77 |
| 16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 1,68 |
| 17 | WON | Won Hàn Quốc | 19,97 |
| 18 | INR | Rupee Ấn độ | 347,02 |
| 19 | TWD | Đô la Đài Loan | 743,81 |
| 20 | CNY | Nhân dân tệ TQuốc | 3.277,67 |
| 21 | KHR | Riêl Cămpuchia | 5,51 |
| 22 | LAK | Kíp Lào | 2,73 |
| 23 | MOP | Pataca Macao | 2.792,87 |
| 24 | TRY | Thổ Nhĩ Kỳ | 6.314,78 |
| 25 | BRL | Rin Brazin | 6.876,27 |
| 26 | PLN | Đồng Zloty Ba Lan | 5.994,81 |
Đường dẫn bài viết: https://thoibaonganhang.vn/ty-gia-tinh-cheo-cua-vnd-voi-mot-so-ngoai-te-tu-162017-den-762017-63572.htmlIn bài viết
Cấm sao chép dưới mọi hình thức nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản. Copyright © 2025 https://thoibaonganhang.vn/ All right reserved.