| Tỷ giá ngày 1/11: Duy trì trạng thái ổn định |
![]() |
| Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
| STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá |
| 1 | EUR | Đồng Euro | 25.766,74 |
| 2 | JPY | Yên Nhật | 200,92 |
| 3 | GBP | Bảng Anh | 28.946,11 |
| 4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 22.597,2 |
| 5 | AUD | Đô la Úc | 16.090,01 |
| 6 | CAD | Đô la Canada | 17.309,77 |
| 7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 2.476,87 |
| 8 | NOK | Curon Nauy | 2.696,71 |
| 9 | DKK | Curon Đan Mạch | 3.453,59 |
| 10 | RUB | Rúp Nga | 345,71 |
| 11 | NZD | Đô la Newzealand | 14.846,9 |
| 12 | HKD | Đô la Hồng Công | 2.896,62 |
| 13 | SGD | Đô la Singapore | 16.402,74 |
| 14 | MYR | Ringít Malaysia | 5.432,94 |
| 15 | THB | Bath Thái | 685,96 |
| 16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 1,5 |
| 17 | WON | Won Hàn Quốc | 19,94 |
| 18 | INR | Rupee Ấn độ | 307,27 |
| 19 | TWD | Đô la Đài Loan | 734,16 |
| 20 | CNY | Nhân dân tệ TQuốc | 3.259,75 |
| 21 | KHR | Riêl Cămpuchia | 5,6 |
| 22 | LAK | Kíp Lào | 2,66 |
| 23 | MOP | Pataca Macao | 2.815,06 |
| 24 | TRY | Thổ Nhĩ Kỳ | 4.126,3 |
| 25 | BRL | Rin Brazin | 6.148,48 |
| 26 | PLN | Đồng Zloty Ba Lan | 5.951,86 |
Đường dẫn bài viết: https://thoibaonganhang.vn/ty-gia-tinh-cheo-cua-vnd-voi-mot-so-ngoai-te-tu-1112018-den-7112018-81618.htmlIn bài viết
Cấm sao chép dưới mọi hình thức nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản. Copyright © 2025 https://thoibaonganhang.vn/ All right reserved.