Tỷ giá tính chéo của VND với một số ngoại tệ từ 15/11/2018 đến 21/11/2018
09:23 | 15/11/2018
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định trị giá tính thuế, có hiệu lực từ ngày 15/11/2018 đến ngày 21/11/2018.
'Trước nhiều biến động chúng ta vẫn ổn định được giá trị đồng tiền' |
Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá |
1 | EUR | Đồng Euro | 25.636,07 |
2 | JPY | Yên Nhật | 199,6 |
3 | GBP | Bảng Anh | 29.449,33 |
4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 22.560,31 |
5 | AUD | Đô la Úc | 16.366,55 |
6 | CAD | Đô la Canada | 17.166,49 |
7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 2.503,5 |
8 | NOK | Curon Nauy | 2.670,36 |
9 | DKK | Curon Đan Mạch | 3.436,83 |
10 | RUB | Rúp Nga | 334,79 |
11 | NZD | Đô la Newzealand | 15.416,64 |
12 | HKD | Đô la Hồng Công | 2.901,22 |
13 | SGD | Đô la Singapore | 16.453,08 |
14 | MYR | Ringít Malaysia | 5.416,52 |
15 | THB | Bath Thái | 688,64 |
16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 1,54 |
17 | WON | Won Hàn Quốc | 20,01 |
18 | INR | Rupee Ấn độ | 314,66 |
19 | TWD | Đô la Đài Loan | 734,77 |
20 | CNY | Nhân dân tệ TQuốc | 3.269,74 |
21 | KHR | Riêl Cămpuchia | 5,73 |
22 | LAK | Kíp Lào | 2,66 |
23 | MOP | Pataca Macao | 2.816,68 |
24 | TRY | Thổ Nhĩ Kỳ | 4.166,59 |
25 | BRL | Rin Brazin | 5.975,39 |
26 | PLN | Đồng Zloty Ba Lan | 5.972,56 |
M.T