| Tỷ giá ngày 17/1: Duy trì trạng thái ổn định |
![]() |
| Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
| STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá |
| 1 | EUR | Đồng Euro | 26.056,98 |
| 2 | JPY | Yên Nhật | 210,76 |
| 3 | GBP | Bảng Anh | 29.343,82 |
| 4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 23.141,64 |
| 5 | AUD | Đô la Úc | 16.450,18 |
| 6 | CAD | Đô la Canada | 17.225,86 |
| 7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 2.546,63 |
| 8 | NOK | Curon Nauy | 2.675,02 |
| 9 | DKK | Curon Đan Mạch | 3.491,96 |
| 10 | RUB | Rúp Nga | 341 |
| 11 | NZD | Đô la Newzealand | 15.558,76 |
| 12 | HKD | Đô la Hồng Công | 2.913,76 |
| 13 | SGD | Đô la Singapore | 16.869,88 |
| 14 | MYR | Ringít Malaysia | 5.554,56 |
| 15 | THB | Bath Thái | 716,97 |
| 16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 1,62 |
| 17 | WON | Won Hàn Quốc | 20,37 |
| 18 | INR | Rupee Ấn độ | 321,73 |
| 19 | TWD | Đô la Đài Loan | 741,68 |
| 20 | CNY | Nhân dân tệ TQuốc | 3.376,57 |
| 21 | KHR | Riêl Cămpuchia | 5,76 |
| 22 | LAK | Kíp Lào | 2,67 |
| 23 | MOP | Pataca Macao | 2.837,26 |
| 24 | TRY | Thổ Nhĩ Kỳ | 4.198,49 |
| 25 | BRL | Rin Brazin | 6.149,81 |
| 26 | PLN | Đồng Zloty Ba Lan | 6.071,24 |
Đường dẫn bài viết: https://thoibaonganhang.vn/ty-gia-tinh-cheo-cua-vnd-voi-mot-so-ngoai-te-tu-1712019-den-2312019-84222.htmlIn bài viết
Cấm sao chép dưới mọi hình thức nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản. Copyright © 2025 https://thoibaonganhang.vn/ All right reserved.