| Tỷ giá ngày 3/1: Tiếp tục đi ngang |
![]() |
| Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
| STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá |
| 1 | EUR | Đồng Euro | 25.974,3 |
| 2 | JPY | Yên Nhật | 212,99 |
| 3 | GBP | Bảng Anh | 30.692,27 |
| 4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 23.912,82 |
| 5 | AUD | Đô la Úc | 16.242,04 |
| 6 | CAD | Đô la Canada | 17.842 |
| 7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 2.475,96 |
| 8 | NOK | Curon Nauy | 2.640,49 |
| 9 | DKK | Curon Đan Mạch | 3.477,54 |
| 10 | RUB | Rúp Nga | 373,41 |
| 11 | NZD | Đô la Newzealand | 15.589,21 |
| 12 | HKD | Đô la Hồng Công | 2.970,81 |
| 13 | SGD | Đô la Singapore | 17.215,74 |
| 14 | MYR | Ringít Malaysia | 5.669,85 |
| 15 | THB | Bath Thái | 768,85 |
| 16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 1,67 |
| 17 | WON | Won Hàn Quốc | 20,04 |
| 18 | INR | Rupee Ấn độ | 325,04 |
| 19 | TWD | Đô la Đài Loan | 772,8 |
| 20 | CNY | Nhân dân tệ TQuốc | 3.326,53 |
| 21 | KHR | Riêl Cămpuchia | 5,75 |
| 22 | LAK | Kíp Lào | 2,61 |
| 23 | MOP | Pataca Macao | 2.886,53 |
| 24 | TRY | Thổ Nhĩ Kỳ | 3.892,52 |
| 25 | BRL | Rin Brazin | 5.760,14 |
| 26 | PLN | Đồng Zloty Ba Lan | 6.103,99 |
Đường dẫn bài viết: https://thoibaonganhang.vn/ty-gia-tinh-cheo-cua-vnd-voi-mot-so-ngoai-te-tu-212020-den-812020-96804.htmlIn bài viết
Cấm sao chép dưới mọi hình thức nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản. Copyright © 2025 https://thoibaonganhang.vn/ All right reserved.