| Thương hiệu |
Mua vào |
Bán ra |
| PNJ |
| TPHCM - PNJ |
151,000 |
154,000 |
| Hà Nội - PNJ |
151,000 |
154,000 |
| Đà Nẵng - PNJ |
151,000 |
154,000 |
| Miền Tây - PNJ |
151,000 |
154,000 |
| Tây Nguyên - PNJ |
151,000 |
154,000 |
| Đông Nam Bộ - PNJ |
151,000 |
154,000 |
| AJC |
| Miếng SJC Hà Nội |
15,360 |
15,560 |
| Miếng SJC Nghệ An |
15,360 |
15,560 |
| Miếng SJC Thái Bình |
15,360 |
15,560 |
| N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội |
15,120 |
15,420 |
| N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An |
15,120 |
15,420 |
| N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình |
15,120 |
15,420 |
| NL 99.99 |
14,240 |
|
| Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình |
14,240 |
|
| Trang sức 99.9 |
14,710 |
15,310 |
| Trang sức 99.99 |
14,720 |
15,320 |
| SJC |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 |
1,556 |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,536 |
15,562 |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,536 |
15,563 |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,499 |
1,527 |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,499 |
1,528 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,479 |
1,512 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
144,403 |
149,703 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
105,261 |
113,561 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
94,676 |
102,976 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
84,091 |
92,391 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
80,008 |
88,308 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
54,907 |
63,207 |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 |
1,556 |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 |
1,556 |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 |
1,556 |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 |
1,556 |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 |
1,556 |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 |
1,556 |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 |
1,556 |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 |
1,556 |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 |
1,556 |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 |
1,556 |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 |
1,556 |