Công nghiệp hỗ trợ và công nghệ cao: Cơ hội tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu

Trong dòng chảy hội nhập sâu rộng, công nghiệp hỗ trợ (CNHT) và công nghệ cao không chỉ là nền tảng của sản xuất hiện đại, mà còn là thước đo năng lực cạnh tranh quốc gia. Để tận dụng cơ hội vàng từ tái cấu trúc chuỗi cung ứng thế giới, Việt Nam cần một chiến lược đồng bộ, kết hợp giữa chính sách khuyến khích, nỗ lực của doanh nghiệp và sự hỗ trợ quốc tế.
“Lá chắn” ngăn chặn lừa đảo công nghệ cao Hà Nội tăng cường phòng ngừa, xử lý lừa đảo công nghệ cao

Còn nhiều hạn chế

Khi nhìn vào quy mô của CNHT Việt Nam, dễ thấy bức tranh còn khá mờ nhạt. Hiện nay, cả nước có khoảng 2.000 doanh nghiệp CNHT, chiếm chưa đến 5% tổng số doanh nghiệp công nghiệp chế biến chế tạo. Con số này phản ánh rõ ràng sự mất cân đối giữa nhu cầu và khả năng cung ứng trong nước.

Bà Nguyễn Thị Xuân Thuý - Trường Đại học Kinh tế (Đại học Quốc gia Hà Nội) cho biết, tỷ lệ nội địa hóa ở các ngành công nghiệp chủ lực vẫn rất thấp: điện tử chỉ đạt 35–40%, dệt may khoảng 45%, còn ô tô mới đạt khoảng 15%. Thực tế này khiến Việt Nam phụ thuộc lớn vào nhập khẩu nguyên phụ liệu và linh kiện. Bà nhấn mạnh, nếu không sớm cải thiện, Việt Nam sẽ khó có cơ hội bước lên nấc thang cao hơn trong chuỗi giá trị.

Sự hạn chế này càng rõ khi đặt cạnh bức tranh nhập khẩu. Các tập đoàn FDI tại Việt Nam mỗi năm chi hàng chục tỷ USD để nhập linh kiện và phụ tùng, trong khi các doanh nghiệp nội địa chỉ đáp ứng được một phần rất nhỏ. Điều này không chỉ khiến nền kinh tế bỏ lỡ giá trị gia tăng, mà còn tạo ra sự lệ thuộc dai dẳng vào nguồn cung bên ngoài.

Đại diện Thương vụ Việt Nam tại Hoa Kỳ cho rằng, ngay cả khi có nhu cầu lớn từ thị trường quốc tế, doanh nghiệp Việt vẫn khó chen chân vì thiếu các chứng chỉ quốc tế. Những chuẩn mực như IATF 16949 (ô tô), ISO 14001 (môi trường) hay SA8000 (trách nhiệm xã hội) đã trở thành “tấm vé” bắt buộc để gia nhập chuỗi cung ứng toàn cầu. Thế nhưng, phần lớn doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam chưa đủ năng lực tài chính để đầu tư công nghệ, nâng cấp quản trị nhằm đạt được các chứng chỉ này.

Một số chuyên gia cũng thẳng thắn chỉ ra vòng luẩn quẩn: doanh nghiệp không có vốn để đổi mới công nghệ, nên không thể đạt chuẩn quốc tế; vì không đạt chuẩn, họ lại không thể tham gia chuỗi cung ứng; và khi đứng ngoài cuộc, cơ hội tiếp cận vốn cũng ngày càng hạn chế. Đây là một vòng xoáy khiến nhiều doanh nghiệp CNHT khó bứt phá, dù tiềm năng và cơ hội là rất lớn.

Chính sách ưu đãi và hỗ trợ đặc thù cho CNHT cần được triển khai mạnh mẽ và thực chất hơn
Chính sách ưu đãi và hỗ trợ đặc thù cho CNHT cần được triển khai mạnh mẽ và thực chất hơn

Giải pháp đồng bộ để bứt phá

Để thay đổi cục diện, Việt Nam không thể chỉ trông chờ vào sự năng động của từng doanh nghiệp, mà cần một hệ thống giải pháp mang tính tổng thể, phối hợp chặt chẽ từ nhiều phía.

Trước hết, chính sách ưu đãi và hỗ trợ đặc thù cho CNHT cần được triển khai mạnh mẽ và thực chất hơn. Bà Nguyễn Thị Xuân Thúy phân tích, doanh nghiệp CNHT, đặc biệt là nhóm nhỏ và vừa, cần những gói hỗ trợ tín dụng, thuế và đất đai để có thể đầu tư máy móc, dây chuyền hiện đại. Nếu không có sự “tiếp sức” kịp thời, nhiều doanh nghiệp sẽ khó vượt qua ngưỡng cửa gia nhập chuỗi cung ứng quốc tế.

Tiếp đó, đầu tư công nghệ và đạt chuẩn quốc tế là yêu cầu then chốt. Đại diện Thương vụ tại Hoa Kỳ cho biết, thị trường này và các nền kinh tế phát triển luôn đặt tiêu chuẩn cao về chất lượng và trách nhiệm xã hội. Do đó, đầu tư công nghệ để đạt các chứng chỉ quốc tế phải được nhìn nhận như khoản đầu tư chiến lược cho sự tồn tại và phát triển.

Một hướng đi cần thiết khác là hình thành các cụm liên kết ngành. Thực tế từ Hàn Quốc, Nhật Bản hay Trung Quốc cho thấy, các cụm liên kết giúp doanh nghiệp chia sẻ chi phí, cùng tiếp cận khách hàng lớn và cùng nâng cao năng lực cạnh tranh. Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi mô hình này để tạo ra những “cụm CNHT” đủ mạnh, thay vì để doanh nghiệp phát triển manh mún, đơn lẻ.

Song song với đó, đào tạo nhân lực chuyên sâu là giải pháp không thể bỏ qua. Các chuyên gia CNHT trong nước nhấn mạnh, máy móc hiện đại chỉ phát huy hiệu quả khi có đội ngũ kỹ sư và công nhân lành nghề vận hành. Do đó, sự phối hợp giữa nhà nước, trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp trong đào tạo nhân lực là yếu tố quyết định.

Ngoài ra, việc tăng cường hợp tác và xúc tiến thương mại quốc tế cũng sẽ là cánh cửa quan trọng. Thông qua hệ thống Thương vụ Việt Nam tại nước ngoài, doanh nghiệp Việt có thể kết nối trực tiếp với các tập đoàn đa quốc gia, từ đó có cơ hội tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây cũng là cách nhanh nhất để doanh nghiệp Việt khẳng định năng lực và nâng cao uy tín.

CNHT và công nghệ cao là chìa khóa để Việt Nam thoát khỏi vị thế gia công giá rẻ, tiến sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Thực trạng hiện nay với số lượng doanh nghiệp ít ỏi, tỷ lệ nội địa hóa thấp và khó khăn trong tiếp cận chuẩn quốc tế đã cho thấy con đường phía trước không hề bằng phẳng.

Tuy nhiên, các chuyên gia kinh tế cũng thống nhất cho rằng, cơ hội vẫn đang mở ra. Làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu chính là “thời cơ vàng” để Việt Nam bứt phá. Điều quan trọng là chúng ta cần chính sách đủ mạnh, doanh nghiệp đủ quyết tâm và sự đồng hành từ quốc tế. Nếu nắm bắt được cơ hội này, CNHT Việt Nam không chỉ đóng góp nhiều hơn cho nền kinh tế, mà còn trở thành lực lượng nòng cốt giúp đất nước khẳng định vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu. Và trên hành trình ấy, đầu tư cho công nghệ, nhân lực và chuẩn hóa quốc tế chính là những bước đi tất yếu.

Đường dẫn bài viết: https://thoibaonganhang.vn/cong-nghiep-ho-tro-va-cong-nghe-cao-co-hoi-tham-gia-chuoi-cung-ung-toan-cau-169757.htmlIn bài viết

Cấm sao chép dưới mọi hình thức nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản. Copyright © 2025 https://thoibaonganhang.vn/ All right reserved.