Gỡ nút thắt để phát triển nguồn khí thiên nhiên và thúc đẩy chuyển dịch năng lượng

Trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng trở thành xu thế tất yếu trên toàn cầu, mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 đang đặt ra nhiều thách thức đối với các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Trao đổi với phóng viên, TS. Nguyễn Quốc Thập, Chủ tịch Hội Dầu Khí Việt Nam cho rằng, khí thiên nhiên đóng vai trò là “năng lượng bắc cầu” không thể thiếu, giúp bảo đảm an ninh năng lượng trong giai đoạn quá độ, đồng thời giảm phát thải so với các nguồn năng lượng hóa thạch truyền thống.
Điện mặt trời mái nhà: Nhu cầu lớn, chính sách còn vướng Đa dạng nguồn lực đầu tư cho tăng trưởng xanh
Gỡ nút thắt để phát triển nguồn khí thiên nhiên và thúc đẩy chuyển dịch năng lượng
TS. Nguyễn Quốc Thập, Chủ tịch Hội Dầu Khí Việt Nam

Thưa ông, ông đánh giá như thế nào về xu hướng chuyển dịch năng lượng hiện nay và vai trò của khí thiên nhiên trong cơ cấu năng lượng quốc gia cũng như trong tiến trình chuyển dịch năng lượng?

Chuyển dịch năng lượng là xu thế tất yếu, mang tính khách quan, không còn là vấn đề phải bàn cãi. Tuy nhiên, mục tiêu đạt phát thải ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050 là một mục tiêu rất thách thức. Sau khoảng 5 năm triển khai trên phạm vi toàn cầu, nhiều chuyên gia cho rằng mục tiêu này khó có thể đạt được đúng thời hạn. Không ít ý kiến dự báo mốc thời gian thực tế có thể lùi đến giai đoạn 2070–2075, thậm chí bi quan hơn là đến năm 2100.

Việt Nam đã cam kết Net Zero vào năm 2050, nhưng đó là cam kết có điều kiện. Từ thời điểm đưa ra cam kết đến nay, các điều kiện hỗ trợ, đặc biệt là cam kết tài chính từ các nhà đầu tư quốc tế vẫn chưa được hiện thực hóa như kỳ vọng. Vì vậy, mục tiêu Net Zero của Việt Nam cũng cần được rà soát, điều chỉnh theo xu thế chung của thế giới và phù hợp với điều kiện, đặc thù phát triển của đất nước.

Trong bối cảnh đó, vai trò của khí thiên nhiên là rất rõ ràng. Khí thiên nhiên được các chuyên gia quốc tế xác định là nguồn năng lượng “bắc cầu” – chuyển tiếp từ các nguồn năng lượng hóa thạch truyền thống như than, dầu (có mức phát thải cao) sang các dạng năng lượng sạch hơn. Khí thiên nhiên có mức phát thải thấp hơn, trữ lượng tương đối phong phú, phân bố rộng trên thế giới. Công nghệ hóa lỏng (LNG), tái hóa khí và vận chuyển hiện nay cho phép sử dụng khí linh hoạt tại chỗ hoặc nhập khẩu từ nhiều nguồn khác nhau.

Có thể nói, trong tiến trình chuyển dịch năng lượng, khí thiên nhiên gần như là nguồn năng lượng bắt buộc, đóng vai trò nền tảng bảo đảm an ninh năng lượng và giảm phát thải trong giai đoạn quá độ.

Theo ông, đâu là những khó khăn và “nút thắt” lớn nhất trong phát triển khí thiên nhiên để hiện thực hóa mục tiêu chuyển dịch năng lượng, Net Zero của Việt Nam?

Xét tổng thể, khai thác khí thiên nhiên không phải là lĩnh vực có rủi ro kỹ thuật quá lớn. Tuy nhiên, khó khăn chủ yếu nằm ở việc phát triển khí phải gắn với phát triển theo chuỗi. Phát triển khí phải gắn với phát triển điện khí, trong khi điện lại liên quan trực tiếp đến giá cả, thị trường tiêu thụ và các cam kết dài hạn. Đầu tư thượng nguồn cho các dự án khí đòi hỏi vốn rất lớn, vì vậy các nhà đầu tư buộc phải có cam kết bao tiêu khí, bao tiêu điện và cam kết mua điện. Quá trình đàm phán giữa các chủ thể trong chuỗi này thường kéo dài và phức tạp. Với khí LNG nhập khẩu, rủi ro còn lớn hơn do phụ thuộc vào biến động thị trường quốc tế và yếu tố địa chính trị.

Bên cạnh đó, nút thắt lớn nhất hiện nay nằm ở tư duy và thể chế. Trước đây, chúng ta coi lao động giá rẻ và năng lượng giá rẻ là lợi thế cạnh tranh, nhưng trong giai đoạn mới, lợi thế phải là lao động chất lượng cao và năng lượng sạch, năng lượng xanh. Ngoài ra, việc đặt ra quá nhiều mục tiêu song hành, thậm chí xung đột với nhau, khiến triển khai rất khó khăn. Các nghị quyết lớn của Đảng đã mở ra hướng tháo gỡ, nhưng để đi vào thực tế cần một khung pháp lý đủ mạnh, đồng bộ, được cụ thể hóa ở cấp luật và nghị quyết của Quốc hội.

Một bất cập khác là công suất lắp đặt nguồn điện đã tăng nhanh, nhưng khả năng huy động lại thấp do hạ tầng truyền tải chưa đồng bộ, dẫn đến tình trạng đã đầu tư nhưng không phát huy được hiệu quả. Ngoài ra, thị trường điện cạnh tranh và cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA) vẫn chưa được triển khai thực chất. Các doanh nghiệp tiêu thụ điện lớn chưa có điều kiện tiếp cận nguồn điện sạch, minh bạch về nguồn gốc, trong khi đây lại là yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường quốc tế. Nếu mở rộng DPPA cho điện khí và LNG, vai trò bao tiêu của Nhà nước sẽ giảm, thay vào đó là cam kết trực tiếp giữa người mua và người bán.

Vậy theo ông, Việt Nam cần những cơ chế và giải pháp gì để phát triển nguồn khí và thúc đẩy chuyển dịch năng lượng?

Để phát triển các nhà máy điện khí trong nước và điện khí LNG nhập khẩu theo Quy hoạch điện VII, Quy hoạch điện VIII và Quy hoạch năng lượng quốc gia, thời gian qua chúng ta đã tổ chức rất nhiều hội thảo, diễn đàn, đồng thời ban hành nhiều nghị định, chính sách mới. Gần đây nhất, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết 70-NQ/TW về bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, tạo ra một hành lang chính sách rất quan trọng.

Tuy nhiên, để hiện thực hóa các chủ trương này đòi hỏi cách tiếp cận mang tính đột phá. Dù nghị quyết và luật đã tháo gỡ được nhiều vướng mắc, nhưng khi xây dựng các nghị định hướng dẫn, các cơ quan soạn thảo vẫn phải dựa trên khung pháp luật hiện hành của nhiều luật liên quan. Trong khi đó, chính các luật hiện hành lại chưa phản ánh đầy đủ tinh thần đổi mới của các nghị quyết mới. Điều này khiến nghị định hướng dẫn bị “bó” trong khuôn khổ pháp lý cũ, khó tạo ra cơ chế đủ linh hoạt. Hệ quả là nhiều đạo luật vừa ban hành đã phải tính đến việc sửa đổi do vướng mắc trong thực tiễn triển khai.

Vì vậy, để phát triển nguồn khí và thúc đẩy chuyển dịch năng lượng theo tôi, có bốn nhóm giải pháp trọng tâm cần được ưu tiên. Trước hết, Việt Nam cần sớm xây dựng Luật Năng lượng quốc gia theo hướng tích hợp, bao quát các lĩnh vực điện lực, dầu khí, khoáng sản và các hệ thống pháp luật liên quan, bảo đảm thể chế hóa đầy đủ các định hướng lớn đã được Bộ Chính trị ban hành.

Cùng với đó, công tác quy hoạch hạ tầng LNG, các dự án điện khí và hệ thống truyền tải phải được thực hiện một cách đồng bộ, có tính liên kết cao, nhằm tránh tình trạng đầu tư manh mún, dàn trải, gây lãng phí nguồn lực xã hội.

Một yêu cầu quan trọng khác là đơn giản hóa quy trình lựa chọn nhà đầu tư, đồng thời thiết kế các cơ chế bảo lãnh phù hợp để chia sẻ rủi ro, tạo niềm tin cho các dự án hạ tầng quy mô lớn, có thời gian thu hồi vốn dài.

Cuối cùng, cần tiếp tục hoàn thiện thị trường điện cạnh tranh, mở rộng cơ chế mua bán điện trực tiếp và tạo điều kiện cho khu vực tư nhân tham gia đầu tư hạ tầng truyền tải, với cơ chế giá linh hoạt, tiệm cận tín hiệu thị trường, qua đó thúc đẩy phát triển điện khí và năng lượng sạch một cách bền vững.

Đường dẫn bài viết: https://thoibaonganhang.vn/go-nut-that-de-phat-trien-nguon-khi-thien-nhien-va-thuc-day-chuyen-dich-nang-luong-175591.htmlIn bài viết

Cấm sao chép dưới mọi hình thức nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản. Copyright © 2025 https://thoibaonganhang.vn/ All right reserved.