| Chặng đường dài phía trước của nhân dân tệ dù đã vào giỏ SDR | |
| Không lo cung cầu ngoại tệ cuối năm | |
| Thấy gì qua diễn biến tỷ giá |
![]() |
| Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
| STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá |
| 1 | EUR | Đồng Euro | 24.585,96 |
| 2 | JPY | Yên Nhật | 218,05 |
| 3 | GBP | Bảng Anh | 28.526,39 |
| 4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 22.595,26 |
| 5 | AUD | Đô la Úc | 16.827,98 |
| 6 | CAD | Đô la Canada | 16.611,14 |
| 7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 2.551,73 |
| 8 | NOK | Curon Nauy | 2.704,7 |
| 9 | DKK | Curon Đan Mạch | 3.300,29 |
| 10 | RUB | Rúp Nga | 344,05 |
| 11 | NZD | Đô la Newzealand | 15.983,29 |
| 12 | HKD | Đô la Hồng Công | 2.829,29 |
| 13 | SGD | Đô la Singapore | 16.132,35 |
| 14 | MYR | Ringít Malaysia | 5.300,8 |
| 15 | THB | Bath Thái | 633,74 |
| 16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 1,7 |
| 17 | INR | Rupee Ấn độ | 330,42 |
| 18 | TWD | Đô la Đài Loan | 700,94 |
| 19 | CNY | Nhân dân tệ TQuốc | 3.290,05 |
| 20 | KHR | Riêl Cămpuchia | 5,37 |
| 21 | LAK | Kíp Lào | 2,71 |
| 22 | MOP | Pataca Macao | 2.749,72 |
| 23 | TRY | Thổ Nhĩ Kỳ | 7.375,78 |
| 24 | KRW | Won Hàn Quốc | 20,05 |
| 25 | BRL | Rin Brazin | 6.785,22 |
| 26 | PLN | Đồng Zloty Ba Lan | 5.747,37 |
Đường dẫn bài viết: https://thoibaonganhang.vn/ty-gia-tinh-cheo-cua-vnd-voi-mot-so-ngoai-te-tu-2992016-den-05102016-54088.htmlIn bài viết
Cấm sao chép dưới mọi hình thức nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản. Copyright © 2025 https://thoibaonganhang.vn/ All right reserved.