Tỷ giá tính chéo của VND với một số ngoại tệ từ 16/11/2017 đến 22/11/2017
08:29 | 17/11/2017
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định trị giá tính thuế, có hiệu lực từ ngày 16/11/2017 đến ngày 22/11/2017.
Tỷ giá và thực tiễn điều hành | |
Ngân hàng Việt Nam – Những dấu ấn của 10 tháng đầu năm 2017 |
Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá |
1 | EUR | Đồng Euro | 26.484,61 |
2 | JPY | Yên Nhật | 198,43 |
3 | GBP | Bảng Anh | 29.500,45 |
4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 22.710,36 |
5 | AUD | Đô la Úc | 17.032,88 |
6 | CAD | Đô la Canada | 17.630,53 |
7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 2.673,17 |
8 | NOK | Curon Nauy | 2.744,02 |
9 | DKK | Curon Đan Mạch | 3.559,98 |
10 | RUB | Rúp Nga | 372,62 |
11 | NZD | Đô la Newzealand | 15.434,01 |
12 | HKD | Đô la Hồng Công | 2.877,83 |
13 | SGD | Đô la Singapore | 16.525,13 |
14 | MYR | Ringít Malaysia | 5.367,11 |
15 | THB | Bath Thái | 680,07 |
16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 1,66 |
17 | INR | Rupee Ấn độ | 343,36 |
18 | TWD | Đô la Đài Loan | 745,48 |
19 | CNY | Nhân dân tệ TQuốc | 3.385,75 |
20 | KHR | Riêl Cămpuchia | 5,57 |
21 | LAK | Kíp Lào | 2,71 |
22 | MOP | Pataca Macao | 2.796,86 |
23 | TRY | Thổ Nhĩ Kỳ | 5.761,94 |
24 | KRW | Won Hàn Quốc | 20,17 |
25 | BRL | Rin Brazin | 6.777,74 |
26 | PLN | Đồng Zloty Ba Lan | 6.233,97 |
M.T