| Đồng USD phục hồi yếu ớt vì vẫn lo chiến tranh thương mại Mỹ-Trung | |
| Xu hướng tỷ giá giúp xuất khẩu tự tin | |
| Tỷ giá và tâm lý kỳ vọng |
![]() |
| Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
| STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá |
| 1 | EUR | Đồng Euro | 27.790,56 |
| 2 | JPY | Yên Nhật | 210,09 |
| 3 | GBP | Bảng Anh | 31.926,33 |
| 4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 23.433,07 |
| 5 | AUD | Đô la Úc | 17.406,19 |
| 6 | CAD | Đô la Canada | 17.827,57 |
| 7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 2.706,28 |
| 8 | NOK | Curon Nauy | 2.887,37 |
| 9 | DKK | Curon Đan Mạch | 3.732,11 |
| 10 | RUB | Rúp Nga | 352,35 |
| 11 | NZD | Đô la Newzealand | 16.538,58 |
| 12 | HKD | Đô la Hồng Công | 2.863,42 |
| 13 | SGD | Đô la Singapore | 17.169,81 |
| 14 | MYR | Ringít Malaysia | 5.808,01 |
| 15 | THB | Bath Thái | 721,11 |
| 16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 1,63 |
| 17 | WON | Won Hàn Quốc | 21,06 |
| 18 | INR | Rupee Ấn độ | 344,87 |
| 19 | TWD | Đô la Đài Loan | 769,84 |
| 20 | CNY | Nhân dân tệ TQuốc | 3.576,01 |
| 21 | KHR | Riêl Cămpuchia | 5,62 |
| 22 | LAK | Kíp Lào | 2,71 |
| 23 | MOP | Pataca Macao | 2.784,91 |
| 24 | TRY | Thổ Nhĩ Kỳ | 5.439,21 |
| 25 | BRL | Rin Brazin | 6.593,62 |
| 26 | PLN | Đồng Zloty Ba Lan | 6.628,62 |
Đường dẫn bài viết: https://thoibaonganhang.vn/ty-gia-tinh-cheo-cua-vnd-voi-mot-so-ngoai-te-tu-1242018-den-1842018-74741.htmlIn bài viết
Cấm sao chép dưới mọi hình thức nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản. Copyright © 2025 https://thoibaonganhang.vn/ All right reserved.