| Chính sách tỷ giá đang hỗ trợ tăng trưởng kinh tế | |
| Tỷ giá hạch toán USD tháng 6/2018 là 22.574 đồng/USD |
![]() |
| Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
| STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá |
| 1 | EUR | Đồng Euro | 26.536,54 |
| 2 | JPY | Yên Nhật | 204,97 |
| 3 | GBP | Bảng Anh | 30.300,71 |
| 4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 22.885,1 |
| 5 | AUD | Đô la Úc | 17.261,5 |
| 6 | CAD | Đô la Canada | 17.441,07 |
| 7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 2.583,51 |
| 8 | NOK | Curon Nauy | 2.784,3 |
| 9 | DKK | Curon Đan Mạch | 3.566,04 |
| 10 | RUB | Rúp Nga | 363,46 |
| 11 | NZD | Đô la Newzealand | 15.875,88 |
| 12 | HKD | Đô la Hồng Công | 2.875,84 |
| 13 | SGD | Đô la Singapore | 16.923,13 |
| 14 | MYR | Ringít Malaysia | 5.681,52 |
| 15 | THB | Bath Thái | 707,21 |
| 16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 1,63 |
| 17 | WON | Won Hàn Quốc | 21,17 |
| 18 | INR | Rupee Ấn độ | 336,62 |
| 19 | TWD | Đô la Đài Loan | 758,78 |
| 20 | CNY | Nhân dân tệ TQuốc | 3.528,85 |
| 21 | KHR | Riêl Cămpuchia | 5,54 |
| 22 | LAK | Kíp Lào | 2,71 |
| 23 | MOP | Pataca Macao | 2.795,02 |
| 24 | TRY | Thổ Nhĩ Kỳ | 4.888,86 |
| 25 | BRL | Rin Brazin | 5.929,32 |
| 26 | PLN | Đồng Zloty Ba Lan | 6.201,09 |
Đường dẫn bài viết: https://thoibaonganhang.vn/ty-gia-tinh-cheo-cua-vnd-voi-mot-so-ngoai-te-tu-762018-den-1362018-76529.htmlIn bài viết
Cấm sao chép dưới mọi hình thức nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản. Copyright © 2025 https://thoibaonganhang.vn/ All right reserved.