| Tỷ giá hạch toán USD tháng 4/2019 là 22.951 đồng/USD | |
| Tín dụng tăng khoảng 2,28%, tỷ giá và thị trường ngoại tệ ổn định |
![]() |
| Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
| STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá |
| 1 | EUR | Đồng Euro | 25.786,93 |
| 2 | JPY | Yên Nhật | 206,18 |
| 3 | GBP | Bảng Anh | 30.192,77 |
| 4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 23.045,22 |
| 5 | AUD | Đô la Úc | 16.311,04 |
| 6 | CAD | Đô la Canada | 17.260,98 |
| 7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 2.471,45 |
| 8 | NOK | Curon Nauy | 2.681,8 |
| 9 | DKK | Curon Đan Mạch | 3.455,31 |
| 10 | RUB | Rúp Nga | 351,65 |
| 11 | NZD | Đô la Newzealand | 15.552,6 |
| 12 | HKD | Đô la Hồng Công | 2.927,96 |
| 13 | SGD | Đô la Singapore | 16.977,91 |
| 14 | MYR | Ringít Malaysia | 5.635,85 |
| 15 | THB | Bath Thái | 724,33 |
| 16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 1,62 |
| 17 | WON | Won Hàn Quốc | 20,27 |
| 18 | INR | Rupee Ấn độ | 333,52 |
| 19 | TWD | Đô la Đài Loan | 746,18 |
| 20 | CNY | Nhân dân tệ TQuốc | 3.425,03 |
| 21 | KHR | Riêl Cămpuchia | 5,75 |
| 22 | LAK | Kíp Lào | 2,67 |
| 23 | MOP | Pataca Macao | 2.847,6 |
| 24 | TRY | Thổ Nhĩ Kỳ | 4.098,47 |
| 25 | BRL | Rin Brazin | 5.964,34 |
| 26 | PLN | Đồng Zloty Ba Lan | 6.003,6 |
Đường dẫn bài viết: https://thoibaonganhang.vn/ty-gia-tinh-cheo-cua-vnd-voi-mot-so-ngoai-te-tu-442019-den-1042019-86504.htmlIn bài viết
Cấm sao chép dưới mọi hình thức nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản. Copyright © 2025 https://thoibaonganhang.vn/ All right reserved.