| Tỷ giá ngày 27/3: Giảm nhẹ |
![]() |
| Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
| STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá |
| 1 | EUR | Đồng Euro | 25.151,85 |
| 2 | JPY | Yên Nhật | 209,08 |
| 3 | GBP | Bảng Anh | 27.704,7 |
| 4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 23.705,14 |
| 5 | AUD | Đô la Úc | 14.022,08 |
| 6 | CAD | Đô la Canada | 16.182,92 |
| 7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 2.304,86 |
| 8 | NOK | Curon Nauy | 2.135,89 |
| 9 | DKK | Curon Đan Mạch | 3.369,08 |
| 10 | RUB | Rúp Nga | 296,92 |
| 11 | NZD | Đô la Newzealand | 13.629,15 |
| 12 | HKD | Đô la Hồng Công | 2.998,61 |
| 13 | SGD | Đô la Singapore | 16.078,84 |
| 14 | MYR | Ringít Malaysia | 5.303,38 |
| 15 | THB | Bath Thái | 708,84 |
| 16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 1,41 |
| 17 | WON | Won Hàn Quốc | 18,84 |
| 18 | INR | Rupee Ấn độ | 304,44 |
| 19 | TWD | Đô la Đài Loan | 768,85 |
| 20 | CNY | Nhân dân tệ TQuốc | 3.277,09 |
| 21 | KHR | Riêl Cămpuchia | 5,79 |
| 22 | LAK | Kíp Lào | 2,61 |
| 23 | MOP | Pataca Macao | 2.913,53 |
| 24 | TRY | Thổ Nhĩ Kỳ | 3.630,77 |
| 25 | BRL | Rin Brazin | 4.559,54 |
| 26 | PLN | Đồng Zloty Ba Lan | 5.496,06 |
Đường dẫn bài viết: https://thoibaonganhang.vn/ty-gia-tinh-cheo-cua-vnd-voi-mot-so-ngoai-te-tu-2632020-den-142020-99628.htmlIn bài viết
Cấm sao chép dưới mọi hình thức nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản. Copyright © 2025 https://thoibaonganhang.vn/ All right reserved.