| Tỷ giá ngày 16/4: Tăng nhẹ trở lại | |
| Đô la giảm giá do kỳ vọng đại dịch đạt đỉnh đã cải thiện khẩu vị rủi ro |
![]() |
| Ảnh minh họa |
Cụ thể như sau:
| STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá |
| 1 | EUR | Đồng Euro | 25.382,47 |
| 2 | JPY | Yên Nhật | 216,33 |
| 3 | GBP | Bảng Anh | 29.080,2 |
| 4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 24.091,9 |
| 5 | AUD | Đô la Úc | 14.700,37 |
| 6 | CAD | Đô la Canada | 16.606,13 |
| 7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 2.323,95 |
| 8 | NOK | Curon Nauy | 2.219,62 |
| 9 | DKK | Curon Đan Mạch | 3.401,63 |
| 10 | RUB | Rúp Nga | 314,32 |
| 11 | NZD | Đô la Newzealand | 13.975,69 |
| 12 | HKD | Đô la Hồng Công | 2.996,8 |
| 13 | SGD | Đô la Singapore | 16.342,08 |
| 14 | MYR | Ringít Malaysia | 5.356,78 |
| 15 | THB | Bath Thái | 711,83 |
| 16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 1,49 |
| 17 | WON | Won Hàn Quốc | 19,06 |
| 18 | INR | Rupee Ấn độ | 304,18 |
| 19 | TWD | Đô la Đài Loan | 773,02 |
| 20 | CNY | Nhân dân tệ TQuốc | 3.289,34 |
| 21 | KHR | Riêl Cămpuchia | 5,84 |
| 22 | LAK | Kíp Lào | 2,6 |
| 23 | MOP | Pataca Macao | 2.909,56 |
| 24 | TRY | Thổ Nhĩ Kỳ | 3.390,51 |
| 25 | BRL | Rin Brazin | 4.499,53 |
| 26 | PLN | Đồng Zloty Ba Lan | 5.591,21 |
Đường dẫn bài viết: https://thoibaonganhang.vn/ty-gia-tinh-cheo-cua-vnd-voi-mot-so-ngoai-te-tu-1642020-den-2242020-100606.htmlIn bài viết
Cấm sao chép dưới mọi hình thức nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản. Copyright © 2025 https://thoibaonganhang.vn/ All right reserved.