Tỷ giá hạch toán USD tháng 7/2018 là 22.594 đồng/USD
Tỷ giá hạch toán giữa VND với các đồng ngoại tệ như sau: Với Euro (đồng tiền chung châu Âu) là 26.272 đồng/EUR; với Bảng Anh là 29.729 đồng/GDP; với Yên Nhật là 204 đồng/JPY; với Nhân dân tệ Trung Quốc là 3.403 đồng/CNY; với Đôla Hồng Kông là 2.878 đồng/HKD; với Franc Thụy Sỹ = 22.594 đồng/CHF; với Đô la Singapore là 16.492 đồng/SGD...
Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ: Quy đổi và hạch toán thu, chi NSNN bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ; Quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của Kho bạc Nhà nước.
TÊN NƯỚC |
TÊN |
Ký hiệu ngoại tệ |
VND/Ngoại tệ |
|
|
NGOẠI TỆ |
Bằng số |
Bằng chữ |
|
|
|
|
|
- |
SLOVAKIA |
SLOVAKKORUNA |
09 |
SKK |
1.048 |
MOZAMBIQUE |
MOZAMBICAN METICAL |
10 |
MZN |
385 |
NICARAGUA |
CORDOBA ORO |
11 |
NIO |
713 |
NAM T |
NEW DINAR |
12 |
YUM |
- |
CHÂU ÂU |
EURO |
14 |
EUR |
26.272 |
GUINÉ - BISSAU |
GUINEA BISSAU PESO |
15 |
GWP |
- |
HONDURAS |
LEMPIRA |
16 |
HNL |
944 |
ALBANIA |
LEK |
17 |
ALL |
209 |
BA LAN |
ZLOTY |
18 |
PLN |
5.993 |
BULGARIA |
LEV |
19 |
BGN |
13.369 |
LIBERIA |
LIBERIAN DOLLAR |
20 |
LRD |
152 |
HUNGARY |
FORINT |
21 |
HUF |
80 |
SNG (NGA) |
RUSSIAN RUBLE( NEW) |
22 |
RUB |
359 |
MÔNG CỔ |
TUGRIK |
23 |
MNT |
9 |
RUMANI |
LEU |
24 |
RON |
5.620 |
TIỆP KHẮC |
CZECH KORUNA |
25 |
CZK |
1.008 |
TRUNG QUỐC |
YAN RENMINBI |
26 |
CNY |
3.403 |
CHDCND TRIỀU TIÊN |
NORTH KOREAN WON |
27 |
KPW |
174 |
CUBA |
CUBAN PESO |
28 |
CUP |
22.594 |
LÀO |
KIP |
29 |
LAK |
3 |
CAMPUCHIA |
RIEL |
30 |
KHR |
6 |
PAKISTAN |
PAKISTAN RUPEE |
31 |
PKR |
186 |
ARGENTINA |
ARGENTINE PESO |
32 |
ARS |
808 |
ANH VÀ BẮC IRELAND |
POUND STERLING |
35 |
GBP |
29.729 |
HÔNG KÔNG |
HONG KONG DOLLAR |
36 |
HKD |
2.878 |
PHÁP |
FRENCH FRANC |
38 |
FRF |
3.041 |
THỤY SĨ |
SWISS FRANC |
39 |
CHF |
22.594 |
CHLB ĐỨC |
DEUTSCH MARK |
40 |
DEM |
10.177 |
NHẬT BẢN |
YEN |
41 |
JPY |
204 |
BỒ ĐÀO NHA |
PORTUGUESE ESCUDO |
42 |
PTE |
100 |
GUINÉE |
GUINEA FRANC |
43 |
GNF |
3 |
SOMALIA |
SOMA SHILING |
44 |
SOS |
39 |
THÁI LAN |
BAHT |
45 |
THB |
681 |
BRUNEI DARUSSALAM |
BRUNEI DOLLAR |
46 |
BND |
16.736 |
BRASIL |
BRAZILIAN REAL |
47 |
BRL |
5.853 |
THỤY ĐIỂN |
SWEDISH KRONA |
48 |
SEK |
2.502 |
NA UY |
NORWEGIAN KRONE |
49 |
NOK |
2.759 |
ĐAN MẠCH |
DANISH KRONE |
50 |
DKK |
3.508 |
LUCXEMBOURG |
LUXEMBOURG FRANC |
51 |
LUF |
495 |
ÚC |
AUSTRALIAN DOLLAR |
52 |
AUD |
16.613 |
CANADA |
CANADIAN DOLLAR |
53 |
CAD |
16.988 |
SINGAPORE |
SINGAPORE DOLLAR |
54 |
SGD |
16.492 |
MALAYSIA |
MALAYSIAN RINGGIT |
55 |
MYR |
5.579 |
ALGÉRIE |
ALGERIAN DINAR |
56 |
DZD |
192 |
YEMEN |
YEMENI RIAL |
57 |
YER |
90 |
IRAQ |
IRAQI DINAR |
58 |
IQD |
19 |
LIBYA |
LEBANESE DINAR |
59 |
LYD |
16.492 |
TUNISIA |
TUNISIAN DINAR |
60 |
TND |
8.624 |
BỈ |
BELGIAN FRANC |
61 |
BEF |
495 |
MAROC |
MOROCCAN DIRHAM |
62 |
MAD |
2.368 |
COLOMBIA |
COLOMBIAN PESO |
63 |
COP |
8 |
CÔNG GÔ |
CFA FRANC BEAC |
64 |
XAF |
39 |
ANGOLA |
KWANZA REAJUSTADO |
65 |
AOR |
91 |
HÀ LAN |
NETHERLANDS GUILDER |
66 |
NLG |
9.038 |
MALI |
CFA FRANC BEAC |
67 |
XOF |
39 |
MYANMA |
KYAT |
68 |
MMK |
16 |
AI CẬP |
EGYPTIAN POUND |
69 |
EGP |
1.266 |
SYRIA |
SYRIAN POUND |
70 |
SYP |
44 |
LI BĂNG |
LIBIAN POUND |
71 |
LBP |
15 |
ETHIOPIA |
ETHIOPIAN BIRR |
72 |
ETB |
829 |
IRELAND |
IRISH POUND |
73 |
IEP |
25.387 |
THỔ NHĨ KỲ |
NEW TURKISH LIRA |
74 |
TRY |
4.922 |
ITALY |
ITALIAN LIRA |
75 |
ITL |
10 |
PHẦN LAN |
MARKKA |
76 |
FIM |
3.357 |
MEXICO |
MAXICAN PESO |
77 |
MXN |
1.145 |
PHILIPPINES |
PHILIPINE PESO |
78 |
PHP |
422 |
PARAGUAY |
GUARANI |
79 |
PYG |
4 |
HY LẠP |
DRACHMA |
80 |
GRD |
59 |
ẤN ĐỘ |
INDIAN RUPEE |
81 |
INR |
328 |
SRI LANKA |
SRILANCA RUPEE |
82 |
LKR |
143 |
BANGLADESH |
TAKA |
83 |
BDT |
270 |
INDONESIA |
RUPIAH |
84 |
IDR |
2 |
ÁO |
SCHILLING |
85 |
ATS |
1.450 |
QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ |
SDR |
86 |
SDR |
- |
ECUADOR |
SUCRE |
87 |
ECS |
1 |
NEW ZEALAND |
NEWZELAND DOLLAR |
88 |
NZD |
15.266 |
DJIBOUTI |
DJIBOUTI FRANC |
89 |
DJF |
127 |
TÂY BAN NHA |
SPANISH PESETA |
90 |
ESP |
120 |
PERU |
NUEVO SOL |
92 |
PEN |
6.909 |
PANAMA |
BALBOA |
93 |
PAB |
22.594 |
ĐÀI LOAN |
NEW TAIWAN DOLLAR |
94 |
TWD |
739 |
MA CAO |
PATACA |
95 |
MOP |
2.803 |
IRAN |
IRANIAN RIAL |
96 |
IRR |
1 |
CÔ OÉT |
KUWAITI DINAR |
97 |
KWD |
75.313 |
HÀN QUỐC |
WON |
98 |
KRW |
20 |