Khu vực đồng tiền chung châu Âu: Đằng sau “độ trễ”
“Độ trễ” là một thuật ngữ trong lĩnh vực tài chính. Hiện tượng trễ thực chất là một khái niệm được vay mượn từ vật lý. Khi đặt một vật có trọng lượng nhỏ vào một lò xo kim loại thì chiếc lò xo sẽ căng ra. Nhưng sau đó lò xo sẽ trở về hình dạng ban đầu khi nhấc bỏ vật này ra. Dĩ nhiên, nếu vật có trọng lượng quá nặng thì chiếc lò xo kim loại sẽ mãi mãi mất độ đàn hồi của nó.
Điều tương tự cũng có thể xảy ra khi một nền kinh tế đang bị đè nặng bởi suy thoái kinh tế và tình trạng thiếu nguồn vốn đầu tư. Mọi người có thể vẫn không có việc làm trong một thời gian dài và dần dần họ sẽ bị mất đi các kỹ năng chuyên môn, cũng như các công ty sẽ không đầu tư vào việc đào tạo đội ngũ nhân viên của họ. Điều này sẽ phá hủy sự phát triển lâu dài của một nền kinh tế ngay cả khi nền kinh tế đó có nhu cầu phục hồi.
Nếu thuật ngữ này được đặt đúng hoàn cảnh thì có thể sẽ có tác động đáng kể cho các nhà hoạch định chính sách tiền tệ của khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone).
Tại hội nghị thường niên của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) ở Sintra (Bồ Đào Nha), “độ trễ” đã khiến thống đốc các NHTW châu Âu và các học giả nổi tiếng lo ngại về tác động của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.
Theo một nghiên cứu mới nhất, các nhà kinh tế của ECB cho rằng, ngay cả khi sự phục hồi mang tính chu kỳ của khu vực được hoàn tất và nhu cầu quay trở lại đầy đủ, thì tỷ lệ thất nghiệp vẫn sẽ là 10%. Cùng với miêu tả của Tito Boeri, một nhà kinh tế học về lao động của Ý tại Sintra về tỷ lệ thất nghiệp "đi lệch hướng không thể chịu đựng nổi" của khu vực Eurozone, nghiên cứu này gián tiếp chỉ ra rằng tỷ lệ thất nghiệp sẽ vẫn ở mức hai con số trong một số nền kinh tế như Tây Ban Nha và Italy.
Trưởng ban kinh tế Quỹ Tiền tệ Quốc tế Olivier Blanchard cho rằng, tỷ lệ thất nghiệp sẽ vẫn ở mức cao ngay cả sau khi nhu cầu đã phục hồi do nền kinh tế của khu vực này đã bị ảnh hưởng tiêu cực của “độ trễ”.
Sự xuất hiện lần đầu tiên của từ “độ trễ” trong nền kinh tế là vào năm 1986. Khi đó ông Blanchard sử dụng từ này để giải thích cho hiện tượng thất nghiệp cao của châu Âu vào thời điểm đó. Rồi khái niệm này ít được dùng hơn khi những dấu ấn về sự tàn phá gây ra từ các cú sốc kinh tế lớn đã bị mờ dần vào đầu những năm 2000,
Sự trở lại của “độ trễ” là một phần trong cuộc tranh cãi ngày càng mạnh mẽ về chuyện liệu chúng ta hiện nay có đang ở trong thời kỳ trì trệ, do một thời gian dài đối mặt với tăng trưởng thấp và thất nghiệp cao? Nguồn gốc thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “muộn” và “thiếu sót”.
Nếu ý kiến của ông Blanchard và những nhân vật khác trong hội nghị là chính xác, điều này có nghĩa: Thứ nhất, các nhà hoạch định chính sách trong khu vực đồng Euro nên có những hành động nhanh chóng để đối phó với gánh nặng đang đè nặng lên khu vực kinh tế này. ECB nên sớm đưa ra gói mua trái phiếu chính phủ một cách tích cực.
Thứ hai, sự xuất hiện của hiện tượng trễ cũng gây nên một vấn đề lớn: liệu nhiệm vụ được quy định của các NHTW có phù hợp với mục đích? Mục tiêu lạm phát của ECB chỉ trên dưới 2%. Điều này có nghĩa là các NHTW phải chú ý cân bằng nguy cơ tăng và sụt giảm lên sức ép giá.
Nhưng nếu hiện tượng trễ tồn tại, đương nhiên sẽ xuất hiện những luận điểm ủng hộ cho việc mua bảo hiểm nhằm đối phó với những năm có tình trạng thất nghiệp cao, thậm chí nếu điều này có nghĩa lạm phát sẽ tăng nhẹ.
Điều này khá khó khăn để thực hiện đối với những khuôn khổ hiện tại. Những khó khăn này đã khiến ông Blanchard kêu gọi Eurozone chuyển sang hướng nhiệm vụ kép như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ, nhắm vào cả mục tiêu lạm phát và thất nghiệp.
Cần nhiều bằng chứng hơn để chỉ ra lập luận của ông Blanchard là đúng. Hội nghị này gồm các nhà kinh tế vĩ mô, những người có xu hướng nhìn nhận vấn đề từ góc độ bao quát, trong khi đó cách tiếp cận chi tiết hơn cũng là rất cần thiết. Khá khó khăn để biết chính xác cái gì đằng sau hiện tượng trễ của Eurozone.
Tuy nhiên, có một vấn đề khá rõ ràng: hiện tượng trễ là “căn bệnh ung thư” đối với nền kinh tế. Nếu càng để lâu sẽ càng gây ra những hậu quả trầm trọng, và các NHTW không phải lúc nào cũng có đúng thuốc để chữa.