Chỉ số kinh tế:
Ngày 26/12/2025, tỷ giá trung tâm của VND với USD là 25.128 đồng/USD, tỷ giá USD tại Cục Quản lý ngoại hối là 23.922/26.334 đồng/USD. Tháng 11/2025, Sản xuất công nghiệp tiếp tục phục hồi, IIP tăng 2,3% so với tháng trước và 10,8% so với cùng kỳ; lao động trong doanh nghiệp công nghiệp tăng 1%. Cả nước có 15,1 nghìn doanh nghiệp thành lập mới, 9,7 nghìn doanh nghiệp quay lại, trong khi số doanh nghiệp tạm ngừng, chờ giải thể và giải thể lần lượt là 4.859; 6.668 và 4.022. Đầu tư công ước đạt 97,5 nghìn tỷ đồng; vốn FDI đăng ký 33,69 tỷ USD, thực hiện 23,6 tỷ USD; đầu tư ra nước ngoài đạt 1,1 tỷ USD. Thu ngân sách 201,5 nghìn tỷ đồng, chi 213,3 nghìn tỷ đồng. Tổng bán lẻ và dịch vụ tiêu dùng đạt 601,2 nghìn tỷ đồng, tăng 7,1%. Xuất nhập khẩu đạt 77,06 tỷ USD, xuất siêu 1,09 tỷ USD. CPI tăng 0,45%. Vận tải hành khách đạt 565,7 triệu lượt, hàng hóa 278,6 triệu tấn; khách quốc tế gần 1,98 triệu lượt, tăng 14,2%.
dai-hoi-cong-doan

​​​​​​Ngân hàng Việt nâng cao khả năng thích ứng trong năm 2026

Trần Hương - Huy Hoàng
Trần Hương - Huy Hoàng  - 
Khi chu kỳ tiền rẻ toàn cầu đi đến hồi kết, mặt bằng lãi suất trong nước cũng bước sang một trạng thái mới, khó giảm sâu và chịu áp lực tăng trở lại. Với dự báo lãi suất huy động kỳ hạn 12 tháng có thể tăng thêm khoảng 50 điểm cơ bản trong năm 2026, hệ thống ngân hàng Việt Nam đứng trước một phép thử thực chất: vừa bảo đảm vai trò cung ứng vốn cho mục tiêu tăng trưởng cao của nền kinh tế, vừa kiểm soát chi phí vốn, chất lượng tài sản và an toàn hệ thống trong bối cảnh dư địa điều hành tiền tệ ngày càng thu hẹp.
aa

Mặt bằng lãi suất mới hình thành từ những áp lực mang tính cấu trúc

Năm 2026 được dự báo là thời điểm mặt bằng lãi suất trong nước chính thức rời xa giai đoạn “tiền rẻ”, không phải bởi một quyết định hành chính đơn lẻ, mà do sự hội tụ của nhiều áp lực mang tính cấu trúc. Trong bối cảnh chính sách tiền tệ toàn cầu phân hóa mạnh và chi phí vốn quốc tế đảo chiều, Việt Nam không còn nhiều dư địa để duy trì lãi suất ở mức thấp như giai đoạn phục hồi trước đó.

Áp lực đầu tiên xuất phát từ cấu trúc kỳ hạn của hệ thống ngân hàng. Thực tế cho thấy tiền gửi trong hệ thống vẫn chủ yếu tập trung ở các kỳ hạn ngắn, trong khi nhu cầu vốn của nền kinh tế ngày càng nghiêng mạnh về trung và dài hạn. Khi nền kinh tế bước vào chu kỳ đầu tư mới, đặc biệt là chu kỳ đẩy mạnh đầu tư công và mở rộng sản xuất, nhu cầu vốn dài hạn tăng lên rõ rệt, tạo ra độ vênh ngày càng lớn giữa kỳ hạn huy động và kỳ hạn sử dụng vốn.

Trong bối cảnh đó, để bảo đảm thanh khoản và duy trì khả năng cung ứng vốn, các tổ chức tín dụng buộc phải giữ mức lãi suất huy động đủ hấp dẫn. Đây là logic vận hành mang tính thị trường, khó có thể đảo ngược bằng các biện pháp hành chính trong dài hạn. Việc lãi suất huy động kỳ hạn 12 tháng được dự báo có thể tăng thêm khoảng 50 điểm cơ bản trong năm 2026 phản ánh chính xác áp lực này.

Song song với đó là sự dịch chuyển của dòng tiền trong nền kinh tế. Khi vàng, USD và bất động sản trở lại vai trò kênh tích trữ và đầu tư được quan tâm, một phần dòng tiền có xu hướng rời khỏi hệ thống tiền gửi. Sự dịch chuyển này không mang tính đột biến, nhưng đủ để làm gia tăng cạnh tranh huy động vốn giữa các ngân hàng, qua đó tạo thêm áp lực lên mặt bằng lãi suất.

Một yếu tố khác không thể bỏ qua là chất lượng tài sản. Trong bối cảnh nợ xấu vẫn duy trì ở mức cao và tỷ lệ bao phủ có xu hướng giảm, áp lực trích lập dự phòng đối với hệ thống ngân hàng ngày càng rõ nét. Khi chi phí dự phòng gia tăng, chi phí vốn thực tế của ngân hàng cũng tăng theo, làm thu hẹp dư địa giảm lãi suất cho vay. Từ đó, mặt bằng lãi suất mới không chỉ phản ánh cung – cầu vốn, mà còn phản ánh yêu cầu an toàn của hệ thống tài chính.

Thích ứng của ngân hàng: từ điều chỉnh lãi suất sang quản trị chi phí vốn

Trong bối cảnh lãi suất thiết lập mặt bằng mới, khả năng thích ứng của các ngân hàng không thể chỉ dừng ở việc điều chỉnh tăng hay giảm lãi suất huy động, mà phải chuyển sang cấp độ quản trị chi phí vốn một cách toàn diện hơn. Khi tiền rẻ không còn là “điều kiện mặc định”, lợi thế cạnh tranh của ngân hàng nằm ở chất lượng nguồn vốn và khả năng kiểm soát rủi ro.

Trước hết, cấu trúc nguồn vốn trở thành yếu tố then chốt. Những ngân hàng sở hữu nền tảng khách hàng ổn định, tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn cao và khả năng đa dạng hóa nguồn vốn sẽ có lợi thế rõ rệt trong việc kiềm chế chi phí huy động. Trong khi đó, các ngân hàng phụ thuộc nhiều vào tiền gửi kỳ hạn dài với lãi suất cao sẽ chịu áp lực lớn hơn khi mặt bằng lãi suất tăng.

Ở phía sử dụng vốn, yêu cầu nâng cao chất lượng tăng trưởng tín dụng trở nên cấp thiết. Khi chi phí vốn cao hơn, việc mở rộng tín dụng theo “độ rộng” không còn là chiến lược phù hợp. Thay vào đó, tín dụng cần được phân bổ có chọn lọc, hướng vào các lĩnh vực có dòng tiền ổn định, khả năng hấp thụ vốn tốt và gắn với các động lực tăng trưởng thực chất của nền kinh tế. Đây cũng là cách để ngân hàng kiểm soát rủi ro nợ xấu và giảm áp lực trích lập dự phòng trong trung hạn.

Theo "Báo cáo Triển vọng Việt Nam 2026: Tìm kiếm những câu chuyện thực", nền kinh tế Việt Nam đang chứng kiến sự phục hồi rõ nét của sản xuất, với chỉ số PMI duy trì trên ngưỡng 50 và chỉ số sản xuất công nghiệp tăng trên 9% trong 11 tháng. Điều này mở ra cơ hội cho ngân hàng mở rộng tín dụng vào các chuỗi sản xuất – xuất khẩu có sức lan tỏa cao. Tuy nhiên, cơ hội này chỉ thực sự bền vững khi ngân hàng đánh giá đúng khả năng dòng tiền của doanh nghiệp trong môi trường lãi suất mới, tránh rơi vào chu kỳ tăng trưởng nóng rồi điều chỉnh mạnh.

Một khía cạnh khác của thích ứng là quản trị rủi ro thanh khoản. Khi dòng tiền trở nên biến động hơn và cạnh tranh huy động gia tăng, ngân hàng cần duy trì các bộ đệm thanh khoản đủ lớn để ứng phó với các cú sốc ngắn hạn. Đây là yêu cầu quan trọng để bảo đảm an toàn hệ thống trong bối cảnh mặt bằng lãi suất không còn ổn định như trước.

Ngân hàng trước vai trò dẫn vốn cho mục tiêu tăng trưởng cao năm 2026

Theo các phân tích trong báo cáo, năm 2026 là giai đoạn Việt Nam hướng tới mục tiêu tăng trưởng cao, với các động lực chủ đạo đến từ xuất khẩu, phục hồi sản xuất và đặc biệt là đầu tư công tăng tốc. Quy mô kế hoạch đầu tư công dự kiến khoảng 1,08 triệu tỷ đồng, với kỳ vọng giải ngân đạt 85–90%, cho thấy nhu cầu vốn của nền kinh tế sẽ ở mức rất lớn.

Trong bối cảnh đó, ngân hàng tiếp tục giữ vai trò kênh dẫn vốn chủ lực. Tuy nhiên, vai trò này không còn đơn thuần là “bơm vốn” để kích thích tăng trưởng, mà chuyển sang vai trò phân bổ vốn có kỷ luật, bảo đảm hiệu quả và an toàn. Khi chi phí vốn cao hơn, mỗi quyết định cấp tín dụng đều cần được cân nhắc kỹ lưỡng hơn về khả năng hoàn vốn và tác động lan tỏa đối với nền kinh tế.

Đầu tư công tăng tốc tạo ra nhiều cơ hội cho ngân hàng, từ tài trợ các dự án hạ tầng đến cung ứng vốn cho các doanh nghiệp trong chuỗi xây dựng, vật liệu và dịch vụ liên quan. Tuy nhiên, cơ hội này cũng đi kèm rủi ro nếu việc phân bổ vốn không gắn với tiến độ và hiệu quả thực tế của dự án. Do đó, năng lực thẩm định và giám sát tín dụng trở thành yếu tố quyết định để ngân hàng vừa hỗ trợ tăng trưởng, vừa bảo đảm an toàn.

Ở góc độ vĩ mô, khi dư địa nới lỏng tiền tệ thu hẹp, hệ thống ngân hàng cần phối hợp chặt chẽ hơn với chính sách tài khóa để tránh tạo ra áp lực lạm phát và mất ổn định vĩ mô. Sự phối hợp này không chỉ là yêu cầu ngắn hạn cho năm 2026, mà là điều kiện để duy trì niềm tin vào hệ thống tài chính trong giai đoạn tiền rẻ đã khép lại.

Thích ứng để dẫn dắt tăng trưởng thực chất

Nhìn tổng thể, mặt bằng lãi suất mới trong năm 2026 vừa là thách thức, vừa là phép thử đối với năng lực vận hành của hệ thống ngân hàng Việt Nam. Khi tiền rẻ không còn là bệ đỡ, sức mạnh của ngân hàng không nằm ở khả năng chạy đua lãi suất, mà ở năng lực quản trị chi phí vốn, kiểm soát rủi ro và phân bổ tín dụng hiệu quả.

Thích ứng thành công trong bối cảnh này đồng nghĩa với việc ngân hàng chấp nhận một nhịp tăng trưởng thận trọng hơn về lượng, nhưng bền vững hơn về chất. Khi các động lực tăng trưởng của nền kinh tế chuyển dần sang “thực chất”, hệ thống ngân hàng cũng cần tái định vị vai trò của mình như một trụ cột ổn định, dẫn dắt dòng vốn vào các khu vực tạo giá trị gia tăng dài hạn.

Năm 2026 vì vậy không chỉ là một năm khó khăn hơn về chi phí vốn, mà còn là thời điểm để hệ thống ngân hàng chứng minh năng lực thích ứng và dẫn dắt. Cách ngân hàng Việt Nam ứng xử với mặt bằng lãi suất mới sẽ không chỉ quyết định hiệu quả hoạt động của từng tổ chức tín dụng, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tăng trưởng của toàn bộ nền kinh tế trong giai đoạn tới.

Trần Hương - Huy Hoàng

Tin liên quan

Tin khác

Gỡ nút thắt để tăng tốc khu công nghiệp sinh thái

Gỡ nút thắt để tăng tốc khu công nghiệp sinh thái

Quá trình chuyển đổi sang mô hình khu công nghiệp (KCN) sinh thái ở TP Hồ Chí Minh đã bước vào giai đoạn tăng tốc với động lực pháp lý, nhu cầu thị trường và cam kết khí hậu toàn cầu. Tuy nhiên, lộ trình này đang đối mặt với hàng loạt rào cản về công nghệ, tài chính, nguồn nhân lực và quy chuẩn, đòi hỏi cách tiếp cận chính sách mang tính nền tảng hơn.
Chứng khoán tuần qua: VN-Index đảo chiều mạnh khiến thị trường chao đảo

Chứng khoán tuần qua: VN-Index đảo chiều mạnh khiến thị trường chao đảo

Khép lại tuần giao dịch 22-26/12 trong sắc xanh, VN-Index vẫn để lại nhiều dư âm lo ngại khi hai phiên cuối tuần chứng kiến những cú đảo chiều mạnh hiếm thấy. Việc chỉ số lần đầu thử thách mốc 1.800 điểm đã kích hoạt tâm lý hưng phấn, song cũng nhanh chóng kéo theo áp lực chốt lời dữ dội, khiến thị trường rung lắc mạnh.
Thị trường chứng khoán bước vào giai đoạn thử thách

Thị trường chứng khoán bước vào giai đoạn thử thách

Sau một năm 2025 tăng trưởng mạnh cả về kinh tế vĩ mô lẫn thị trường chứng khoán (TTCK), Việt Nam bước vào năm 2026 với mục tiêu tăng trưởng 2 con số và kỳ vọng tiếp tục nâng tầm vị thế thị trường vốn.
Cổ phiếu tài chính - ngân hàng  khởi động mạnh cho năm mới

Cổ phiếu tài chính - ngân hàng khởi động mạnh cho năm mới

Nhóm cổ phiếu tài chính – ngân hàng khởi động mạnh cuối năm 2025 nhờ làn sóng phát hành trái phiếu công chúng quy mô lớn, củng cố vốn trung – dài hạn và tạo kỳ vọng tăng trưởng bền vững cho năm 2026.
Đẩy nhanh tiến độ lập, thẩm định, trình phê duyệt Quy hoạch tổng thể Thủ đô Hà Nội

Đẩy nhanh tiến độ lập, thẩm định, trình phê duyệt Quy hoạch tổng thể Thủ đô Hà Nội

Thủ tướng Chính phủ có Văn bản số 1634/TTg-CN ngày 25/12/2025 về việc đẩy nhanh tiến độ lập, thẩm định, khẩn trương phê duyệt Quy hoạch tổng thể Thủ đô Hà Nội.
Phố Wall giảm nhẹ trong phiên giao dịch trầm lắng hậu Giáng sinh

Phố Wall giảm nhẹ trong phiên giao dịch trầm lắng hậu Giáng sinh

Phiên giao dịch chính thức đầu tiên của thị trường chứng khoán Mỹ sau kỳ nghỉ Giáng sinh khép lại với diễn biến khá trầm lắng, phản ánh rõ tâm lý thận trọng và sự thiếu vắng động lực trong bối cảnh cuối năm. Các chỉ số chính trên Phố Wall chỉ dao động trong biên độ hẹp và đồng loạt đóng cửa giảm nhẹ so với phiên trước đó, khi phần lớn nhà đầu tư tổ chức đã tạm thời “đóng sổ” và thanh khoản thị trường xuống mức thấp.
Chốt lời dữ dội khiến VN-Index rung lắc mạnh, nhưng lực cầu bắt đáy “giảm sốc”

Chốt lời dữ dội khiến VN-Index rung lắc mạnh, nhưng lực cầu bắt đáy “giảm sốc”

Thị trường chứng khoán ngày 26/12 tiếp tục trải qua một ngày giao dịch kịch tính. VN-Index có lúc phản ứng tiêu cực vượt xa dự báo khi giảm sâu hơn 55 điểm, nhưng lực cầu bắt đáy đã nhập cuộc quyết liệt trong buổi chiều, giúp chỉ số thu hẹp đáng kể đà giảm khi đóng cửa. Thanh khoản duy trì ở mức rất cao cho thấy quá trình chốt lời, tái cơ cấu danh mục đang diễn ra mạnh mẽ, đồng thời phản ánh cuộc giằng co gay gắt giữa bên mua và bên bán.
Bỏ 30 triệu USD mua penthouse, nhận thêm siêu xe Pagani độc bản

Bỏ 30 triệu USD mua penthouse, nhận thêm siêu xe Pagani độc bản

Không chỉ sở hữu một căn penthouse hạng sang trị giá 30 triệu USD, chủ nhân căn hộ cao nhất tại Pagani Residences còn nhận thêm một đặc quyền hiếm thấy trên thị trường bất động sản: một chiếc Pagani Utopia Roadster độc bản, do chính nhà sáng lập thương hiệu trực tiếp tham gia thiết kế.
TP. Hồ Chí Minh tiếp tục dẫn đầu cả nước về thu hút FDI

TP. Hồ Chí Minh tiếp tục dẫn đầu cả nước về thu hút FDI

Theo Sở Tài chính TP. Hồ Chí Minh, tính đến ngày 31/12/2025, tổng giá trị vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đăng ký trên địa bàn thành phố, bao gồm cấp mới, điều chỉnh tăng vốn và góp vốn, mua cổ phần, mua lại phần vốn góp, ước đạt gần 8,37 tỷ USD. Con số này tăng 19% về số lượt đầu tư và tăng 24,2% về tổng vốn đầu tư so với cùng kỳ năm 2024.
Chứng khoán Vietcap: MCH đã đáp ứng phần lớn các tiêu chí để vào rổ chỉ số VN30

Chứng khoán Vietcap: MCH đã đáp ứng phần lớn các tiêu chí để vào rổ chỉ số VN30

Mới đây, cổ phiếu MCH có phiên giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá tham chiếu được xác định bằng bình quân giá của 30 phiên giao dịch cuối cùng trên UPCoM tương ứng mức 212.800 đồng/cổ phiếu.