Tái định hình vai trò của ESG đối với doanh nghiệp tại Việt Nam
Theo PwC, dù nhiều tổ chức đã có bước tiến đáng kể, họ vẫn đối mặt với mức độ trưởng thành không đồng đều giữa các trụ cột ESG và cần năng lực dữ liệu chuyên sâu hơn để thu hẹp khoảng cách giữa việc báo cáo và kiến tạo giá trị thực chất.
Báo cáo về Mức độ sẵn sàng thực hành ESG tại Việt Nam năm 2022 của chúng tôi đã phản ánh một bức tranh thiên về nhận thức hơn là hành động. Các doanh nghiệp khi đó mới chỉ ở giai đoạn khởi đầu trong hành trình ESG, chủ yếu tập trung vào những nhận định và kế hoạch sơ khởi.
Khi bối cảnh không ngừng chuyển biến, Báo cáo Khảo sát tiến trình thực hành cam kết ESG tại Việt Nam 2025 sẽ phân tích sự chuyển dịch từ ý định sang triển khai thực tế, đo lường mức độ tiến bộ kể từ năm 2022, đồng thời nhận diện các động lực thúc đẩy và những thách thức còn tồn tại. Kết quả khảo sát ESG đối với các doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam được phân loại theo ba chủ đề chính: Gia tăng cam kết ESG, thu hẹp khoảng cách hành động, thúc đẩy mức độ trưởng thành về ESG…
![]() |
Nỗ lực ESG của Việt Nam: Tham vọng và Khoảng cách Thực thi
Cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 tại Hội nghị các Bên tham gia Công ước Khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi khí hậu lần thứ 26 (COP 26) đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chính sách khí hậu của Việt Nam. Kể từ đó, Chính phủ đã có những bước đi quyết đoán, chuyển từ tham vọng sang hành động, thông qua việc thiết lập khung chính sách vững chắc với Đóng góp do Quốc gia Tự quyết định cập nhật (NDC 2.0) và Kế hoạch Thích ứng Biến đổi Khí hậu Quốc gia toàn diện được ban hành vào tháng 11 năm 2024. Ngoài ra, Chính phủ cũng đã triển khai hàng loạt sáng kiến - bao gồm thí điểm thị trường carbon, thúc đẩy năng lượng tái tạo, và ban hành nhiều quy định liên quan.
Mặc dù đã có những bước tiến đáng kể về chính sách, việc triển khai vẫn còn nhiều hạn chế. Phân tích của Ngân hàng Thế giới cho thấy các chính sách hiện tại - bao gồm Quy hoạch phát triển điện VIII - chỉ có thể giúp giảm phát thải khoảng 55%, vẫn chưa giúp đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng không. Trong ngắn hạn, Việt Nam dự kiến chỉ đạt mức giảm 38% vào năm 2030, thấp hơn so với cam kết 43,5%.
Việt Nam đang đối mặt với một số thách thức bao gồm sự gia tăng phát thải khí nhà kính, phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, hạn chế trong việc ứng dụng công nghệ sạch, năng lực thể chế chưa đáp ứng yêu cầu, khó khăn trong tiếp cận nguồn tài chính và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cấp chính quyền. Việt Nam đang chuẩn bị NDC 3.0 cho giai đoạn 2026– 2035, dự kiến hoàn thiện trước COP30. Để thu hẹp khoảng cách hiện tại, Việt Nam cần không chỉ tăng cường sự đồng bộ trong chính sách và cải cách thể chế, mà còn đẩy nhanh đầu tư vào công nghệ, nâng cao năng lực và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
Gia tăng cam kết: Từ định hướng đến chiến lược. 89% đã hoặc đang có kế hoạch cam kết ESG trong vòng 2-4 năm tới. 71% doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tiếp tục dẫn đầu, chủ yếu được thúc đẩy bởi yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu. 57% doanh nghiệp niêm yết đang bắt kịp nhanh chóng, được dẫn dắt bởi áp lực từ nhà đầu tư và quy định pháp lý. 27% doanh nghiệp tư nhân/gia đình có tiến bộ nhưng vẫn tụt hậu đáng kể.
Động lực đến từ yếu tố tuân thủ và các bên liên quan
Các yếu tố thúc đẩy việc triển khai ESG tại Việt Nam đã trở nên rõ ràng và thuyết phục, chủ yếu được định hình bởi áp lực từ bên ngoài và định hướng từ cấp lãnh đạo, đồng thời được củng cố bởi những lợi ích vận hành nội tại. Khảo sát của chúng tôi cho thấy động lực thúc đẩy không nằm ở lợi ích tài chính tức thời, mà là nhu cầu đảm bảo “giấy phép hoạt động” trong một thị trường ngày càng khắt khe.
Tuân thủ là yếu tố chi phối chính. Có tới 70% doanh nghiệp tham gia khảo sát cho biết tuân thủ pháp lý là động lực hàng đầu thúc đẩy hành động ESG, khẳng định đây là lý do chủ đạo.
Áp lực từ bên ngoài và cấp lãnh đạo tiếp tục củng cố xu hướng này. Theo sau là áp lực từ các bên liên quan (40%) và chỉ đạo từ lãnh đạo cấp cao (39%). Những yếu tố này cho thấy chương trình ESG đang được thúc đẩy từ bên ngoài vào và từ trên xuống.
Cơ hội đang bị bỏ lỡ. Đáng chú ý, chỉ 16% doanh nghiệp xem việc giảm thiểu chi phí là động lực triển khai ESG. Tương tự, chỉ 25% coi khả năng tiếp cận tài chínhlà yếu tố thúc đẩy hàng đầu, cho thấy lợi ích từ tài chính xanh vẫn chưa được hiểu rõ hoặc chưa dễ tiếp cận. Khoảng cách này phản ánh rằng phần lớn doanh nghiệp vẫn nhìn nhận ESG như một chi phí tuân thủ, thay vì là đòn bẩy mạnh mẽ để nâng cao hiệu quả vận hành và tạo giá trị.
Bước chuyển mạnh mẽ từ định hướng đến triển khai thực tế
Ba năm qua đã chứng kiến một bước chuyển rõ nét từ cam kết ESG ban đầu sang những hành động cụ thể và có thể đo lường được. Tỷ lệ doanh nghiệp chưa có kế hoạch ESG chính thức đã giảm hơn một nửa, từ 35% trong khảo sát năm 2022 xuống chỉ còn 15% hiện nay. Tuy nhiên, dữ liệu năm 2025 cũng cho thấy một khác biệt quan trọng giữa chiến lược nằm trên giấy và những hành động thực tiễn.
| Thông điệp từ khảo sát rất rõ ràng: quản trị đóng vai trò nền tảng vững chắc, nhưng để đạt được mức trưởng thành tiếp theo, ESG cần được tích hợp vào cốt lõi trong mọi hoạt động vận hành của doanh nghiệp. Đây chính là bản chất của việc vượt qua khỏi khuôn khổ tuân thủ đơn thuần để tiến tới tái thiết doanh nghiệp - tận dụng dữ liệu, thúc đẩy hiệu quả và hợp tác trong toàn hệ sinh thái nhằm xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững. Ông Nguyễn Hoàng NamLãnh đạo Dịch vụ Tư vấn ESG kiêm Phó Tổng Giám đốc, PwC Việt Nam |
Nhìn chung, kết quả khảo sát vẫn cho thấy một bước tiến vượt trội. Cuộc đối thoại về ESG đã chuyển từ câu hỏi “doanh nghiệp có cần chiến lược ESG hay không” sang “chiến lược đó được thực thi hiệu quả đến đâu”. Thách thức lớn hiện nay là thu hẹp khoảng cách hành động và xây dựng năng lực để chuyển hóa tham vọng chiến lược thành tác động thực chất và có thể đo lường được.
61% doanh nghiệp được khảo sát đã có chiến lược ESG chính thức. Tuy nhiên chỉ có 44% thực sự đã triển khai các sáng kiến ESG hướng đến kiến tạo giá trị.
Sự tham gia của Lãnh đạo được nâng tầm và chuẩn hóa hơn
Báo cáo của PwC đã chỉ ra một bước tiến quan trọng kể từ năm 2022 là việc chính thức hóa vai trò lãnh đạo công tác quản lý ESG. Nếu trước đây việc này còn nhiều mơ hồ, thì hiện nay các cấu trúc rõ ràng hơn đang dần hình thành, đưa ESG trở thành một chủ đề trọng tâm trong quản trị doanh nghiệp, đòi hỏi trách nhiệm từ cấp lãnh đạo cao nhất.
Những lãnh đạo ESG được trao quyền đầy đủ đang ngày càng phổ biến, nhưng vẫn chưa trở thành chuẩn mực chung. Tỷ lệ doanh nghiệp không có lãnh đạo phụ trách công tác quản lý ESG rõ ràng đã giảm từ 38% trong năm 2022 xuống chỉ còn 25% hiện nay. Tuy nhiên, dù các lãnh đạo về ESG đang được bổ nhiệm, một nửa (50%) các doanh nghiệp vẫn hoạt động với vai trò phân tán hoặc quyền hạn hạn chế.
Mặc dù đã có những tiến bộ đáng ghi nhận, vẫn tồn tại hai thách thức đáng kể. Có tới 32% hội đồng quản trị vẫn hoàn toàn không tham gia vào giám sát hay định hướng công tác quản lý ESG - một con số không thay đổi so với năm 2022 - và chỉ 13% thể hiện vai trò lãnh đạo chiến lược một cách chủ động.
Điều này cho thấy rằng, đối với nhiều doanh nghiệp, sự tham gia của hội đồng quản trị vẫn mang tính hình thức, chưa thực sự trở thành một cam kết chiến lược sâu rộng được tích hợp trong toàn bộ hoạt động kinh doanh.
Yêu cầu chiến lược đối với Việt Nam
Đối với Việt Nam, sự chuyển hướng toàn cầu này khiến tiến trình ESG trở thành một yêu cầu chiến lược. Khi các thị trường trong khu vực đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang năng lượng carbon thấp, việc đầu tư sớm vào công nghệ sạch, hiệu quả năng lượng và các giải pháp năng lượng đổi mới sẽ giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội tăng trưởng, thu hút tài chính xanh và đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao từ quốc tế. Để tận dụng trọn vẹn các cơ hội này, chiến lược ESG cũng cần đảm bảo tôn trọng quyền con người và thúc đẩy một quá trình chuyển đổi công bằng — bảo vệ sinh kế, thúc đẩy công bằng xã hội và không để ai bị bỏ lại phía sau.
Từ tuân thủ đến năng lực cạnh tranh
Mặc dù nhiều doanh nghiệp Việt Nam hiện vẫn tiếp cận ESG như một yêu cầu tuân thủ, đây thực chất là một cơ hội chiến lược. Bằng cách tích hợp ESG vào chiến lược và vận hành cốt lõi, doanh nghiệp có thể vượt qua tư duy phòng thủ để nâng cao mức độ trưởng thành và tăng cường năng lực cạnh tranh dài hạn.
Để tiến xa hơn, ESG cần được nhìn nhận như một động lực kiến tạo giá trị, thay vì chỉ là một nhiệm vụ tuân thủ — đòi hỏi đầu tư vào năng lực để biến tham vọng thành kết quả cụ thể.
Tin liên quan
Tin khác
TP. Hồ Chí Minh thúc đẩy phát triển công nghiệp hỗ trợ trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Tuần lễ kết nối giao thương giới thiệu sản phẩm Việt Nam tại hệ thống phân phối hiện đại
VIFTA – Động lực mới cho thương mại và đầu tư Việt Nam – Israel
Khát vọng tạo giá trị bền vững từ năng lượng tái tạo của Bầu Hiển
Sở hữu trí tuệ - công cụ để cạnh tranh và tăng trưởng mới
Rau quả xuất khẩu vượt 7,8 tỷ USD, sầu riêng tiếp tục dẫn dắt tăng trưởng
Tận dụng cơ hội để cà phê Việt bứt phá
Tập đoàn Tài chính Manulife đạt thỏa thuận chuyển nhượng MVI Life tại Việt Nam cho Asahi Life
Vietnam Airlines nhanh chóng cập nhật phần mềm theo hướng dẫn của Airbus



