LienVietPostBank giảm nhẹ lãi suất huy động ở nhiều kỳ hạn
LienVietPostBank đặt mục tiêu 1.500 tỷ đồng lợi nhuận trước thuế năm 2017 | |
DN chung tay đánh thức nữ hoàng trên vùng Tây Nguyên | |
Lãi suất chứng chỉ tiền gửi LienVietPostBank lên tới 8,8% |
Ảnh minh họa |
Cụ thể, lãi suất huy động kỳ hạn ngắn 4 tháng và 5 tháng hiện được niêm yết ở mức 4,9%/năm, giảm 0,1% so với trước.
Trương tự, LienVietPostBank cũng giảm nhẹ 0,1% ở 2 kỳ hạn 7 tháng và 8 tháng xuống mức 5,4%/năm.
Ở kỳ hạn 10 tháng và 11 tháng, lãi suất hiện đang được zzz áp dụng ở mức 5,5%/năm, giảm 0,2%/năm so với trước.
Bên cạnh đó, LienVietPostBank cũng giảm lãi suất ở các kỳ hạn dài như 15 tháng, 48 tháng, 60 tháng. Hiện lãi suất tại các kỳ hạn này đang tương ứng ở mức 6,8%/năm, 6,6%/năm và 6,6%/năm.
Bảng lãi suất áp dụng từ ngày 28/3 (lãi suất được in đậm là lãi suất có sự thay đổi) |
Ngoài ra, LienVietPostBank cũng điều chỉnh lãi suất huy động vốn tại các Phòng Giao dịch Bưu điện. Cụ thể:
STT | Loại dịch vụ |
| Lãi suất huy động |
1 | Tiết kiệm không kỳ hạn (%/năm) | 1,00 | |
2 | Tiền gửi tài khoản Cá nhân (%/năm) | 1,00 | |
3 | Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1 lần (%/năm) |
| |
- | Kỳ hạn 01 tháng |
| 4,40 |
- | Kỳ hạn 02 tháng |
| 4,50 |
- | Kỳ hạn 03 tháng |
| 5,00 |
- | Kỳ hạn 06 tháng |
| 5,50 |
- | Kỳ hạn 09 tháng |
| 5,70 |
- | Kỳ hạn 12 tháng |
| 6,80 |
- | Kỳ hạn 13 tháng |
| 6,90 |
- | Kỳ hạn 15 tháng |
| 6,90 |
- | Kỳ hạn 16 tháng |
| 7,00 |
- | Kỳ hạn 18 tháng |
| 7,10 |
- | Kỳ hạn 24 tháng |
| 7,20 |
- | Kỳ hạn 25 tháng |
| 7,40 |
- | Kỳ hạn 36 tháng |
| 7,40 |
4 | Tiết kiệm có kỳ hạn lĩnh lãi định kỳ (%/năm) |
| |
4.1 | Lĩnh lãi hàng quý |
| |
- | Kỳ hạn 12 tháng |
| 6,63 |
- | Kỳ hạn 24 tháng |
| 6,78 |
4.2 | Lĩnh lãi hàng tháng |
| |
- | Kỳ hạn 06 tháng |
| 5,44 |
- | Kỳ hạn 12 tháng |
| 6,60 |
- | Kỳ hạn 24 tháng |
| 6,75 |
5 | Tiết kiệm có kỳ hạn rút gốc linh hoạt (%/năm) |
| |
- | Kỳ hạn 03 tháng |
| 4,90 |
- | Kỳ hạn 06 tháng |
| 5,39 |
- | Kỳ hạn 12 tháng |
| 6,73 |
- | Kỳ hạn 24 tháng |
| 7,13 |
6 | Tiết kiệm gửi góp (%/năm) |
| |
- | Kỳ hạn 06 tháng |
| 5,50 |
- | Kỳ hạn 09 tháng |
| 5,70 |
- | Kỳ hạn 12 tháng |
| 6,80 |
- | Kỳ hạn 18 tháng |
| 7,10 |
- | Kỳ hạn 24 tháng |
| 7,20 |
- | Kỳ hạn 36 tháng |
| 7,40 |
- | Kỳ hạn 48 tháng |
| 6,70 |
- | Kỳ hạn 60 tháng |
| 6,70 |
Đối với hình thức tiết kiệm bậc thang: