Dự thảo thay thế Thông tư 32/2024/TT-NHNN: Cơ hội “vẽ lại bản đồ” mạng lưới ngân hàng
![]() |
| TS. Hoàng Văn Thành, Trưởng Bộ môn Luật Kinh tế, Khoa Luật, Học viện Ngân hàng |
Thông tư 32 trong bối cảnh cải cách toàn diện khung pháp lý ngành Ngân hàng
Việc cải cách toàn diện khung pháp lý ngành Ngân hàng đang đặt ra yêu cầu phải rà soát, điều chỉnh nhiều quy định liên quan, trong đó Thông tư 32 được giới chuyên gia xem là một trong những văn bản cần được cập nhật sớm. TS. Hoàng Văn Thành, Trưởng Bộ môn Luật Kinh tế, Khoa Luật, Học viện Ngân hàng cho rằng, Thông tư 32 là bước đi “cần thiết và mang tính chủ động”, nhằm bảo đảm khung pháp lý về mạng lưới phù hợp hơn với tiến trình tái cấu trúc hệ thống ngân hàng và sự phát triển nhanh của các mô hình giao dịch số.
Ông cho biết Thông tư 32 có hiệu lực từ giữa tháng 8/2024 đã thiết lập một khung khổ tương đối chặt chẽ cho mạng lưới hoạt động của ngân hàng thương mại, với cách tiếp cận định lượng khi số lượng chi nhánh, phòng giao dịch gắn trực tiếp với vốn điều lệ và phân biệt rõ giữa nội thành Hà Nội, TP.HCM và các địa bàn khác. Quy định này nhằm hạn chế tình trạng mở rộng mạng lưới vượt quá năng lực tài chính, đồng thời khẳng định thông điệp: mở mạng lưới là quyền kinh doanh nhưng phải đi cùng nền tảng vốn và chuẩn mực an toàn.
Tuy vậy, theo TS. Thành, qua một thời gian triển khai, Thông tư 32 đã bộc lộ một số giới hạn: việc phân loại địa bàn chưa theo kịp tốc độ đô thị hóa; trần phán quyết tín dụng tại phòng giao dịch chưa phù hợp với nhu cầu vốn ở nhiều khu vực; các mô hình mạng lưới mới như ngân hàng số, ngân hàng đại lý hay hợp tác công ty công nghệ tài chính (Fintech) vẫn chưa được phản ánh đầy đủ trong quy định hiện hành.
Dự thảo thay thế Thông tư 32: Phác thảo lại cấu trúc mạng lưới ngân hàng
Dưới góc nhìn pháp lý, TS. Hoàng Văn Thành đánh giá Dự thảo Thông tư thay thế đã kế thừa hợp lý cấu trúc của Thông tư 32, đồng thời điều chỉnh nhiều nội dung để phù hợp hơn với bối cảnh pháp lý và thực tiễn hiện nay. Việc tiếp tục xác định phòng giao dịch là “cánh tay nối dài” của chi nhánh, chỉ thực hiện nghiệp vụ đơn giản và giới hạn phán quyết tối đa 2 tỷ đồng giúp thiết lập tầng nấc rủi ro rõ ràng trong nội bộ ngân hàng. Tuy nhiên, ông cho rằng nhu cầu vốn tại các khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm đã tăng mạnh, do vậy, Dự thảo có thể xem xét cơ chế ủy quyền có điều kiện để một số phòng giao dịch được nâng hạn mức phán quyết khi đáp ứng yêu cầu về kiểm soát nội bộ.
Việc duy trì công thức “300 - 100 - 50 - 20” để gắn số lượng chi nhánh, phòng giao dịch với vốn điều lệ theo TS. Thành là phù hợp, nhằm bảo đảm mở rộng mạng lưới không vượt quá năng lực tài chính của từng ngân hàng. Bên cạnh đó, quy định siết mở điểm tại nội thành Hà Nội và TP.HCM cũng được ông đánh giá hợp lý trong bối cảnh hai thị trường này đã bão hòa, đòi hỏi chuyển hướng nguồn lực sang các địa bàn tiềm năng hơn.
Ông đặc biệt nhấn mạnh sự cần thiết của quy định không cho phép di dời điểm giao dịch từ nông thôn vào nội thành nhằm bảo đảm mục tiêu tài chính toàn diện, tránh tình trạng tập trung vào khu vực lợi nhuận cao và bỏ trống các địa bàn yếu thế. Tuy nhiên, trong bối cảnh đô thị hóa và sắp xếp đơn vị hành chính diễn ra nhanh, TS Thành cho rằng Dự thảo cần cơ chế linh hoạt để cập nhật phân loại địa bàn phù hợp theo từng giai đoạn.
Một điểm tiến bộ khác của Dự thảo là việc thúc đẩy số hóa toàn bộ thủ tục liên quan đến thành lập, di dời hoặc chấm dứt hoạt động mạng lưới chi nhánh, phòng giao dịch. Việc chuyển sang nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng dịch vụ công, theo ông sẽ giúp rút ngắn thời gian xử lý, tăng minh bạch và tạo nền tảng để áp dụng mạnh mẽ các công cụ giám sát từ xa như RegTech và SupTech.
Dự thảo cũng bổ sung quy định chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh thua lỗ ba năm liên tiếp, ngoại trừ điểm giao dịch ở nông thôn hoặc trong ba năm đầu hoạt động. TS. Thành nhận định, đây là cách đưa kỷ luật thị trường vào quản lý mạng lưới, buộc tổ chức tín dụng phải chịu trách nhiệm với chiến lược mở rộng của mình, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả toàn hệ thống, nhất là trong bối cảnh một số ngân hàng vẫn duy trì mạng lưới cồng kềnh nhưng hiệu quả thấp.
Cần thêm “điểm chạm” để Dự thảo bám sát thực tiễn
Từ góc nhìn thực tiễn, TS. Hoàng Văn Thành cho rằng, Dự thảo Thông tư mới đã phác họa được nhiều tín hiệu tích cực, từ việc xác định mạng lưới ngân hàng là một cấu phần của hạ tầng tài chính - xã hội, đến sự đồng bộ với Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024 và bước tiến về số hóa thủ tục nhằm tăng minh bạch, giảm chi phí tuân thủ. Tuy nhiên, để Dự thảo thực sự “bám” được vào nhu cầu vận hành ngoài đời sống, theo ông, vẫn cần bổ sung thêm những điểm chạm quan trọng.
TS. Thành đề xuất xem xét linh hoạt hơn hạn mức phán quyết 2 tỷ đồng tại phòng giao dịch, cho phép cơ chế ủy quyền có điều kiện dựa trên xếp hạng tín dụng nội bộ và khả năng kiểm soát rủi ro, đặc biệt là tại các khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm - nơi nhu cầu vốn vượt xa mức hiện nay. Ông cũng cho rằng, đánh giá mạng lưới ngân hàng nên dựa thêm các chỉ báo phản ánh mức độ bao phủ dịch vụ tài chính như tỷ lệ người trưởng thành có tài khoản thanh toán, mật độ điểm chấp nhận thanh toán hay tỷ lệ giao dịch số, thay vì chỉ “đếm” chi nhánh và phòng giao dịch.
Cùng với đó, việc tăng phân cấp và đẩy mạnh hậu kiểm đối với những thay đổi mang tính kỹ thuật như sáp nhập phòng giao dịch nhỏ hay đổi tên thương hiệu… sẽ giúp giảm gánh nặng thủ tục và tạo thêm dư địa cho ngân hàng tối ưu mạng lưới. Ngoài ra, cần làm rõ hơn không gian pháp lý cho các mô hình mạng lưới mới như ngân hàng đại lý, hợp tác viễn thông - ngân hàng hay điểm chấp nhận thanh toán, nhằm bảo đảm hệ thống quy định không tụt lại so với tốc độ số hóa đang diễn ra mạnh mẽ.
Tin liên quan
Tin khác
Từ "bước ngoặt" nâng hạng đến khát vọng tăng trưởng kép: Cần chiến lược dòng vốn cho kỷ nguyên mới
Bất động sản dưỡng lão sẽ là mỏ vàng mới nếu Việt Nam kịp thời mở cửa chính sách
Tín dụng tiêu dùng tăng tốc: Động lực từ vĩ mô và bài toán quản trị rủi ro
Những biến số nào đang ảnh hưởng tới mục tiêu tăng trưởng và thị trường chứng khoán?
Kinh tế xanh – hướng đi chiến lược để tăng sức cạnh tranh
Từ "lượng" sang "chất" và vai trò trụ cột của ngành quỹ
Cần thúc đẩy hơn nữa các động lực đầu tư, tiêu dùng và xuất khẩu
Triển vọng tích cực của thị trường chứng khoán trong bối cảnh vĩ mô thuận lợi
Thị trường chứng khoán tích lũy lành mạnh



