Thời tiết ấm lên đe dọa các nước thu nhập thấp
Không nên hoảng hốt mà phải tìm ra lối đi | |
Ứng phó với biến đổi khí hậu: Cơ hội cho người nghèo | |
Muốn phát triển bền vững, phải thích ứng tốt |
Báo cáo nêu rõ, nhiệt độ trái đất tăng lên nhanh chóng trong 40 năm qua và sẽ tiếp tục tăng, tùy thuộc vào khả năng kiềm chế khí thải độc hại. Nhiệt độ tăng gây những tác động khác nhau đến tình hình kinh tế vĩ mô, gây hệ quả nghiêm trọng tại các nước thu nhập thấp, do phần lớn những nước thuộc nhóm quốc gia này nằm ở vùng có khí hậu tương đối nóng. Tại những quốc gia này, nhiệt độ tăng cao sẽ làm suy giảm thu nhập theo đầu người do ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất nông nghiệp, đầu tư và gây tổn hại đến sức khỏe.
Kết quả nghiên cứu cho thấy, nhiệt độ trái đất trong giai đoạn 1880-1910 chỉ tăng khoảng 1°C, nhưng bắt đầu tăng nhanh từ những năm 1970 do lượng khí thải carbon dioxide (CO2) tăng cao. So với 15 năm đầu thế kỷ XX, nhiệt độ trong 15 năm đầu thế kỷ XXI tăng trung bình 1,4°C tại các nước phát triển; tăng trung bình 1,3°C tại các nước mới nổi và tăng trung bình 0,7°C tại các nước thu nhập thấp. Mặc dù nhiệt độ tại các nước phát triển tăng nhanh nhất nhưng cũng chỉ đạt mức nhiệt độ trung bình 11°C, trong khi nhiệt độ trung bình tại các nước thu nhập thấp là 25°C.
Ảnh minh họa |
Tình trạng biến đổi khí hậu cũng khiến nước biển dâng cao, tăng khoảng 17-21cm trong giai đoạn 1990-2015. Kể từ những năm 1950, lượng khí thải CO2 bắt đầu tăng nhanh tại tất cả các nhóm quốc gia, cùng với đà tăng thu nhập và dân số. Tuy nhiên, các nước thu nhập thấp chịu tác động lớn hơn, cả tổng thu nhập và GDP bình quân đầu người.
Theo dự báo của các chuyên gia IMF, nhiệt độ trung bình toàn cầu vào năm 2081-2100 có thể tăng 3,7°C, nhất là tại khu vực bắc bán cầu, với nhiệt độ tại một số vùng có thể tăng 12°C so với mức nhiệt độ trong năm 2015. Trong giai đoạn 1005-2100, nhiệt độ trung bình được dự báo tăng 4,4°C tại các nước phát triển, tăng 4,5°C tại nhóm các nước mới nổi và đang phát triển. Tình trạng hạn hán tại các vùng khô hạn sẽ trở nên trầm trọng hơn, trái lại những vùng ẩm ướt sẽ chịu lượng mưa nhiều hơn. Trong ngữ cảnh như vậy, mực nước biển được dự báo tăng khoảng 0,8m trong thế kỷ XXI, gây rủi ro ngập lụt và lở đất tại các vùng duyên hải, bao gồm những trung tâm đông dân cư. Khi nhiệt độ tăng cao, rủi ro bắt nguồn từ những hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ lụt, hạn hán, các luồng khí nóng sẽ ngày càng tăng cao, nhất là đối với các nước thu nhập thấp.
Các chuyên gia IMF đã tiến hành nghiên cứu diễn biến khí hậu tại 180 nước trong giai đoạn 1950-2015, nhất là tác động đến hoạt động kinh tế và GDP thực tế theo đầu người. Tại những nước có nhiệt độ trung bình ở mức cao, nhiệt độ tăng dần sẽ cản trở các hoạt động kinh tế nhưng có thể gây tác động tích cực tại những nước có nền nhiệt độ quá thấp. Hoạt động kinh tế sôi động tại ngưỡng nhiệt độ 13-15°C và bị cản trở khi nhiệt độ tăng cao hơn mức nhiệt này.
Do các nước phát triển nằm chủ yếu tại khu vực khí hậu lạnh hơn, với nền nhiệt tăng dần lên ngưỡng giới hạn, nên nhiệt độ tăng trong thế kỷ XXI chỉ gây gián đoạn các hoạt động kinh tế nhưng không ảnh hưởng đáng kể về mặt vật chất. Tuy nhiên, các nước đang phát triển chịu tác động lớn hơn, đặc biệt là các nước thu nhập thấp. Tại các nước mới nổi, nhiệt độ tăng thêm 1°C từ mức nhiệt 22°C sẽ gây thiệt hại khoảng 0,9% GDP. Tại các nước thu nhập thấp, nhiệt độ tăng thêm 1°C từ mức nhiệt 25°C sẽ gây thiệt hại khoảng 1,2% GDP.
Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến các hoạt động kinh tế thông qua những kênh khác nhau, trực tiếp là lĩnh vực nông nghiệp. Ngoài ra, có thể thông qua những lĩnh vực khác, bao gồm: năng suất lao động, tâm lý, sức khỏe và xung đột. Tại những nước thu nhập thấp, sản lượng và giá trị gia tăng trong khu vực nông nghiệp sẽ suy giảm do nhiệt độ tăng, sau đó sẽ phục hồi dần trong những năm sau nhưng nhìn chung bị thiệt hại lớn trong dài hạn. Nghiên cứu cũng khẳng định, nhiệt độ tăng cũng gây tác động tương tự đến sản lượng công nghiệp tại những nước có khí hậu nóng bức, riêng khu vực dịch vụ có thể không bị tác động khi nhiệt độ tăng cao.
Về năng suất, những cú sốc về thời tiết có thể gây tác động đáng kể đến năng suất lao động tại những khu vực mà người lao động chịu tác động trực tiếp của thời tiết, nhưng không tác động đến những khu vực mà người lao động làm việc trong nhà. Về tổng thể, năng suất lao động có thể giảm nếu những cú sốc về thời tiết làm bùng phát bất ổn chính trị, kích động xung đột, hay đe dọa thể chế quản lý.
Về tích lũy tư bản, nhiệt độ tăng thường gây những cú sốc lớn về nguồn cung, nhưng cũng gây thiệt hại triền miên về sản lượng và tăng trưởng kinh tế nếu nó gây tác động đến yếu tố tích lũy tư bản. Dựa trên dữ liệu thống kê quốc gia, các chuyên gia đã phân tích phản ứng của những cấu phần chủ yếu trong tổng cầu sau những cú sốc về nguồn cung (tác động của những cú sốc thời tiết đến tổng vốn đầu tư xã hội, tiêu dùng, xuất khẩu và nhập khẩu).
Về cung ứng lao động, nhiệt độ tăng thêm 1°C trong năm xảy ra cú sốc về thời tiết sẽ làm giảm thu nhập, ảnh hưởng đến sức khỏe và gây tác động tâm lý, qua đó có thể làm tăng tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh thêm 0,12%.
Để đối phó với các cú sốc về thời tiết và biến đổi khí hậu, các chuyên gia đã đề xuất nhóm giải pháp, bao gồm các công cụ mà các nhà tạo lập chính sách và tổ chức tư nhân có thể lựa chọn trong tình hình cụ thể. Biện pháp quan trọng nhất được gọi là bộ công cụ, có thể giúp tách biệt các hoạt động kinh tế khỏi các cú sốc về thời tiết và những rủi ro bắt nguồn từ hiện tượng biến đổi khí hậu. Tùy theo tình hình thực tế và rủi ro bắt nguồn từ thời tiết, mỗi nước có thể lựa chọn những ưu tiên khác nhau, bao gồm việc tìm kiếm biện pháp hạn chế tác động ngắn hạn khi những cú sốc xảy ra, giúp nền kinh tế phục hồi nhanh hơn và giảm mức độ thương tổn trước những cú sốc trong tương lai, cần phối hợp các biện pháp chính sách để đạt được mục tiêu đề ra. Điều này đòi hỏi phải bố trí lại dân cư và nguồn vốn giữa các vùng và khu vực kinh tế khi mô hình sản xuất và thương mại thay đổi, đảm bảo khả năng tiếp cận tài chính, tăng cường tính linh hoạt trên thị trường lao động, đầu tư phát triển nguồn nhân lực và kết cấu hạ tầng.
Việc giảm thiểu những rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu cũng đòi hỏi phải áp dụng chính sách đặc thù riêng nhằm giúp các nước giảm bớt mức độ tổn thương do tác động tiêu cực của thời tiết, bao gồm hai nhóm biện pháp “mềm” và biện pháp “cứng”. Nhóm biện pháp mềm có thể bao gồm việc tăng cường cung cấp thông tin, thiết lập các mã vùng, các quy định về sử dụng đất và khu vực, đề ra kế hoạch cảnh báo và hệ thống sơ tán, khuyến khích phát triển công nghệ để đối phó với diễn biến thời tiết và chia sẻ rủi ro thông qua các thị trường tài chính. Nhóm biện pháp cứng có thể bao gồm tăng đầu tư hạ tầng tại những vùng dễ bị tổn thương do diễn biến thời tiết như gia cố bất động sản, củng cố hệ thống cấp thoát nước, xây dựng đê chắn sóng biển.
Ngoài ra, cần tăng cường thể chế, góp phần nâng cao tính bền vững trước những cú sốc về thời tiết. Những chính sách và việc sắp xếp thể chế sẽ giúp các nước phục hồi nhanh chóng sau thảm họa, giảm bớt mức độ thương tổn trong tương lai. Tăng cường đầu tư vào các dự án và chiến lược thích ứng như mạng lưới an sinh xã hội, đầu tư tại vùng dễ bị tác động của diễn biến thời tiết, khuyến khích áp dụng công nghệ thích hợp để giảm bớt thiệt hại do biến đổi khí hậu gây ra. Do chiến lược thích ứng có một số hạn chế nhất định, nên các tổ chức kinh tế có thể phản ứng trước những thay đổi triền miên về thời tiết và thiệt hại về thu nhập liên quan đến việc bố trí lại dân cư.
Tuy nhiên, các nước thu nhập thấp hầu như không có đủ khả năng và nguồn lực để tiến hành những hoạt động đầu tư cần thiết nhằm đối phó với biến đổi khí hậu, vấp phải nhiều khó khăn trong việc thực hiện những chính sách vĩ mô thích hợp và chiến lược thích ứng. Điều này đòi hỏi phải có sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế, nhất là thông qua các biện pháp phối hợp hỗ trợ tài chính và phi tài chính, xây dựng kế hoạch và thực hiện các biện pháp thích ứng nhằm giảm thiểu thiệt hại và ngăn ngừa những cú sốc do biến đổi khí hậu gây ra.