Tỷ giá hạch toán USD tháng 6/2019 là 23.053 đồng/USD
Tỷ giá ngày 5/6: Giá bán USD ngân hàng phổ biến quanh 22.460 đồng/USD |
Ảnh minh họa |
Tỷ giá hạch toán giữa VND với các đồng ngoại tệ như sau: Với Euro (đồng tiền chung châu Âu) là 25.614 đồng/EUR; với Bảng Anh là 29.181 đồng/GBP; với Yên Nhật là 211 đồng/JPY; với Nhân dân tệ Trung Quốc là 3.341 đồng/CNY; với Đôla Hồng Kông là 2.937 đồng/HKD; với Franc Thụy Sỹ = 22.825 đồng/CHF; với Đô la Singapore là 16.705 đồng/SGD...
Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ: Quy đổi và hạch toán thu, chi NSNN bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ; Quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của Kho bạc Nhà nước.
Tên nước | Tên ngoại tệ | Ký hiệu ngoại tệ | Ngoạitệ/VND | |
Bằng số | Bằng chữ | |||
SLOVAKIA | SLOVAKKORUNA | 09 | SKK | 1,070 |
MOZAMBIQUE | MOZAMBICAN METICAL | 10 | MZN | 375 |
NICARAGUA | CORDOBA ORO | 11 | NIO | 701 |
CHÂU ÂU | EURO | 14 | EUR | 25,614 |
GUINÉ - BISSAU | GUINEA BISSAU PESO | 15 | GWP | - |
HONDURAS | LEMPIRA | 16 | HNL | 943 |
ALBANIA | LEK | 17 | ALL | 210 |
BA LAN | ZLOTY | 18 | PLN | 5,988 |
BULGARIA | LEV | 19 | BGN | 13,098 |
LIBERIA | LIBERIAN DOLLAR | 20 | LRD | 122 |
HUNGARY | FORINT | 21 | HUF | 79 |
SNG (NGA) | RUSSIAN RUBLE (NEW) | 22 | RUB | 353 |
MÔNG CỔ | TUGRIK | 23 | MNT | 9 |
RUMANI | LEU | 24 | RON | 5,412 |
TIỆP KHẮC | CZECH KORUNA | 25 | CZK | 994 |
TRUNG QUỐC | YAN RENMINBI | 26 | CNY | 3,341 |
CHDCND TRIỀU TIÊN | NORTH KOREAN WON | 27 | KPW | 177 |
CUBA | CUBAN PESO | 28 | CUP | 23,053 |
LÀO | KIP | 29 | LAK | 3 |
CAMPUCHIA | RIEL | 30 | KHR | 6 |
PAKISTAN | PAKISTAN RUPEE | 31 | PKR | 157 |
ARGENTINA | ARGENTINE PESO | 32 | ARS | 517 |
ANH VÀ BẮC IRELAND | POUND STERLING | 35 | GBP | 29,181 |
HÔNG KÔNG | HONGKONG DOLLAR | 36 | HKD | 2,937 |
PHÁP | FRENCH FRANC | 38 | FRF | 3,103 |
THỤY SĨ | SWISS FRANC | 39 | CHF | 22,825 |
CHLB ĐỨC | DEUTSCH MARK | 40 | DEM | 10,384 |
NHẬT BẢN | YEN | 41 | JPY | 211 |
BỒ ĐÀO NHA | PORTUGUESE ESCUDO | 42 | PTE | 25,614 |
GUINÉE | GUINEA FRANC | 43 | GNF | 3 |
SOMALIA | SOMA SHILING | 44 | SOS | 40 |
THÁI LAN | BAHT | 45 | THB | 725 |
BRUNEI DARUSSALAM | BRUNEI DOLLAR | 46 | BND | 16,705 |
BRASIL | BRAZILIAN REAL | 47 | BRL | 5,792 |
THỤY ĐIỂN | SWEDISH KRONA | 48 | SEK | 2,419 |
NA UY | NORWEGIAN KRONE | 49 | NOK | 2,629 |
ĐAN MẠCH | DANISH KRONE | 50 | DKK | 3,441 |
LUCXEMBOURG | LUXEMBOURG FRANC | 51 | LUF | 505 |
ÚC | AUSTRALIAN DOLLAR | 52 | AUD | 15,899 |
CANADA | CANADIAN DOLLAR | 53 | CAD | 17,076 |
SINGAPORE | SINGAPORE DOLLAR | 54 | SGD | 16,705 |
MALAYSIA | MALAYSIAN RINGGIT | 55 | MYR | 5,502 |
ALGÉRIE | ALGERIAN DINAR | 56 | DZD | 193 |
YEMEN | YEMENI RIAL | 57 | YER | 92 |
IRAQ | IRAQI DINAR | 58 | IQD | 19 |
LIBYA | LEBANESE DINAR | 59 | LYD | 16,466 |
TUNISIA | TUNISIAN DINAR | 60 | TND | 7,710 |
BỈ | BELGIAN FRANC | 61 | BEF | 25,614 |
MAROC | MOROCCAN DIRHAM | 62 | MAD | 2,369 |
COLOMBIA | COLOMBIAN PESO | 63 | COP | 7 |
CÔNG GÔ | CFA FRANC BEAC | 64 | XAF | 37 |
ANGOLA | KWANZA REAJUSTADO | 65 | AOR | 70 |
HÀ LAN | NETHERLANDS GUILDER | 66 | NLG | 25,614 |
MALI | CFA FRANC BEAC | 67 | XOF | 39 |
MYANMA | KYAT | 68 | MMK | 15 |
AI CẬP | EGYPTIAN POUND | 69 | EGP | 1,378 |
SYRIA | SYRIAN POUND | 70 | SYP | 45 |
LI BĂNG | LIBIAN POUND | 71 | LBP | 15 |
ETHIOPIA | ETHIOPIAN BIRR | 72 | ETB | 801 |
IRELAND | EURO | 73 | EUR | 25,614 |
THỔ NHĨ KỲ | NEW TURKISH LIRA | 74 | TRY | 3,901 |
ITALY | EURO | 75 | EUR | 25,614 |
PHẦN LAN | EURO | 76 | EUR | 25,614 |
MEXICO | MAXICAN PESO | 77 | MXN | 1,186 |
PHILIPPINES | PHILIPINE PESO | 78 | PHP | 442 |
PARAGUAY | GUARANI | 79 | PYG | 4 |
HY LẠP | EURO | 80 | EUR | 25,614 |
ẤN ĐỘ | INDIAN RUPEE | 81 | INR | 330 |
SRI LANKA | SRILANCA RUPEE | 82 | LKR | 131 |
BANGLADESH | TAKA | 83 | BDT | 275 |
INDONESIA | RUPIAH | 84 | IDR | 2 |
ÁO | SCHILLING | 85 | ATS | 25,614 |
QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ | SDR | 86 | SDR | - |
ECUADOR | SUCRE | 87 | ECS | 1 |
NEW ZEALAND | NEWZELAND DOLLAR | 88 | NZD | 14,969 |
DJIBOUTI | DJIBOUTI FRANC | 89 | DJF | 130 |
TÂY BAN NHA | EURO | 90 | EUR | 25,614 |
PERU | NUEVO SOL | 92 | PEN | 6,861 |
PANAMA | BALBOA | 93 | PAB | 23,053 |
ĐÀI LOAN | NEW TAIWAN DOLLAR | 94 | TWD | 730 |
MA CAO | PATACA | 95 | MOP | 2,857 |
IRAN | IRANIAN RIAL | 96 | IRR | 1 |
CÔ OÉT | KUWAITI DINAR | 97 | KWD | 76,843 |
HÀN QUỐC | WON | 98 | KRW | 19 |