Tỷ giá hạch toán USD tháng 8/2019 là 23.069 đồng/USD
Tỷ giá ngày 6/8: Tiếp tục nhích nhẹ | |
Căng thẳng thương mại leo thang, nhân dân tệ vượt 7 CNY/USD, mức thấp kỷ lục |
Ảnh minh họa |
Tỷ giá hạch toán giữa VND với các đồng ngoại tệ như sau: Với Euro (đồng tiền chung châu Âu) là 25.632 đồng/EUR; với Bảng Anh là 28.133 đồng/GBP; với Yên Nhật là 213 đồng/JPY; với Nhân dân tệ Trung Quốc là 3.348 đồng/CNY; với Đôla Hồng Kông là 2.950 đồng/HKD; với Franc Thụy Sỹ = 23.302 đồng/CHF; với Đô la Singapore là 16.839 đồng/SGD...
Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ: Quy đổi và hạch toán thu, chi NSNN bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ; Quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của Kho bạc Nhà nước.
Tên nước | Tên ngoại tệ | Ký hiệu ngoại tệ | Ngoạitệ/VND | |
Bằng số | Bằng chữ | |||
SLOVAKIA | SLOVAKKORUNA | 09 | SKK | 1,070 |
MOZAMBIQUE | MOZAMBICAN METICAL | 10 | MZN | 379 |
NICARAGUA | CORDOBA ORO | 11 | NIO | 698 |
CHÂU ÂU | EURO | 14 | EUR | 25,632 |
GUINÉ - BISSAU | GUINEA BISSAU PESO | 15 | GWP | - |
HONDURAS | LEMPIRA | 16 | HNL | 943 |
ALBANIA | LEK | 17 | ALL | 212 |
BA LAN | ZLOTY | 18 | PLN | 5,992 |
BULGARIA | LEV | 19 | BGN | 13,182 |
LIBERIA | LIBERIAN DOLLAR | 20 | LRD | 115 |
HUNGARY | FORINT | 21 | HUF | 79 |
SNG (NGA) | RUSSIAN RUBLE (NEW) | 22 | RUB | 363 |
MÔNG CỔ | TUGRIK | 23 | MNT | 9 |
RUMANI | LEU | 24 | RON | 5,441 |
TIỆP KHẮC | CZECH KORUNA | 25 | CZK | 1,003 |
TRUNG QUỐC | YAN RENMINBI | 26 | CNY | 3,348 |
CHDCND TRIỀU TIÊN | NORTH KOREAN WON | 27 | KPW | 177 |
CUBA | CUBAN PESO | 28 | CUP | 23,069 |
LÀO | KIP | 29 | LAK | 3 |
CAMPUCHIA | RIEL | 30 | KHR | 6 |
PAKISTAN | PAKISTAN RUPEE | 31 | PKR | 145 |
ARGENTINA | ARGENTINE PESO | 32 | ARS | 526 |
ANH VÀ BẮC IRELAND | POUND STERLING | 35 | GBP | 28,133 |
HÔNG KÔNG | HONGKONG DOLLAR | 36 | HKD | 2,950 |
PHÁP | FRENCH FRANC | 38 | FRF | 3,105 |
THỤY SĨ | SWISS FRANC | 39 | CHF | 23,302 |
CHLB ĐỨC | DEUTSCH MARK | 40 | DEM | 10,391 |
NHẬT BẢN | YEN | 41 | JPY | 213 |
BỒ ĐÀO NHA | PORTUGUESE ESCUDO | 42 | PTE | 25,632 |
GUINÉE | GUINEA FRANC | 43 | GNF | 3 |
SOMALIA | SOMA SHILING | 44 | SOS | 40 |
THÁI LAN | BAHT | 45 | THB | 749 |
BRUNEI DARUSSALAM | BRUNEI DOLLAR | 46 | BND | 16,839 |
BRASIL | BRAZILIAN REAL | 47 | BRL | 6,087 |
THỤY ĐIỂN | SWEDISH KRONA | 48 | SEK | 2,411 |
NA UY | NORWEGIAN KRONE | 49 | NOK | 2,633 |
ĐAN MẠCH | DANISH KRONE | 50 | DKK | 3,443 |
LUCXEMBOURG | LUXEMBOURG FRANC | 51 | LUF | 505 |
ÚC | AUSTRALIAN DOLLAR | 52 | AUD | 15,910 |
CANADA | CANADIAN DOLLAR | 53 | CAD | 17,610 |
SINGAPORE | SINGAPORE DOLLAR | 54 | SGD | 16,839 |
MALAYSIA | MALAYSIAN RINGGIT | 55 | MYR | 5,586 |
ALGÉRIE | ALGERIAN DINAR | 56 | DZD | 193 |
YEMEN | YEMENI RIAL | 57 | YER | 93 |
IRAQ | IRAQI DINAR | 58 | IQD | 19 |
LIBYA | LEBANESE DINAR | 59 | LYD | 16,478 |
TUNISIA | TUNISIAN DINAR | 60 | TND | 8,010 |
BỈ | BELGIAN FRANC | 61 | BEF | 25,632 |
MAROC | MOROCCAN DIRHAM | 62 | MAD | 2,406 |
COLOMBIA | COLOMBIAN PESO | 63 | COP | 7 |
CÔNG GÔ | CFA FRANC BEAC | 64 | XAF | 39 |
ANGOLA | KWANZA REAJUSTADO | 65 | AOR | 67 |
HÀ LAN | NETHERLANDS GUILDER | 66 | NLG | 25,632 |
MALI | CFA FRANC BEAC | 67 | XOF | 39 |
MYANMA | KYAT | 68 | MMK | 15 |
AI CẬP | EGYPTIAN POUND | 69 | EGP | 1,396 |
SYRIA | SYRIAN POUND | 70 | SYP | 45 |
LI BĂNG | LIBIAN POUND | 71 | LBP | 15 |
ETHIOPIA | ETHIOPIAN BIRR | 72 | ETB | 804 |
IRELAND | EURO | 73 | EUR | 25,632 |
THỔ NHĨ KỲ | NEW TURKISH LIRA | 74 | TRY | 4,149 |
ITALY | EURO | 75 | EUR | 25,632 |
PHẦN LAN | EURO | 76 | EUR | 25,632 |
MEXICO | MAXICAN PESO | 77 | MXN | 1,210 |
PHILIPPINES | PHILIPINE PESO | 78 | PHP | 454 |
PARAGUAY | GUARANI | 79 | PYG | 4 |
HY LẠP | EURO | 80 | EUR | 25,632 |
ẤN ĐỘ | INDIAN RUPEE | 81 | INR | 335 |
SRI LANKA | SRILANCA RUPEE | 82 | LKR | 131 |
BANGLADESH | TAKA | 83 | BDT | 274 |
INDONESIA | RUPIAH | 84 | IDR | 2 |
ÁO | SCHILLING | 85 | ATS | 25,632 |
QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ | SDR | 86 | SDR | - |
ECUADOR | SUCRE | 87 | ECS | 1 |
NEW ZEALAND | NEWZELAND DOLLAR | 88 | NZD | 15,177 |
DJIBOUTI | DJIBOUTI FRANC | 89 | DJF | 130 |
TÂY BAN NHA | EURO | 90 | EUR | 25,632 |
PERU | NUEVO SOL | 92 | PEN | 7,012 |
PANAMA | BALBOA | 93 | PAB | 23,069 |
ĐÀI LOAN | NEW TAIWAN DOLLAR | 94 | TWD | 742 |
MA CAO | PATACA | 95 | MOP | 2,862 |
IRAN | IRANIAN RIAL | 96 | IRR | 1 |
CÔ OÉT | KUWAITI DINAR | 97 | KWD | 76,897 |
HÀN QUỐC | WON | 98 | KRW | 20 |