Ngành gỗ và nội thất trước áp lực thay đổi hay bị sàng lọc
Đó là khẳng định của ông Nguyễn Liêm, Phó Chủ tịch phụ trách Hiệp hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam (Viforest) khi phân tích về tiềm năng, thế mạnh và cơ hội phát triển của ngành gỗ và nội thất Việt Nam trong bối cảnh mới.
![]() |
| Xanh hóa, số hóa –là mục tiêu ngành gỗ hướng đến trong hành trình phát triển bền vững. |
Ngành gỗ đã hình thành chuỗi cung ứng tương đối hoàn chỉnh, từ nguyên liệu, sản xuất đến phân phối - tạo nên lợi thế cạnh tranh toàn cầu. Việt Nam hiện đứng thứ 2 thế giới về xuất khẩu đồ gỗ nội thất, chỉ sau Trung Quốc, và nằm trong Top 6 ngành hàng xuất khẩu chủ lực của quốc gia. Sản phẩm gỗ của Việt Nam đã xuất khẩu đến 166 quốc gia và vùng lãnh thổ. Riêng năm 2024, ngành gỗ đã xuất siêu 14,5 tỷ USD - một con số ấn tượng, thể hiện năng lực cạnh tranh và khả năng thích ứng mạnh mẽ của doanh nghiệp Việt.
Thời gian gần đây, thị trường gỗ xuất khẩu đang phục hồi, song đi cùng là một làn sóng thay đổi mạnh về thuế quan bảo hộ (thuế đối ứng, Section 232, AD/CVD) và các rào cản phi thuế quan (truy xuất nguồn gốc, hồ sơ hợp chuẩn, chứng nhận nhà máy).
Theo đó, Hoa Kỳ yêu cầu truy xuất nguồn gốc hợp pháp (Lacey Act) và kiểm soát phát thải formaldehyde (EPA, Carb P2); châu Âu và Anh đòi hỏi chứng chỉ CE/DoP - EN 13986, và chuẩn bị thực thi EUDR - quy định truy xuất rừng tới từng lô, từng tọa độ; các nước Nhật, Hàn, Canada, Úc, Ấn Độ… đồng loạt tăng tiêu chuẩn về nguồn gốc hợp pháp, an toàn sức khỏe (CANFER - Canada; F3S, F4S - Nhật), và chứng nhận nhà máy hợp chuẩn (BIS - Ấn Độ).
Ông Vũ Quang Huy, Chủ tịch HĐQT TEKCOM cho biết, hiện Hoa Kỳ đang điều tra AD/CVD đối với plywood Việt Nam và Indonesia, sau khi đã áp dụng cho Trung Quốc. Điều này cho thấy, ngành gỗ Việt Nam đã bước vào “vùng theo dõi đặc biệt” - chỉ cần một sai sót nhỏ về hồ sơ, mã HS hoặc xuất xứ, doanh nghiệp có thể chịu thuế suất rất cao và mất lợi thế cạnh tranh. Đây là lời cảnh báo để toàn ngành gỗ củng cố hệ thống dữ liệu truy xuất và quản trị xuất xứ, chủ động ứng phó thay vì chờ bị động.
Theo các chuyên gia, mặc dù những thay đổi này mang lại áp lực, nhưng cũng là bước sàng lọc tích cực. Đó là khi “giấy thông hành vào thị trường” được nâng cao, doanh nghiệp nào chuẩn bị sớm, minh bạch và đầu tư bài bản sẽ là người vượt lên dẫn đầu.
Khẳng định điều này, ông Lê Đức Nghĩa, Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Gỗ An Cường, cho rằng ba trụ cột chiến lược để ngành gỗ Việt Nam vươn lên thành trung tâm sản xuất, xuất khẩu toàn cầu một cách thực chất và bền vững là: chuyển đổi số, chuyển đổi xanh và xây dựng hạ tầng cơ sở dữ liệu ngành gỗ. Nhiều doanh nghiệp lớn đã chứng minh hiệu quả: giảm khoảng 10% chi phí, tăng trưởng hơn 10% doanh thu và tăng hơn 20% năng suất lao động. Các công cụ như ERP, CAD/CAM, IoT, robot hóa sản xuất giúp tăng hiệu quả vận hành và đảm bảo chất lượng.
Trong hành trình chuyển đổi xanh, ngành gỗ Việt Nam còn nhiều rào cản như: trên 30–40% gỗ nguyên liệu nhập khẩu từ các quốc gia rủi ro cao, thiếu vốn đầu tư công nghệ xanh ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ, và thị trường tín chỉ carbon còn mới.
Thế nhưng, các thị trường lớn như EU đang ban hành những quy định khắt khe như EUDR (Quy định chống phá rừng, hiệu lực cuối 2024) và CBAM (Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon, chính thức 2026), buộc doanh nghiệp phải giảm phát thải, sử dụng nguyên liệu, năng lượng tái tạo và ưu tiên chứng chỉ bền vững (FSC, PEFC). Đây là xu hướng tất yếu và là lợi thế cạnh tranh dài hạn nếu doanh nghiệp Việt biết tận dụng.
Dữ liệu là tài sản cốt lõi để minh bạch hóa chuỗi cung ứng, đáp ứng tiêu chuẩn truy xuất nguồn gốc và hỗ trợ ra quyết định quản trị khoa học. Nhưng, ngành gỗ chưa có hệ thống dữ liệu quốc gia tích hợp, đồng bộ về doanh nghiệp, vùng nguyên liệu, sản xuất, tiêu thụ. Vì vậy, các chuyên gia cũng đề xuất cơ quan chức năng cần triển khai cơ sở dữ liệu ngành công nghiệp chế biến gỗ kết nối toàn quốc, mở rộng nền tảng thông tin liên kết với dữ liệu truy xuất nguồn gốc, quản lý rừng bền vững (VNTLAS) và quản trị carbon…
Muốn phát triển bền vững để cạnh tranh trên thị trường quốc tế, ông Liêm cho rằng, doanh nghiệp gỗ Việt Nam phải bước vào chuyển đổi kép - nghĩa là chuyển đổi xanh đi đôi với chuyển đổi số. Chuyển đổi xanh giúp tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải, sử dụng nguyên liệu hợp pháp, thân thiện môi trường, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Chuyển đổi số giúp quản trị minh bạch, đo lường dữ liệu sản xuất, tối ưu chuỗi cung ứng và dự báo đơn hàng.
“Hai quá trình này gắn liền và đồng hành với nhau, không thể ‘xanh hóa’ nếu không có dữ liệu để đo lường. Và cũng không thể ‘số hóa’ nếu không gắn với mục tiêu phát triển xanh. Chính vì vậy, chuyển đổi kép không chỉ là xu hướng, mà là con đường duy nhất để ngành gỗ Việt Nam phát triển bền vững và cạnh tranh toàn cầu”, ông Liêm nhấn mạnh.
Tin liên quan
Tin khác
Đột phá hạ tầng và chuyển đổi số cho logistics Việt Nam
TP. Hồ Chí Minh thúc đẩy phát triển công nghiệp hỗ trợ trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Tuần lễ kết nối giao thương giới thiệu sản phẩm Việt Nam tại hệ thống phân phối hiện đại
VIFTA – Động lực mới cho thương mại và đầu tư Việt Nam – Israel
VPBank là ngân hàng duy nhất nhận hai giải thưởng tại VLCA 2025
Khát vọng tạo giá trị bền vững từ năng lượng tái tạo của Bầu Hiển
Sở hữu trí tuệ - công cụ để cạnh tranh và tăng trưởng mới
Logistics xanh - lời giải cho sức ép chi phí và tiêu chuẩn bền vững
[Infographic] Từ 1/1/2026, lương tối thiểu tăng bình quân 7,2%



