Xuất khẩu trước ngưỡng chuyển đổi: Tăng trưởng cao phải đi cùng bền vững
| [Infographic] Top 10 nhóm hàng xuất khẩu 11 tháng của khối FDI
|
![]() |
| Ước tính, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu năm 2025 sẽ chạm mốc kỷ lục 920 tỷ USD |
Dấu ấn tăng trưởng mạnh mẽ và những giới hạn cần vượt qua
Tại Tọa đàm “Giải pháp tăng trưởng xuất khẩu cao và bền vững” diễn ra ngày 16/12, ông Nguyễn Anh Sơn, Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), khẳng định trong 5 năm qua, hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam đã ghi dấu một giai đoạn bứt phá mạnh mẽ, trở thành một trong những trụ cột quan trọng nhất của tăng trưởng kinh tế.
Trong bối cảnh kinh tế thế giới liên tục đối mặt với các cú sốc lớn như đại dịch COVID-19, xung đột địa chính trị và đứt gãy chuỗi cung ứng, xuất khẩu Việt Nam vẫn duy trì được tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 10% mỗi năm. Kết quả này đã đưa Việt Nam chính thức gia nhập nhóm 20 nền kinh tế có kim ngạch xuất khẩu lớn nhất thế giới từ năm 2023.
Một điểm sáng đặc biệt được ông Nguyễn Anh Sơn nhấn mạnh là việc Việt Nam duy trì xuất siêu liên tục trong suốt 10 năm, kể từ năm 2016. Thặng dư thương mại không chỉ góp phần tạo nguồn ngoại tệ ổn định, giảm áp lực lên tỷ giá, mà còn củng cố đáng kể dự trữ ngoại hối quốc gia, qua đó tăng khả năng chống chịu của nền kinh tế trước các biến động bên ngoài.
Những con số thống kê tiếp tục khẳng định bức tranh tích cực của xuất khẩu Việt Nam trong năm 2025. Sau 11 tháng, kim ngạch xuất khẩu của cả nước đạt 430,2 tỷ USD, tăng 16,1% so với cùng kỳ năm trước. Dự kiến cả năm 2025, xuất khẩu sẽ vượt mốc 470 tỷ USD, tăng khoảng 16% so với năm 2024. Thành tích này cho thấy Việt Nam tiếp tục là một trong những nền kinh tế có độ mở cao, đồng thời là điểm sáng trong thương mại khu vực và toàn cầu.
Tuy nhiên, theo Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu, đằng sau những kết quả rất đáng ghi nhận đó là hàng loạt thách thức mới đang nổi lên ngày càng rõ nét. Trên bình diện quốc tế, môi trường thương mại toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng và khó lường. Kinh tế thế giới phục hồi chậm, xung đột địa chính trị kéo dài, xu hướng phân mảnh thương mại, dịch chuyển chuỗi cung ứng cùng với sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ dưới nhiều hình thức đang làm thu hẹp dần các dư địa tăng trưởng truyền thống của xuất khẩu.
Đặc biệt, các tiêu chuẩn mới liên quan đến phát triển bền vững, giảm phát thải, truy xuất nguồn gốc, trách nhiệm xã hội và “xanh hóa” chuỗi cung ứng không còn là lựa chọn mang tính khuyến khích, mà ngày càng trở thành điều kiện bắt buộc. Những yêu cầu này tạo áp lực rất lớn đối với doanh nghiệp xuất khẩu, nhất là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn còn hạn chế về nguồn lực tài chính, công nghệ và quản trị.
“Bên cạnh những thách thức từ bên ngoài, bản thân cấu trúc xuất nhập khẩu của Việt Nam cũng bộc lộ nhiều yếu tố chưa thực sự bền vững. Tăng trưởng xuất khẩu hiện nay vẫn phụ thuộc đáng kể vào khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, trong khi doanh nghiệp trong nước chưa tham gia sâu vào các khâu có giá trị gia tăng cao của chuỗi sản xuất và phân phối toàn cầu. Nhiều ngành hàng vẫn phụ thuộc lớn vào nguồn nguyên liệu, linh kiện nhập khẩu, khiến hoạt động sản xuất và xuất khẩu dễ bị tổn thương trước các cú sốc bên ngoài và nguy cơ đứt gãy chuỗi cung ứng. Năng lực thiết kế, marketing quốc tế và xây dựng thương hiệu của doanh nghiệp Việt Nam còn hạn chế; khả năng đáp ứng đồng bộ các tiêu chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn xanh và yêu cầu khắt khe của các thị trường cao cấp vẫn là thách thức lớn đối với không ít doanh nghiệp” - ông Sơn dẫn chứng.
Đánh giá tổng thể về thành tựu xuất nhập khẩu của Việt Nam, ông Trần Thanh Hải, Phó Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu, cung cấp thêm những số liệu cho thấy quy mô thương mại của Việt Nam đã tăng trưởng ngoạn mục trong gần ba thập kỷ qua. Từ mức khiêm tốn 13,40 tỷ USD năm 1995, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu đã đạt 786,9 tỷ USD vào năm 2024, tăng khoảng 58,7 lần trong vòng 29 năm. Dự kiến năm 2025, con số này có thể đạt khoảng 920 tỷ USD, đưa Việt Nam vào nhóm 15 nền kinh tế có quy mô thương mại lớn nhất thế giới.
Riêng xuất khẩu cũng liên tục chinh phục các cột mốc kỷ lục. Nếu năm 2008, kim ngạch xuất khẩu mới chỉ vượt 50 tỷ USD, thì đến năm 2024 đã đạt hơn 400 tỷ USD và ước năm 2025 sẽ vượt 470 tỷ USD. Việc thực thi hiệu quả các Hiệp định thương mại tự do, đặc biệt là các FTA thế hệ mới, đã góp phần quan trọng tạo dựng mạng lưới thị trường chất lượng cao, thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu qua từng năm, đồng thời mở rộng quy mô mặt hàng và thị trường xuất khẩu có giá trị cao.
Tuy vậy, theo ông Trần Thanh Hải, những vấn đề mang tính cơ cấu vẫn đặt ra thách thức lớn trong thời gian tới. Xuất khẩu của Việt Nam còn phụ thuộc vào một số thị trường lớn, cán cân thương mại chưa thực sự bền vững, hàng hóa xuất khẩu chủ yếu vẫn nằm ở chuỗi giá trị thấp, vai trò của khu vực doanh nghiệp trong nước chưa tương xứng với tiềm năng, trong khi đa dạng hóa nhập khẩu còn chậm và vẫn phụ thuộc nhiều vào các thị trường truyền thống. Những hạn chế này càng trở nên đáng lo ngại trong bối cảnh thương mại toàn cầu biến động phức tạp, xu hướng bảo hộ gia tăng và yêu cầu chuyển đổi xanh ngày càng phổ biến tại nhiều thị trường lớn.
![]() |
| Theo ông Trần Thanh Hải, trọng tâm của giai đoạn tới phải là đổi mới sản xuất, nâng cao giá trị gia tăng, tăng hàm lượng công nghệ và tỷ lệ nội địa hóa trong sản phẩm xuất khẩu |
Từ tăng trưởng chiều rộng sang chiều sâu: Con đường bắt buộc
Trước những thách thức và cơ hội đan xen, Việt Nam đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải chuyển dịch mạnh mẽ mô hình tăng trưởng xuất khẩu từ chiều rộng sang chiều sâu, theo hướng hiệu quả và bền vững hơn.
Theo ông Trần Thanh Hải, trọng tâm của giai đoạn tới phải là đổi mới sản xuất, nâng cao giá trị gia tăng, tăng hàm lượng công nghệ và tỷ lệ nội địa hóa trong sản phẩm xuất khẩu. Song song với đó là việc tối ưu hóa chi phí logistics, đẩy mạnh xúc tiến thương mại, xây dựng thương hiệu và tiếp tục mở rộng, khai thác hiệu quả mạng lưới các FTA.
Ở góc độ thương mại điện tử, ông Trần Văn Trọng, Tổng Thư ký Hiệp hội Thương mại điện tử Việt Nam, cho rằng thương mại điện tử xuyên biên giới đang mở ra dư địa rất lớn cho xuất khẩu, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Đây là kênh giúp doanh nghiệp tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng quốc tế, giảm phụ thuộc vào các trung gian truyền thống. Tuy nhiên, cơ hội này chỉ có thể được tận dụng nếu doanh nghiệp nâng cao năng lực số, cải thiện logistics và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của thị trường quốc tế.
Nhiều ý kiến cũng nhấn mạnh vai trò then chốt của việc tiếp tục nâng cao hiệu quả tận dụng các Hiệp định thương mại tự do, nhất là các FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA. Điều này đòi hỏi tăng cường cung cấp thông tin thị trường, hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật và các yêu cầu mới về phát triển bền vững. Bên cạnh nỗ lực của doanh nghiệp, các giải pháp hỗ trợ từ phía Nhà nước như hoàn thiện thể chế, phát triển hạ tầng logistics, thúc đẩy chuyển đổi xanh và chuyển đổi số cũng được xác định là những yếu tố then chốt để duy trì đà tăng trưởng xuất khẩu cao và bền vững.
![]() |
| Thủy sản Việt Nam chiếm trên 7% thị phần thế giới. |
Phân tích sâu hơn về bối cảnh quốc tế, ông Trần Thanh Hải cho rằng những biến động địa chính trị, thương chiến Mỹ-Trung, đại dịch COVID-19 và xung đột tại Ukraine đã tạo ra một cơ hội lịch sử cho Việt Nam trong làn sóng tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu. Khi các tập đoàn đa quốc gia tìm cách phân tán rủi ro và giảm phụ thuộc vào một “công xưởng” duy nhất, Việt Nam đang nổi lên như một điểm đến chiến lược. Tuy nhiên, đi cùng cơ hội là thách thức lớn từ xu hướng phi toàn cầu hóa và chủ nghĩa bảo hộ, với việc các quốc gia ngày càng dựng lên nhiều rào cản kỹ thuật và tiêu chuẩn khắt khe hơn để bảo vệ sản xuất trong nước.
Từ góc độ pháp lý và hội nhập, bà Nguyễn Thị Thu Trang, Chuyên gia pháp luật và hội nhập kinh tế quốc tế, nguyên Giám đốc Trung tâm WTO và Hội nhập (VCCI), chỉ ra rằng phát triển bền vững đã trở thành yêu cầu hiện hữu đối với doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam. Các tiêu chí bền vững hiện nay không còn dừng ở mức an toàn sản phẩm, mà đã được nâng lên những chuẩn mực cao hơn, với các yêu cầu ngày càng chi tiết về môi trường, phát thải, trách nhiệm xã hội và chuỗi cung ứng.
Theo bà Trang, những yêu cầu này kéo theo chi phí tuân thủ không nhỏ, như trường hợp doanh nghiệp thép xuất khẩu vào EU phải đối mặt với Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), hay các yêu cầu ngày càng phổ biến về giải trình chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc. Tuy nhiên, các chính sách này thường có lộ trình rõ ràng, tạo khoảng thời gian để doanh nghiệp nhận diện, chuẩn bị và điều chỉnh chiến lược.
Bà Nguyễn Thị Thu Trang nhấn mạnh, chuyển đổi xanh trước hết là việc của chính doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu, tuân thủ các tiêu chuẩn bắt buộc, đồng thời tận dụng thời gian chuẩn bị mà các lộ trình chính sách đã mở ra. Dù chi phí ban đầu có thể lớn, nhưng về dài hạn, phát triển bền vững không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì thị trường xuất khẩu mà còn có thể giảm chi phí, tăng lợi nhuận và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Trong bối cảnh Đảng và Nhà nước đặt mục tiêu tăng trưởng kinh tế hai con số trong những năm tới, ông Nguyễn Anh Sơn nhấn mạnh xuất khẩu cần tiếp tục phát huy vai trò là động lực then chốt của nền kinh tế, nhưng phải dựa trên nền tảng bền vững. Trọng tâm không còn là mở rộng quy mô bằng mọi giá, mà là nâng cao năng lực tự chủ, giá trị gia tăng và sức cạnh tranh dài hạn của nền kinh tế.
Tin liên quan
Tin khác
Đã đến lúc tái cấu trúc toàn diện ngành hàng chanh leo
Logistics Việt - trụ cột của nền kinh tế với sự tăng trưởng mạnh mẽ
Khát vọng bầu trời và tầm nhìn của Bầu Hiển
Khánh thành Nhơn Trạch 3 & Nhơn Trạch 4: Bước ngoặt trong kỷ nguyên điện khí LNG
Huy động toàn lực cho phát triển bền vững
Vietjet được vinh danh giải Vàng phát triển bền vững tại Đài Loan
SeABank được vinh danh Top 10 Báo cáo thường niên tốt nhất 2025
Điều chỉnh quy hoạch năng lượng: Bước then chốt bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia
Doanh nghiệp Việt xây dựng hệ sinh thái phát triển cộng đồng từ giá trị bản địa





