Liên kết thị trường và chuỗi giá trị bền vững: Động lực chiến lược cho kinh tế Việt Nam
Liên kết thị trường và ổn định chuỗi cung ứng – Nền tảng chống chịu cho nội lực
Tại Hội thảo “Tăng cường liên kết thị trường, ổn định chuỗi cung ứng và cải thiện năng lực cạnh tranh” diễn ra ngày 18/9, Phó Cục trưởng Cục Xúc tiến thương mại (Bộ Công Thương) Bùi Quang Hưng đã khẳng định vai trò quan trọng của thị trường nội địa. Ông nhấn mạnh: “Liên kết thị trường và chuỗi cung ứng ổn định chính là chìa khóa để nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường và đưa hàng hóa Việt Nam vươn xa”.
![]() |
| Sự kết nối giữa sản xuất, phân phối và tiêu dùng trong nước vẫn còn nhiều bất cập |
Kinh tế thế giới trong những năm gần đây đang trải qua nhiều biến động sâu sắc: tăng trưởng không đồng đều giữa các khu vực, xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng, cùng với đó là những bất ổn, căng thẳng địa - chính trị leo thang ở một số khu vực, cho đến những sự điều chỉnh chính sách thương mại, sự nổi lên của các ngành công nghiệp mới, tình hình biến đổi khí hậu… đã và đang tác động mạnh mẽ tới chuỗi cung ứng toàn cầu.
Đối với thị trường quốc tế, các yêu cầu mới về phát triển bền vững, giảm phát thải carbon, chuyển đổi xanh và số hóa thương mại đang trở thành tiêu chuẩn dẫn dắt. Doanh nghiệp Việt Nam muốn duy trì chỗ đứng và mở rộng thị phần xuất khẩu buộc phải nhanh chóng thích ứng.
Trong khi đó, thị trường trong nước với hơn 100 triệu dân - đang là động lực quan trọng cho tăng trưởng. Tuy nhiên, sự kết nối giữa sản xuất, phân phối và tiêu dùng trong nước vẫn còn nhiều bất cập; việc khai thác tiềm năng thị trường nội địa chưa tương xứng với quy mô. Đặc biệt, sức chống chịu của hệ thống cung ứng nội địa trước các biến động toàn cầu còn hạn chế.
Trong bối cảnh đó, việc tăng cường liên kết thị trường có ý nghĩa then chốt. Liên kết giúp gắn kết chặt chẽ giữa các khâu sản xuất - phân phối - tiêu thụ, tạo dòng chảy thông suốt của hàng hóa, giảm chi phí trung gian, nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm.
Đồng thời, ổn định chuỗi cung ứng là yếu tố nền tảng để đảm bảo sự phát triển bền vững. Một chuỗi cung ứng được kết nối chặt chẽ, minh bạch và thích ứng tốt với biến động sẽ giúp doanh nghiệp duy trì sản xuất liên tục, đáp ứng kịp thời nhu cầu của cả thị trường trong nước và quốc tế.
Minh bạch hóa hệ thống phân phối
Nếu liên kết thị trường được xem là “mạch máu” của nền kinh tế, thì hệ thống phân phối chính là “hệ thần kinh” đảm bảo sự lưu thông nhịp nhàng. Theo Phó Cục trưởng Cục Quản lý và Phát triển thị trường trong nước (Bộ Công thương) Bùi Nguyễn Anh Tuấn đã chỉ rõ: “Theo báo cáo, có tới 70% các vụ vi phạm liên quan đến hàng giả, hàng nhái, hàng không rõ nguồn gốc xuất xứ diễn ra tại chợ truyền thống và cửa hàng nhỏ lẻ”.
![]() |
| Theo ông Bùi Nguyễn Anh Tuấn, minh bạch hóa hệ thống phân phối, kết hợp với liên kết thị trường, sẽ tạo nên một nền tảng nội lực vững chắc |
Ông Tuấn cho biết, năm 2024, lực lượng Quản lý thị trường đã xử lý 47.135 vụ vi phạm; chỉ trong 9 tháng năm 2025, con số này đã vượt 15.500 vụ. Đây không chỉ là thách thức quản lý, mà còn là nguy cơ làm suy giảm niềm tin của người tiêu dùng đối với hàng hóa nội địa.
Giải pháp, theo ông, chính là áp dụng mạnh mẽ công nghệ số. Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa (sửa đổi) 2025 đã bổ sung khái niệm “Hộ chiếu số sản phẩm – Digital Product Passport (DPP)”, giúp minh bạch toàn bộ vòng đời sản phẩm. Đến năm 2026, toàn bộ siêu thị và sàn thương mại điện tử sẽ phải công khai thông tin truy xuất bằng mã QR hoặc nhãn điện tử.
Ông Tuấn nhấn mạnh: “Một hệ thống phân phối văn minh không chỉ là cửa hàng sạch – đẹp, mà là hệ sinh thái dữ liệu minh bạch từ nông trại, nhà máy đến bàn ăn, nơi mỗi lần quét là một lần khẳng định niềm tin”.
Đây là một bước tiến lớn, không chỉ để chống hàng giả, hàng nhái, mà còn để doanh nghiệp Việt Nam có thể đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ thị trường quốc tế. Minh bạch hóa hệ thống phân phối, kết hợp với liên kết thị trường, sẽ tạo nên một nền tảng nội lực vững chắc, sẵn sàng thích ứng trước những cú sốc từ bên ngoài.
Xây dựng chuỗi giá trị bền vững để hội nhập sâu vào toàn cầu
Nếu hai khía cạnh trên tập trung vào thị trường nội địa, thì PGS.TS. Bùi Quang Tuấn, Phó Chủ tịch Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam, mở rộng vấn đề ra bình diện toàn cầu. Ông nhấn mạnh: “Khoảng 70% thương mại quốc tế hiện nay diễn ra trong các chuỗi giá trị toàn cầu. Doanh nghiệp Việt Nam muốn tham gia sâu hơn thì không thể chỉ dừng ở khâu gia công lắp ráp, mà phải từng bước tiến vào những công đoạn có giá trị gia tăng cao”.
Ông chỉ ra rằng Việt Nam hiện vẫn chủ yếu xuất khẩu sản phẩm ở các công đoạn giá trị thấp. Tỷ lệ nội địa hóa ngành điện tử chỉ đạt 5-10%, ngành ô tô khoảng 7-10%. Doanh nghiệp FDI chiếm tới 73% kim ngạch xuất khẩu, nhưng lại ít tạo tác động lan tỏa sang doanh nghiệp nội địa, bởi chỉ khoảng 10-20% sử dụng nhà cung cấp trong nước.
Hệ quả là nền kinh tế Việt Nam “xuất khẩu nhiều nhưng giữ lại ít giá trị gia tăng”. Theo World Bank, hàm lượng giá trị gia tăng nội địa trong xuất khẩu mới chỉ chiếm 12,7%. Nói cách khác, Việt Nam chưa thực sự nắm giữ vai trò chủ động trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Để thay đổi, ông Tuấn đề xuất một loạt giải pháp: phát triển mạnh công nghiệp hỗ trợ, kéo doanh nghiệp nội vào mạng lưới FDI, nâng chuẩn ESG, hỗ trợ chứng nhận xanh và giảm chi phí logistics.
“Giảm chi phí logistics là ưu tiên hàng đầu, với mục tiêu đưa chi phí về mức 15% GDP”, ông nhấn mạnh.
Song song, ông cũng chỉ ra hạn chế lớn về đổi mới sáng tạo. Dù Việt Nam đã cải thiện trên Chỉ số Đổi mới sáng tạo toàn cầu, nhưng đầu tư cho R&D mới chỉ đạt 0,5% GDP, thấp hơn nhiều so với mức trung bình thế giới. “Đa phần doanh nghiệp Việt Nam vẫn nhỏ và vừa, hạn chế về tài chính, công nghệ, khả năng tiếp cận thị trường và năng lực quản trị”, ông nói.
Do vậy, xây dựng chuỗi giá trị bền vững đòi hỏi Việt Nam phải thay đổi toàn diện mô hình tăng trưởng, chuyển từ gia công sang làm chủ công nghệ, từ xuất khẩu dựa vào lao động giá rẻ sang dựa vào đổi mới sáng tạo và giá trị xanh. Đây cũng là con đường duy nhất để doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn và vững chắc hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Có thể rút ra một thông điệp thống nhất: Việt Nam phải song song triển khai hai hướng đi chiến lược. Một mặt, củng cố nội lực bằng việc liên kết thị trường và minh bạch hóa hệ thống phân phối. Mặt khác, chủ động vươn ra thế giới bằng việc xây dựng chuỗi giá trị bền vững, dựa trên đổi mới sáng tạo và tiêu chuẩn xanh.
Nếu liên kết thị trường nội địa giúp doanh nghiệp chống chịu trước biến động, thì chuỗi giá trị bền vững sẽ đưa doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào thương mại toàn cầu. Hai khía cạnh này, khi được triển khai đồng bộ, sẽ tạo nên sức mạnh tổng hợp để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, củng cố vị thế Việt Nam trong một thế giới đầy biến động.
Tin liên quan
Tin khác
Nông nghiệp tăng tốc xuất khẩu
TP. Hồ Chí Minh thúc đẩy phát triển công nghiệp hỗ trợ trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Tuần lễ kết nối giao thương giới thiệu sản phẩm Việt Nam tại hệ thống phân phối hiện đại
VIFTA – Động lực mới cho thương mại và đầu tư Việt Nam – Israel
Khát vọng tạo giá trị bền vững từ năng lượng tái tạo của Bầu Hiển
Sở hữu trí tuệ - công cụ để cạnh tranh và tăng trưởng mới
Rau quả xuất khẩu vượt 7,8 tỷ USD, sầu riêng tiếp tục dẫn dắt tăng trưởng
Tận dụng cơ hội để cà phê Việt bứt phá
Xu hướng ESG trong ngành tài chính - ngân hàng: Từ cam kết đến hành động




