Tỷ giá hạch toán USD tháng 4/2016 là 21.847 đồng/USD
Tỷ giá hạch toán USD tháng 3/2016 là 21.884 đồng/USD | |
Tỷ giá hạch toán USD tháng 2/2016 là 21.903 đồng/USD | |
Tỷ giá hạch toán USD tháng 1/2016 là 21.890 đồng/USD |
Ảnh minh họa |
Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với Euro là 24.766 đồng/EUR; với Bảng Anh là 31.391 đồng/GBP; với Yên Nhật là 195 đồng/JPY; với Franc Pháp là 2.945 đồng/FRF; với Nhân dân tệ của Trung Quốc là 3.384 đồng/CNY; với Kip Lào là 3 đồng/LAK; với Riel Campuchia là 5 đồng/KHR...
Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ: Quy đổi và hạch toán thu, chi NSNN bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ; Quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của Kho bạc Nhà nước.
TÊN NƯỚC | TÊN | Ký hiệu ngoại tệ | VND/Ngoại tệ | |
| NGOẠI TỆ | Bằng số | Bằng chữ |
|
CHÂU ÂU | EURO | 14 | EUR | 24,766 |
SNG (NGA) | RUSSIAN RUBLE( NEW) | 22 | RUB | 321 |
TRUNG QUỐC | YAN RENMINBI | 26 | CNY | 3,384 |
LÀO | KIP | 29 | LAK | 3 |
CAMPUCHIA | RIEL | 30 | KHR | 5 |
ANH VÀ BẮC IRELAND | POUND STERLING | 35 | GBP | 31,391 |
HÔNG KÔNG | HONG KONG DOLLAR | 36 | HKD | 2,821 |
PHÁP | FRENCH FRANC | 38 | FRF | 2,945 |
THỤY SĨ | SWISS FRANC | 39 | CHF | 22,658 |
NHẬT BẢN | YEN | 41 | JPY | 195 |
THÁI LAN | BAHT | 45 | THB | 621 |
BRUNEI DARUSSALAM | BRUNEI DOLLAR | 46 | BND | 16,211 |
BRASIL | BRAZILIAN REAL | 47 | BRL | 6,078 |
THỤY ĐIỂN | SWEDISH KRONA | 48 | SEK | 2,686 |
NA UY | NORWEGIAN KRONE | 49 | NOK | 2,632 |
ĐAN MẠCH | DANISH KRONE | 50 | DKK | 3,323 |
LUCXEMBOURG | LUXEMBOURG FRANC | 51 | LUF | 479 |
ÚC | AUSTRALIAN DOLLAR | 52 | AUD | 16,740 |
CANADA | CANADIAN DOLLAR | 53 | CAD | 16,846 |
SINGAPORE | SINGAPORE DOLLAR | 54 | SGD | 16,211 |
MALAYSIA | MALAYSIAN RINGGIT | 55 | MYR | 5,590 |
ITALY | ITALIAN LIRA | 75 | ITL | 10 |
PHẦN LAN | MARKKA | 76 | FIM | 3,248 |
MEXICO | MAXICAN PESO | 77 | MXN | 1,267 |
PHILIPPINES | PHILIPINE PESO | 78 | PHP | 476 |
PARAGUAY | GUARANI | 79 | PYG | 4 |
HY LẠP | DRACHMA | 80 | GRD | 57 |
ẤN ĐỘ | INDIAN RUPEE | 81 | INR | 330 |
INDONESIA | RUPIAH | 84 | IDR | 2 |
ÁO | SCHILLING | 85 | ATS | 1,404 |
QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ | SDR | 86 | SDR | - |
NEW ZEALAND | NEWZELAND DOLLAR | 88 | NZD | 15,097 |
ĐÀI LOAN | NEW TAIWAN DOLLAR | 94 | TWD | 680 |
MA CAO | PATACA | 95 | MOP | 2,742 |
HÀN QUỐC | WON | 98 | KRW | 19 |