Để đưa sản phẩm công nghệ Việt Nam vươn xa
![]() |
| Hệ thống Thương vụ Việt Nam ở nước ngoài, với vai trò cầu nối chiến lược, đang trở thành nhân tố then chốt để đưa sản phẩm công nghệ Việt Nam vươn xa |
Tầm nhìn chiến lược cho phát triển bền vững
Ngày 22/6/2024, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết 57-NQ/TW, đánh dấu bước ngoặt trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam. Nghị quyết xác định khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là động lực chính để đưa đất nước tiến tới mục tiêu trở thành quốc gia phát triển thu nhập cao vào năm 2045. Đây không chỉ là một văn kiện chính sách, mà là kim chỉ nam để thay đổi tư duy phát triển, đặt khoa học công nghệ làm nền tảng cốt lõi cho tăng trưởng bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0 và hội nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức trong việc phát triển thị trường sản phẩm khoa học công nghệ. Thị trường này còn non trẻ, thiếu cơ chế liên kết hiệu quả giữa nhà nước, viện nghiên cứu và doanh nghiệp, hạn chế trong thương mại hóa kết quả nghiên cứu, cũng như thiếu các chính sách hỗ trợ dài hạn. Nghị quyết 57 đã đề ra các giải pháp đột phá, bao gồm chấp nhận rủi ro trong nghiên cứu, tự chủ thương mại hóa kết quả, giao quyền sở hữu trí tuệ, và bổ sung nguồn lực tài chính lên tới 25.000 tỷ đồng. Những chính sách này nhằm khơi thông nguồn lực, giải phóng sức sáng tạo, tạo động lực để doanh nghiệp và viện nghiên cứu biến ý tưởng thành sản phẩm có giá trị trên thị trường.
Tuy nhiên, để chuyển từ chính sách thành hiện thực, Việt Nam cần giải quyết các vấn đề cốt lõi: nâng cao năng lực hấp thụ công nghệ của doanh nghiệp, xây dựng hệ thống kết nối chặt chẽ giữa nguồn cung công nghệ và nhu cầu thị trường, đồng thời mở rộng cơ hội tiếp cận các thị trường quốc tế. Trong hành trình này, hệ thống Thương vụ Việt Nam ở nước ngoài đóng vai trò chiến lược, như những “cánh tay nối dài” của nền kinh tế, giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận công nghệ nguồn, tiêu chuẩn quốc tế, và xây dựng thương hiệu trên thị trường toàn cầu.
Động lực tăng trưởng và những rào cản cần tháo gỡ
Khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo là chìa khóa để Việt Nam đạt mục tiêu tăng trưởng kinh tế hai con số, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự bùng nổ của các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), chip bán dẫn, năng lượng tái tạo, và sản xuất thông minh. Việt Nam hiện có nhiều lợi thế: xếp hạng 44/133 quốc gia về chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII), thuộc nhóm ba quốc gia thu nhập trung bình tiến bộ nhất, đứng thứ 3 thế giới về xuất khẩu công nghệ cao, thứ 3 về tăng tốc độ năng suất lao động, và thứ 9 về chi tiêu nghiên cứu và phát triển (R&D). Hệ sinh thái khởi nghiệp cũng phát triển mạnh với 1.400 tổ chức hỗ trợ, 208 quỹ đầu tư, 79 cơ sở ươm tạo, và 170 trường đại học, cao đẳng có trung tâm khởi nghiệp.
Ngành công nghệ thông tin là minh chứng rõ nét cho tiềm năng này. Năm 2024, ngành đạt doanh thu 152 tỷ USD, trong đó phần mềm đóng góp 13 tỷ USD, với 7 tỷ USD từ xuất khẩu. Các doanh nghiệp lớn như FPT Software đã ghi dấu ấn với doanh thu 1,7 tỷ USD, tăng trưởng ấn tượng từ 1 tỷ USD chỉ trong một năm. Ngành công nghiệp hỗ trợ, dù có doanh thu trung bình thấp hơn (khoảng 5 triệu USD/doanh nghiệp), cũng đang vươn lên, đặc biệt trong lĩnh vực tự động hóa, với 10 doanh nghiệp đạt doanh thu hơn 1 tỷ USD.
Tuy nhiên, để khai thác tối đa tiềm năng, Việt Nam cần tháo gỡ các rào cản lớn. Thứ nhất, thiếu sự hiện diện tại thị trường quốc tế khiến doanh nghiệp khó xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác nước ngoài. Thứ hai, thông tin về thị trường, tiêu chuẩn kỹ thuật, và quy định nhập khẩu còn hạn chế, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận khách hàng và kênh phân phối. Thứ ba, nguồn lực tài chính cho truyền thông và marketing quốc tế còn yếu, đặc biệt với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Cuối cùng, sự phối hợp giữa nhà nước, nhà khoa học và doanh nghiệp chưa đủ chặt chẽ, dẫn đến tình trạng kết nối yếu kém giữa nguồn cung công nghệ và nhu cầu thị trường.
Kết nối công nghệ, mở rộng thị trường
Hệ thống Thương vụ Việt Nam ở nước ngoài được xem là những “ăng-ten” nhạy bén, đóng vai trò cầu nối chiến lược để đưa sản phẩm khoa học công nghệ Việt Nam ra thị trường toàn cầu. Theo ông Vũ Bá Phú, Cục trưởng Cục Xúc tiến Thương mại, Bộ Công Thương, Thương vụ không chỉ là lực lượng tiên phong trong việc thu hút các công nghệ nguồn từ những quốc gia tiên tiến mà còn là vệ tinh kết nối doanh nghiệp Việt Nam với các trung tâm đổi mới sáng tạo toàn cầu. Vai trò này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam cần tiếp cận các công nghệ lõi như AI, chip bán dẫn, blockchain, năng lượng tái tạo, và hàng không vũ trụ để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.
Thương vụ tại các thị trường lớn như Hoa Kỳ, Đức, và Ấn Độ đã và đang tích cực hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam. Tại Hoa Kỳ, Thương vụ phối hợp với các tổ chức như Quỹ Khoa học Quốc gia (NSF) và Viện Tiêu chuẩn và Đo lường Quốc gia (NIST) để vận động đầu tư, tài trợ cho các dự án công nghệ. Họ cũng kết nối doanh nghiệp Việt Nam với các tập đoàn lớn như Tesla để khám phá cơ hội hợp tác trong lĩnh vực xe điện và giao thông xanh. Tại Đức, Thương vụ hỗ trợ doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng năng lượng tái tạo, như điện gió và pin, đồng thời kết nối với các tập đoàn hàng đầu như Siemens và Volkswagen. Tại Ấn Độ, một trung tâm khởi nghiệp sôi động với 200 kỳ lân, Thương vụ tổ chức các chương trình giao thương để kết nối doanh nghiệp Việt Nam với các trung tâm đổi mới sáng tạo.
Ông Hoàng Minh Chiến, Phó Cục trưởng Cục Xúc tiến Thương mại, nhấn mạnh rằng các hoạt động xúc tiến thương mại không chỉ cung cấp thông tin mà còn tạo ra kênh trao đổi hai chiều, giúp doanh nghiệp Việt Nam nắm bắt xu hướng thị trường quốc tế, từ tiêu chuẩn kỹ thuật đến nhu cầu khách hàng. Đồng thời, Thương vụ cũng tiếp nhận nhu cầu trong nước để xây dựng các chương trình kết nối hiệu quả, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận đối tác, quỹ đầu tư mạo hiểm, và các sự kiện quốc tế như CES, Computex, hay Bangalore Tech Summit.
Để hiện thực hóa Nghị quyết 57, các chuyên gia cho rằng, Việt Nam cần tập trung vào ba giải pháp cốt lõi. Thứ nhất, đẩy mạnh liên kết “ba nhà” – nhà nước, nhà khoa học, và nhà doanh nghiệp – để tạo hệ sinh thái đổi mới sáng tạo bền vững. Nhà nước cần hoàn thiện hành lang pháp lý, như Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo (hiệu lực từ 1/10/2025), Nghị định 88, và các thông tư hướng dẫn, để hỗ trợ doanh nghiệp thương mại hóa sản phẩm. Các viện nghiên cứu và trường đại học cần tăng cường chuyển giao công nghệ, trong khi doanh nghiệp cần nâng cao năng lực hấp thụ công nghệ để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Thứ hai, tăng cường vai trò của các tổ chức trung gian chuyển giao công nghệ, như Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIC) và các hiệp hội ngành hàng. Những tổ chức này có thể làm cầu nối giữa nguồn cung công nghệ từ viện nghiên cứu và nhu cầu thực tiễn của doanh nghiệp, giúp giảm thiểu rủi ro bất cân xứng thông tin trong giao dịch công nghệ.
Thứ ba, hệ thống Thương vụ cần được trao quyền và nguồn lực để thực hiện các nhiệm vụ thu hút công nghệ nguồn, hỗ trợ thương mại hóa, kết nối nghiên cứu chung, bảo vệ sở hữu trí tuệ…
Tin liên quan
Tin khác
Quyết liệt xử lý dứt điểm IUU: Mệnh lệnh từ thực tiễn và ý chí quốc gia
Doanh nghiệp cần chuẩn bị cho một môi trường biến động
Làm chủ công nghệ và ươm mầm tri thức: Petrovietnam hướng tới tăng trưởng bền vững
Chiến lược nhân sự OPES: “Gen công nghệ” định hình hiệu suất vượt trội
Thị trường đồ chơi Việt hấp dẫn nhà đầu tư ngoại
Sầu riêng lập kỷ lục mới, dẫn đầu xuất khẩu nông sản
Cơ hội để doanh nghiệp Việt xuất khẩu vào thị trường Trung Đông
Thiếu hụt lao động toàn cầu thúc đẩy nhu cầu đối với mô hình quản lý cơ sở vật chất tích hợp
BIDV MetLife lần thứ 10 liên tiếp được vinh danh doanh nghiệp có trách nhiệm với xã hội



