Chỉ số kinh tế:
Ngày 12/12/2025, tỷ giá trung tâm của VND với USD là 25.148 đồng/USD, tỷ giá USD tại Cục Quản lý ngoại hối là 23.941/26.355 đồng/USD. Tháng 11/2025, Sản xuất công nghiệp tiếp tục phục hồi, IIP tăng 2,3% so với tháng trước và 10,8% so với cùng kỳ; lao động trong doanh nghiệp công nghiệp tăng 1%. Cả nước có 15,1 nghìn doanh nghiệp thành lập mới, 9,7 nghìn doanh nghiệp quay lại, trong khi số doanh nghiệp tạm ngừng, chờ giải thể và giải thể lần lượt là 4.859; 6.668 và 4.022. Đầu tư công ước đạt 97,5 nghìn tỷ đồng; vốn FDI đăng ký 33,69 tỷ USD, thực hiện 23,6 tỷ USD; đầu tư ra nước ngoài đạt 1,1 tỷ USD. Thu ngân sách 201,5 nghìn tỷ đồng, chi 213,3 nghìn tỷ đồng. Tổng bán lẻ và dịch vụ tiêu dùng đạt 601,2 nghìn tỷ đồng, tăng 7,1%. Xuất nhập khẩu đạt 77,06 tỷ USD, xuất siêu 1,09 tỷ USD. CPI tăng 0,45%. Vận tải hành khách đạt 565,7 triệu lượt, hàng hóa 278,6 triệu tấn; khách quốc tế gần 1,98 triệu lượt, tăng 14,2%.
dai-hoi-cong-doan

Cơ chế xác định giá vốn nội bộ: Giải pháp tốt để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng

Nguyễn Trang thực hiện
Nguyễn Trang thực hiện  - 
Cơ chế xác định vốn nội bộ thúc đẩy hiệu quả hoạt động và phòng tránh rủi ro khi có khủng hoảng xảy ra là một giải pháp tốt.
aa

Trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 hiện nay, các ngân hàng đang đứng trước những bài toán khó khi phải đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao từ phía cổ đông về lợi nhuận nhưng vẫn phải tuân thủ các tỷ lệ bảo đảm an toàn. Và để làm được điều đó, “Cơ chế xác định vốn nội bộ (Funds Transfer Pricing - FTP) thúc đẩy hiệu quả hoạt động và phòng tránh rủi ro khi có khủng hoảng xảy ra là một giải pháp tốt”, ông Nguyễn Minh Lộc – chuyên gia tư vấn quản trị rủi ro, Deloitte Việt Nam khuyến nghị.

Cơ chế xác định giá vốn nội bộ: Giải pháp tốt để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng

Ông có thể nói rõ hơn về cơ chế FTP, thưa ông?

Lịch sử ngành Ngân hàng đã chứng kiến nhiều trường hợp sụp đổ cả một định chế tài chính do vấn đề quản lý thanh khoản kém. Nhiều ngân hàng đã triển khai những sản phẩm cho vay dài hạn, nhưng chỉ huy động được nguồn vốn ngắn hạn trên thị trường, với giả định rằng nguồn vốn này luôn được duy trì đều đặn. Khi khủng hoảng tài chính xảy ra, nguồn cung vốn ngắn hạn trở nên khan hiếm, các ngân hàng này không thể đáp ứng các tỷ lệ an toàn tối thiểu. Đến một điểm bùng phát, ngân hàng không đáp ứng nổi yêu cầu thanh khoản trong ngắn hạn và rơi vào diện kiểm soát đặc biệt của cơ quan quản lý.

Cơ chế FTP ra đời với mô hình quản lý vốn một cách tập trung tại hội sở chính, trong đó công tác xác định “giá vốn”, hay “giá FTP” của hoạt động huy động vốn và cho vay đều phải được tiến hành thông qua một đơn vị quản lý trung tâm. Qua đó, cơ chế này sẽ giúp tăng cường việc quản lý và đo lường hiệu quả hoạt động của ngân hàng, góp phần giúp tập trung nguồn lực vào những sản phẩm, đơn vị mang lại lợi nhuận tương ứng với rủi ro.

Tại sao cơ chế FTP lại là huyết mạch trong hoạt động của NHTM, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 này?

Tại Việt Nam, khi chưa có mô hình và cơ chế FTP, các chi nhánh ngân hàng đóng vai trò trung tâm trong việc huy động vốn và cho vay. Từng chi nhánh sẽ tự định giá, khớp các kỳ hạn của danh mục tiền gửi với nhu cầu vay vốn từ phía khách hàng. Do áp lực đạt được chỉ tiêu lợi nhuận, các chi nhánh có xu hướng cho vay kỳ hạn dài để đạt được lợi nhuận tốt nhất, tuy nhiên nguồn vốn huy động cũng chỉ dựa trên những khoản tiền gửi kỳ hạn ngắn hoặc không kỳ hạn. Mối lo về rủi ro thanh khoản luôn diễn ra thường trực và có thể gây ra nhiều hệ lụy mang tính hệ thống cho cả ngân hàng.

Bên cạnh đó, khi chưa áp dụng mô hình FTP, các ngân hàng bán lẻ và khách hàng doanh nghiệp quản lý hoạt động một cách rời rạc. Nguồn vốn “giá rẻ” từ các tài khoản thanh toán (không kỳ hạn) sẽ không được đưa vào định giá một cách bài bản nhằm giúp ngân hàng tối ưu hóa nguồn thu nhập từ lãi thuần. Khi nguồn vốn không được quản lý tập trung, những khoản huy động vốn dài hạn thành công từ một chi nhánh sẽ khó khớp được với nhu cầu vay theo những kỳ hạn tương đồng tại các chi nhánh khác.

Cơ chế FTP sẽ giúp các ngân hàng thiết lập hệ thống quản lý vốn, định giá vốn một cách chiến lược và tập trung tại hội sở chính, từ đó xác định lãi suất cho vay và huy động vốn tốt nhất đến với khách hàng. Cụ thể, do từng cấu phần của giá vốn với hoạt động cho vay đã được xác định rõ thông qua cơ chế FTP, những chương trình hỗ trợ khách hàng trong và sau dịch bệnh sẽ được tiến hành hiệu quả và nhanh chóng tiếp cận thị trường hơn.

Xin ông cho biết các ngân hàng đang triển khai cơ chế FTP như thế nào?

Dựa trên kinh nghiệm thực tiễn tôi nhận thấy một số điểm chung như sau:

Về tổ chức thực hiện, các ngân hàng đang tập trung trách nhiệm quản lý chính sách FTP tại một đơn vị thuộc hội sở chính, thường là bộ phận quản lý Tài sản Nợ/Có. Bộ phận Nguồn vốn đóng vai trò là đơn vị đầu mối trong việc kết nối với thị trường liên ngân hàng. Các khối kinh doanh và chi nhánh ngân hàng là đối tượng phục vụ chính và chịu ảnh hưởng từ cơ chế FTP.

Về cách thức vận hành, dựa trên một cơ chế đã được phê duyệt, từng khoản huy động vốn hoặc cho vay sẽ được xác định một “giá vốn nội bộ” (transfer price). Dựa trên “giá vốn” này, Giám đốc các khối kinh doanh sẽ thêm vào phần biên lợi nhuận để bù đắp cho những rủi ro, chi phí có thể phát sinh tại đơn vị. Ngoài ra, bộ phận quản lý FTP trung tâm sẽ có cái nhìn một cách hệ thống về rủi ro thanh khoản, từ đó tiến hành những hành động cần thiết ở quy mô toàn ngân hàng.

Ngoài những điểm đã đạt được, các ngân hàng Việt Nam đang gặp những trở ngại gì trong việc triển khai cơ chế FTP, thưa ông?

Theo tôi trong nhiều năm nay, các ngân hàng đang đối mặt với 4 khó khăn chính như sau:

Về thị trường lãi suất: Tại Việt Nam đang tồn tại một sự chênh lệch khá lớn giữa lãi suất huy động từ dân cư và tổ chức kinh tế (thị trường 1) và lãi suất vay mượn vốn lẫn nhau giữa các ngân hàng (thị trường 2). Các ngân hàng đang gặp một số khó khăn khi phải tự điều chỉnh cơ chế FTP cho phù hợp với tình hình, dẫn đến một số lệch lạc trong việc xác định “giá vốn FTP”.

Về cơ chế hạch toán: Một số ngân hàng đang hạch toán thu nhập, chi phí từ hệ thống FTP vào một “quỹ chung” (central pool), quản lý tập trung mà chưa có cơ chế để phân bổ về từng Khối kinh doanh, nơi trực tiếp phát sinh hoạt động huy động vốn và cho vay. Quỹ FTP này có thể lời hoặc lỗ rất lớn trong năm, dẫn đến tình trạng kết quả hoạt động của từng khối kinh doanh được phản ánh không chính xác và đầy đủ.

Về tương tác giữa các đơn vị kinh doanh: Có thể nói, việc định giá thông qua cơ chế FTP như một cầu nối giữa các khối kinh doanh trong việc tập trung nguồn lực huy động vốn và cho vay theo từng kỳ hạn phù hợp. Đơn vị huy động được nguồn vốn giá rẻ, ổn định sẽ nhận được nhiều ưu đãi. Ngược lại, những đơn vị cho vay dài hạn sẽ phải trả thêm phần chi phí để phục vụ việc quản lý nguồn thanh khoản chất lượng cao.

Về truyền thông hỗ trợ cơ chế FTP: Hiện tại, việc định giá theo cơ chế FTP chưa là một yêu cầu bắt buộc từ cơ quan quản lý. Các ngân hàng còn gặp nhiều khó khăn trong việc truyền tải chính sách, quy định FTP đến toàn hệ thống, đặc biệt là đến nhân viên các khối kinh doanh, người chịu ảnh hưởng trực tiếp từ cơ chế này.

Về dài hạn, bên cạnh trách nhiệm tuân thủ các chính sách ban hành từ cơ quan quản lý, các ngân hàng thương mại tại Việt Nam cần đầu tư nhiều hơn để rà soát, triển khai những giải pháp chiến lược nhằm tăng cường hiệu quả hoạt động, trong đó có cơ chế FTP. Tất cả nhằm mục đích nâng cao năng lực quản lý, hoạt động kinh doanh theo cơ chế thị trường, đáp ứng các chuẩn mực tiên tiến về quản trị vốn trên thế giới và khu vực.

Xin cảm ơn ông!

Nguyễn Trang thực hiện

Tin liên quan

Tin khác

Dự thảo thay thế Thông tư 32/2024/TT-NHNN: Cơ hội “vẽ lại bản đồ” mạng lưới ngân hàng

Dự thảo thay thế Thông tư 32/2024/TT-NHNN: Cơ hội “vẽ lại bản đồ” mạng lưới ngân hàng

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đang lấy ý kiến đối với dự thảo Thông tư quy định về mạng lưới hoạt động của ngân hàng thương mại, dự kiến thay thế Thông tư số 32/2024/TT-NHNN ban hành ngày 30/06/2024. Trong bối cảnh khung khổ pháp lý của ngành Ngân hàng đang được rà soát, sửa đổi mạnh mẽ để đồng bộ với Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024, việc xây dựng văn bản thay thế Thông tư 32 được đánh giá là bước đi cần thiết nhằm điều chỉnh những quy định không còn phù hợp và giải quyết những vướng mắc phát sinh trong thực tiễn tổ chức mạng lưới hoạt động của các ngân hàng thương mại.
Từ "bước ngoặt" nâng hạng đến khát vọng tăng trưởng kép: Cần chiến lược dòng vốn cho kỷ nguyên mới

Từ "bước ngoặt" nâng hạng đến khát vọng tăng trưởng kép: Cần chiến lược dòng vốn cho kỷ nguyên mới

Thị trường vốn Việt Nam đang đứng trước một "thời điểm vàng" mang tính lịch sử. Sự kiện FTSE Russell nâng hạng thị trường lên nhóm mới nổi không chỉ là một danh xưng, mà là tín hiệu kích hoạt cho một chu kỳ chuyển mình toàn diện về chất lượng. Trong bối cảnh đó, mục tiêu tăng trưởng GDP hai con số cho năm 2026 không còn là viễn cảnh xa vời mà đang dần hiện hữu nhờ sự cộng hưởng của nội lực vĩ mô và sự sẵn sàng của các định chế tài chính.
Bất động sản dưỡng lão sẽ là mỏ vàng mới nếu Việt Nam kịp thời mở cửa chính sách

Bất động sản dưỡng lão sẽ là mỏ vàng mới nếu Việt Nam kịp thời mở cửa chính sách

Bất động sản dưỡng lão sẽ là “mỏ vàng” mới khi nhu cầu chăm sóc sức khỏe, an dưỡng và sống độc lập của người cao tuổi tăng mạnh. Tuy nhiên, để bứt phá, thị trường cần khung pháp lý rõ ràng và chính sách hỗ trợ, đó là chia sẻ của ông Neil MacGregor – Giám đốc Điều hành Savills Việt Nam với báo giới về vấn đề này.
Tín dụng tiêu dùng tăng tốc: Động lực từ vĩ mô và bài toán quản trị rủi ro

Tín dụng tiêu dùng tăng tốc: Động lực từ vĩ mô và bài toán quản trị rủi ro

Những tháng cuối năm, nhu cầu chi tiêu, mua sắm thường tăng mạnh, kéo theo nhu cầu vay tiêu dùng. Cùng với tín dụng cho sản xuất - kinh doanh, liệu tín dụng tiêu dùng có thể trở thành “điểm tựa” cho tăng trưởng tín dụng chung hay không, và rủi ro nợ xấu sẽ được kiểm soát thế nào khi các ngân hàng tăng tốc giải ngân? Trao đổi với Thời báo Ngân hàng, PGS.TS. Phạm Mạnh Hùng - Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu Khoa học Ngân hàng (Học viện Ngân hàng) đã phân tích động lực vĩ mô, cảnh báo rủi ro và gợi ý giải pháp quản trị, minh bạch để vừa thúc đẩy cầu nội địa vừa bảo đảm an toàn hệ thống.
Những biến số nào đang ảnh hưởng tới mục tiêu tăng trưởng và thị trường chứng khoán?

Những biến số nào đang ảnh hưởng tới mục tiêu tăng trưởng và thị trường chứng khoán?

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam khép lại năm 2025 với tốc độ tăng trưởng ấn tượng và kỳ vọng bước vào chu kỳ phát triển mới, các yếu tố lãi suất, tỷ giá và lạm phát đang được đặt vào tâm điểm quan sát. Từ góc nhìn phân tích kinh tế – tài chính, ông Nguyễn Quang Đạt, Tổng giám đốc Công ty Chứng khoán An Bình (ABS), cho rằng bối cảnh vĩ mô hiện nay vẫn đang tạo dựng nền tảng quan trọng để duy trì đà tăng trưởng, đồng thời củng cố triển vọng tích cực của thị trường trong năm 2026, dù còn một số thách thức không thể xem nhẹ.
Kinh tế xanh – hướng đi chiến lược để tăng sức cạnh tranh

Kinh tế xanh – hướng đi chiến lược để tăng sức cạnh tranh

Trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động mạnh vì địa chính trị, năng lượng và biến đổi khí hậu, chuyển đổi xanh đang trở thành hướng đi chiến lược của nhiều quốc gia. Việt Nam nổi lên như một điểm sáng của khu vực với sự bứt tốc trong xe điện, thị trường carbon và triển khai hạ tầng năng lượng sạch – những yếu tố được xem là trụ cột cho năng lực cạnh tranh trong thập kỷ tới.
Từ "lượng" sang "chất" và vai trò trụ cột của ngành quỹ

Từ "lượng" sang "chất" và vai trò trụ cột của ngành quỹ

Thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa của một giai đoạn mang tính bước ngoặt: chuyển mình từ quy mô sang chất lượng, hướng tới các chuẩn mực quốc tế để đón dòng vốn ngoại hạng sang. Trong bối cảnh đó, Quyết định phê duyệt đề án "Tái cấu trúc nhà đầu tư và phát triển ngành quỹ đầu tư chứng khoán" mới đây của Bộ Tài chính không chỉ là một văn bản chính sách đơn thuần, mà được giới chuyên gia đánh giá như một "bản thiết kế tổng thể" nhằm thay đổi căn bản cách thức huy động và quản lý nguồn vốn trong nền kinh tế. Việc phát triển ngành quỹ lúc này trở thành nhu cầu cấp thiết để kiến tạo sự ổn định và bền vững cho thị trường.
Cần thúc đẩy hơn nữa các động lực đầu tư, tiêu dùng và xuất khẩu

Cần thúc đẩy hơn nữa các động lực đầu tư, tiêu dùng và xuất khẩu

Nền kinh tế tiếp tục duy trì đà phục hồi tích cực. Tuy nhiên, để hoàn thành mục tiêu tăng trưởng năm 2025 và giữ vững ổn định vĩ mô, những tháng cuối năm đòi hỏi các giải pháp điều hành quyết liệt và linh hoạt hơn. Trong cuộc trao đổi với phóng viên, TS. Lê Duy Bình - Giám đốc Economica Việt Nam, phân tích các động lực, rủi ro và triển vọng của nền kinh tế giai đoạn cuối năm.
Triển vọng tích cực của thị trường chứng khoán trong bối cảnh vĩ mô thuận lợi

Triển vọng tích cực của thị trường chứng khoán trong bối cảnh vĩ mô thuận lợi

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam duy trì đà tăng trưởng ấn tượng và nhiều yếu tố hỗ trợ đang hội tụ, thị trường chứng khoán bước vào giai đoạn tích lũy quanh vùng 1.600 điểm sau khi lập đỉnh lịch sử giữa tháng 10. Với góc nhìn chiến lược, ông Trần Anh Tuấn, CFA, Giám đốc Trung tâm Phân tích, Công ty CP Chứng khoán Dầu khí (PSI) cho rằng, thị trường đang vận động trong vùng tích lũy cần thiết để kiểm định dòng tiền và chuẩn bị cho một chu kỳ tăng trưởng mới. Ông phân tích bối cảnh vĩ mô, diễn biến thị trường, triển vọng cuối năm, kỳ vọng 2026 và chiến lược đầu tư phù hợp trong giai đoạn nhiều cơ hội nhưng kèm theo rung lắc kỹ thuật.
Thị trường chứng khoán tích lũy lành mạnh

Thị trường chứng khoán tích lũy lành mạnh

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam năm 2025 đang phục hồi đồng thuận, nhiều chỉ số vĩ mô khởi sắc và các chính sách tài khóa - tiền tệ tiếp tục hỗ trợ hoạt động sản xuất, đầu tư và tiêu dùng, thị trường chứng khoán bước vào giai đoạn tích lũy quanh vùng 1.600 điểm sau một chu kỳ tăng kéo dài từ đầu năm. Với góc nhìn phân tích chiến lược, bà Nguyễn Thị Bảo Trân, Giám đốc Phân tích Khối Vĩ mô và Chiến lược, Công ty CP Chứng khoán Mirae Asset (MAS) cho biết, thị trường đang vận động trong trạng thái lành mạnh, được nâng đỡ bởi nền tảng vĩ mô tích cực, dòng vốn nội trụ cột và kỳ vọng lớn từ lộ trình nới lỏng chính sách toàn cầu.