Lực đẩy chính sách: Chìa khoá mở lối cho kỷ nguyên bền vững
| Agribank đẩy mạnh tín dụng xanh hướng tới phát triển bền vững Logistics xanh - lời giải cho sức ép chi phí và tiêu chuẩn bền vững |
Từ nền tảng pháp lý đến những rào cản thực thi
Ông Vũ Thái Trường, Trưởng phòng Biến đổi khí hậu (UNDP Việt Nam), nhấn mạnh rằng “các chính sách về môi trường và phát triển bền vững của Việt Nam đang dần tiệm cận các chuẩn mực quốc tế”, tạo nền tảng cho hội nhập sâu với những thị trường tiêu chuẩn cao như EU, Hoa Kỳ, Nhật Bản. Theo ông Vũ Thái Trường, hệ khung chính sách hiện hành đã khá đầy đủ với Luật Bảo vệ môi trường (sửa đổi), Đề án và Kế hoạch quốc gia về kinh tế tuần hoàn, cùng Quyết định 21/2025/QĐ-TTg về Danh mục phân loại xanh, những văn bản phản ánh rõ xu thế toàn cầu hướng tới phát thải thấp, tiêu chuẩn môi trường khắt khe, minh bạch dữ liệu và yêu cầu bền vững xuyên suốt chuỗi giá trị.
Dù vậy, khoảng cách giữa chính sách và thực tiễn vẫn hiện hữu, đặc biệt ở khối doanh nghiệp vừa và nhỏ, do ba nhóm vướng mắc chính: hạn chế về công nghệ và kỹ thuật để đáp ứng tiêu chuẩn, thiếu dữ liệu và hướng dẫn triển khai cụ thể, cũng như hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực quản trị môi trường. Từ góc nhìn UNDP, điều then chốt không nằm ở “tốc độ” chuyển đổi mà ở năng lực quản trị quá trình chuyển đổi, nhằm bảo đảm mọi thành phần trong nền kinh tế có thể tiếp cận công bằng, hiệu quả và cùng tham gia vào lộ trình xanh hóa.

Không chỉ đối diện thách thức trong nước, doanh nghiệp Việt Nam còn chịu sức ép mới từ bên ngoài. Ông Trường cho biết thêm, EU triển khai CBAM và nhiều thị trường lớn áp dụng các yêu cầu chứng nhận phát thải thấp khiến tiêu chuẩn môi trường trở thành “rào cản thương mại” đúng nghĩa. Nhưng ông cũng khẳng định, rào cản ấy chính là động lực để doanh nghiệp đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, và tham gia sâu hơn vào nền kinh tế tuần hoàn. Trong dài hạn, xu hướng phi cacbon hóa không thể đảo ngược và chính áp lực này sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam cải thiện năng lực cạnh tranh, thu hút đầu tư quốc tế và mở ra cơ hội phát triển những lĩnh vực mới như tái chế chất thải điện tử hay pin xe điện.
Để hỗ trợ quá trình này, UNDP cho rằng để tận dụng được những cơ hội này, Việt Nam cần đẩy mạnh các công cụ tài chính xanh, chuẩn hóa và chia sẻ dữ liệu liên ngành gắn với cơ sở dữ liệu quốc gia, ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong dự báo, phân tích và giám sát môi trường, đồng thời tăng cường hỗ trợ kỹ thuật thường xuyên cho khối doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Đòn bẩy phát triển, hỗ trợ doanh nghiệp
Ông Tạ Đức Bình, Viện Chiến lược Chính sách Nông nghiệp và Môi trường, Bộ Nông nghiệp và Môi trường cho rằng, tiến trình phát triển bền vững tại Việt Nam hiện được thúc đẩy bởi ba đòn bẩy quan trọng. Thứ nhất là đòn bẩy thể chế, được hình thành từ hàng loạt nghị quyết lớn của Trung ương về đổi mới sáng tạo, hội nhập kinh tế quốc tế, cải cách ban hành văn bản pháp luật và đặc biệt là Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân. Những nghị quyết này đã xác lập rõ bốn trụ cột của phát triển bền vững gồm thể chế, công nghệ, nhân lực và tài chính, lần đầu tiên được định hình như một cấu trúc nhất quán, với định hướng “thể chế dẫn dắt – doanh nghiệp đồng hành – công nghệ mở đường”.
Thứ hai là đòn bẩy minh bạch, thể hiện qua Quyết định 21/2025 về Danh mục phân loại xanh, được xem là bước ngoặt trong chuẩn hóa tiêu chí dự án xanh. Văn bản này giúp thống nhất cách hiểu giữa ngân hàng, nhà đầu tư và doanh nghiệp, đồng thời định hướng dòng vốn, thúc đẩy tín dụng xanh, trái phiếu xanh và tạo nền tảng cho thị trường tài chính bền vững trong bối cảnh ngân sách carbon toàn cầu chỉ còn khoảng sáu năm theo tốc độ phát thải hiện nay.
Thứ ba là đòn bẩy xu hướng toàn cầu, nơi đầu tư xanh đang tăng trưởng mạnh, đặc biệt trong ngành xe điện. Ông Tạ Đức Bình dẫn chứng rằng pin xe điện chỉ hoạt động tối ưu trong 5–7 năm và khi hiệu suất giảm còn 70%, chúng có thể tái sử dụng cho lưu trữ năng lượng tái tạo trước khi bước vào giai đoạn tái chế theo yêu cầu của EU Battery Passport. Đây là cơ hội để Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi giá trị tuần hoàn, từ tái chế pin, phát triển mô hình tuần hoàn năng lượng đến thiết kế và tư vấn các giải pháp công nghệ mới, một lĩnh vực mà Việt Nam không bị tụt hậu quá xa so với thế giới.
Tuy nhiên, ông Bình cũng lưu ý rằng dù chính sách có tốt đến đâu, việc triển khai vẫn luôn là thách thức. Thành công của chính sách phụ thuộc lớn vào khả năng phối hợp liên ngành. Và thực tế đã chứng minh: nếu lưới điện không đủ mạnh, năng lượng tái tạo khó phát triển; nếu năng lượng sạch thiếu, xe điện chỉ chuyển phát thải từ ống xả sang nhà máy; nếu các ngành không vận hành đồng bộ, lợi ích tổng thể của nền kinh tế xanh sẽ không đạt được. Bởi vậy, công nghệ phải trở thành “chiếc cầu nối” nhằm thu hẹp khoảng cách thực thi thông qua dữ liệu minh bạch, công cụ giám sát, đánh giá điểm nghẽn và tối ưu hóa quá trình vận hành chính sách.
Dưới góc nhìn tư vấn tài chính, ông Nguyễn Đình Trung, Trưởng phòng cấp cao Dịch vụ Tư vấn tài chính PwC Việt Nam bổ sung ba nhóm khuyến nghị nhằm giúp chính sách đi vào cuộc sống hiệu quả hơn. Thứ nhất là phân cấp tiêu chí ESG theo quy mô doanh nghiệp, tránh áp cùng một bộ tiêu chuẩn cho toàn thị trường, một cách làm đã được nhiều quốc gia đi trước áp dụng thành công. Thứ hai là xây dựng bộ hướng dẫn chi tiết theo từng ngành nghề sau khi ban hành chiến lược tăng trưởng xanh, giúp doanh nghiệp có lộ trình cụ thể, tránh sự mơ hồ khi triển khai. Thứ ba là đẩy mạnh các ưu đãi về thuế, tín dụng và carbon, vốn đã trở thành công cụ phổ biến tại nhiều thị trường để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào mô hình sản xuất – kinh doanh bền vững.
Trong thực tiễn tư vấn, PwC cho biết các doanh nghiệp thường gặp ba vướng mắc lớn khi bắt đầu triển khai các yêu cầu về phát triển bền vững: nhiều doanh nghiệp vẫn coi ESG là hoạt động mang tính tự nguyện thay vì bắt buộc; thiếu nguồn lực tài chính và nhân sự chuyên môn để theo đuổi lộ trình dài hạn; và đặc biệt là thiếu dữ liệu, dẫn tới việc không biết bắt đầu từ đâu hoặc không thể đáp ứng yêu cầu báo cáo. Ông Nguyễn Đình Trung nhấn mạnh: “Thu thập dữ liệu ESG là bước khó nhất mà hầu hết doanh nghiệp đều lúng túng.” Người điều phối phiên thảo luận cũng bổ sung rằng việc doanh nghiệp xem ESG như một lựa chọn tự nguyện cho thấy nhận thức chưa đầy đủ về tinh thần pháp luật, cũng như áp lực ngày càng gia tăng từ thị trường quốc tế và cơ chế quản lý trong nước—nơi mà tiêu chuẩn xanh, trách nhiệm môi trường và minh bạch thông tin đã và đang chuyển từ “khuyến khích” sang “bắt buộc”.
Bức tranh chuyển đổi xanh của Việt Nam đang dần định hình với hệ thống thể chế hoàn thiện hơn, công cụ tài chính xanh bước đầu xuất hiện, tiêu chuẩn minh bạch và phân loại xanh được thúc đẩy, cùng nhiều cơ hội tham gia chuỗi giá trị xanh toàn cầu. Công nghệ trở thành yếu tố then chốt giúp thu hẹp khoảng cách giữa chính sách và thực thi. Tuy nhiên, để đạt mục tiêu Net Zero 2050, Việt Nam vẫn đối mặt với các thách thức về năng lực quản trị chuyển đổi, phối hợp liên ngành, nhận thức của doanh nghiệp, hệ sinh thái hỗ trợ SMEs và yêu cầu nhất quán trong triển khai. Chỉ khi chính sách – doanh nghiệp – công nghệ vận hành đồng bộ, Việt Nam mới có thể tạo lực đẩy mạnh mẽ tiến tới một nền kinh tế xanh và bền vững.
Tin liên quan
Tin khác
Petrovietnam – Trụ cột năng lượng và điểm tựa ổn định vĩ mô của nền kinh tế Việt Nam
Khai mạc lễ hội trà Quốc tế, mở ra hành trình đưa văn hoá và kinh tế trà Việt vươn ra thế giới
Amazon hỗ trợ Việt Nam trở thành cứ điểm xuất khẩu qua thương mại điện tử
Hội nghị Đối thoại doanh nghiệp - chính quyền giải đáp nhiều khó khăn, vướng mắc về thuế
Doanh nghiệp Việt chủ động nâng chuẩn để “mở cánh cửa” vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Nông nghiệp tăng tốc xuất khẩu
TP. Hồ Chí Minh thúc đẩy phát triển công nghiệp hỗ trợ trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Tuần lễ kết nối giao thương giới thiệu sản phẩm Việt Nam tại hệ thống phân phối hiện đại
VIFTA – Động lực mới cho thương mại và đầu tư Việt Nam – Israel


