Chỉ số kinh tế:
Ngày 16/12/2025, tỷ giá trung tâm của VND với USD là 25.141 đồng/USD, tỷ giá USD tại Cục Quản lý ngoại hối là 23.937/26.351 đồng/USD. Tháng 11/2025, Sản xuất công nghiệp tiếp tục phục hồi, IIP tăng 2,3% so với tháng trước và 10,8% so với cùng kỳ; lao động trong doanh nghiệp công nghiệp tăng 1%. Cả nước có 15,1 nghìn doanh nghiệp thành lập mới, 9,7 nghìn doanh nghiệp quay lại, trong khi số doanh nghiệp tạm ngừng, chờ giải thể và giải thể lần lượt là 4.859; 6.668 và 4.022. Đầu tư công ước đạt 97,5 nghìn tỷ đồng; vốn FDI đăng ký 33,69 tỷ USD, thực hiện 23,6 tỷ USD; đầu tư ra nước ngoài đạt 1,1 tỷ USD. Thu ngân sách 201,5 nghìn tỷ đồng, chi 213,3 nghìn tỷ đồng. Tổng bán lẻ và dịch vụ tiêu dùng đạt 601,2 nghìn tỷ đồng, tăng 7,1%. Xuất nhập khẩu đạt 77,06 tỷ USD, xuất siêu 1,09 tỷ USD. CPI tăng 0,45%. Vận tải hành khách đạt 565,7 triệu lượt, hàng hóa 278,6 triệu tấn; khách quốc tế gần 1,98 triệu lượt, tăng 14,2%.
dai-hoi-cong-doan

Sẵn sàng cho xu hướng đổi mới kế toán doanh nghiệp ở Việt Nam

Lê Đỗ
Lê Đỗ  - 
Trong bối cảnh hiện nay, những yêu cầu áp dụng chuẩn mực quốc tế về kế toán (IFRS) cùng làn sóng ứng dụng của công nghệ và chuyển đổi số đã làm thay đổi căn bản công tác quản lý kế toán. Nhìn lại thực tiễn trong nước, chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và các hướng dẫn của Thông tư số 200/2014/TT-BTC về chế độ kế toán doanh nghiệp (Thông tư 200) đã bộc lộ những điểm chưa theo kịp với tình hình hoạt động hiện tại của doanh nghiệp.
aa
Ông Phạm Nam Phong, Phó Tổng Giám đốc Dịch vụ Kiểm toán & Đảm bảo, Deloitte Việt Nam
Ông Phạm Nam Phong, Phó Tổng Giám đốc Dịch vụ Kiểm toán & Đảm bảo, Deloitte Việt Nam

Trong nỗ lực đưa ra những đột phá trong thể chế của Việt Nam gần đây để góp phần đạt mục tiêu tăng trưởng nhanh và bền vững, Bộ Tài chính đã đưa ra nhiều cải cách, sửa đổi trong năm 2024 và năm 2025 (dự kiến). Các nỗ lực sửa đổi này liên quan đến Luật Kế toán, Thông tư thay thế Thông tư 200, Thông tư về thể thức áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) cũng như lộ trình xây dựng chuẩn mực Báo cáo tài chính Việt Nam (VFRS).

Những thay đổi này được đánh giá sẽ ảnh hưởng sâu rộng tới nền kinh tế, tác động trực tiếp tới cộng đồng doanh nghiệp, bao gồm các công ty niêm yết, đại chúng cho đến hàng trăm nghìn doanh nghiệp. Các yêu cầu mới cũng tác động đến người sử dụng báo cáo là nhà đầu tư, tổ chức tín dụng, nhà cung cấp, người lao động và các cơ quan quản lý nhà nước như Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, Sở Giao dịch Chứng khoán, Cục Thuế, Cục Phát triển DNNN, Cục Thống kê…

Ông Phạm Nam Phong, Phó Tổng Giám đốc Dịch vụ Kiểm toán & Đảm bảo, Deloitte Việt Nam đã có những chia sẻ xoay quanh vấn đề này.

Ông đánh giá như thế nào về lộ trình chuyển đổi chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam hiện nay?

Trong quá trình chuyển đổi căn bản mang tính lâu dài và toàn diện của hệ thống chuẩn mực kế toán quốc gia từ VAS lên một trạng thái “cao cấp” hơn – VFRS theo định hướng tiệm cận tối đa với IFRS, việc sửa đổi Luật kế toán và thay thế Thông tư 200 là yêu cầu cấp thiết, cần thực hiện trước hết. Theo đó, trong thời gian ngắn, Việt Nam có thể “luật hóa”, đưa ra các quy định, hướng dẫn kế toán cụ thể để đáp ứng yêu cầu từ thực tiễn kinh doanh phong phú của Việt Nam đồng thời với các nguyên tắc IFRS cơ bản, bám sát xu hướng hội nhập quốc tế.

Đây cũng là bước đầu tiên trong lộ trình chuyển đổi dự kiến theo giai đoạn, bám sát nội dung Chiến lược Kế toán của Việt Nam đến năm 2030 đã được phê duyệt với Quyết định số 633/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ. Cá nhân tôi đánh giá đây là hướng tiếp cận thực tế, khả thi và hiệu quả, phù hợp với điều kiện và trình độ phát triển kinh tế của Việt Nam, cũng như mức độ sẵn sàng của các bên liên quan, tránh các thay đổi đột ngột cho hệ thống thông tin kế toán, tài chính doanh nghiệp khi có nhiều thay đổi toàn diện xảy ra cùng một thời điểm.

Theo ông, cần xem xét phương pháp tiếp cận thế nào để đạt được mục tiêu kép, vừa tiệm cận tối đa chuẩn mực IFRS, vừa giải quyết các vấn đề thực tiễn cấp bách, quan trọng nhưng hiện chưa có hướng dẫn của Việt Nam hiện nay?

Đây là nội dung đòi hỏi cân nhắc kỹ lưỡng từ cơ quan chuyên môn khi đánh giá bối cảnh của Việt Nam hiện tại và thông lệ quốc tế. IFRS là một bộ chuẩn mực phổ quát, mang tính nguyên tắc cho hầu hết các vấn đề kế toán cốt lõi để lập báo cáo tài chính (BCTC) cho các loại hình doanh nghiệp, áp dụng cho nhiều quốc gia.

Phương pháp tiếp cận của Hội đồng Chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB) là một trong những kinh nghiệm quốc tế hữu ích được nhiều quốc gia tham khảo khi IASB thực hiện chuyển đổi từ một bộ chuẩn mực nguyên mẫu IFRS sang một bộ chuẩn mực khác đơn giản hơn. Tuy nhiên, IASB vẫn cố gắng duy trì các nguyên tắc cốt lõi để có thể áp dụng cho một nhóm đối tượng khác như nhóm vừa và nhỏ (SME). IASB có hai nguyên tắc căn bản – nguyên tắc phù hợp (Alignment approach) và nguyên tắc đơn giản hóa (Simplification approach).

Thử ứng dụng với Việt Nam, phương pháp tiếp cận để thực hiện thay thế Thông tư 200 trước mắt và có thể sau này là Hệ thống 26 chuẩn mực kế toán Việt, có thể triển khai theo mô hình sau.

Mô hình đánh giá để quyết định hành động
Mô hình đánh giá để quyết định hành động

Bước 1, bắt đầu từ một bộ nguyên mẫu IFRS. Bước 2, đưa quy định nguyên mẫu đó qua “bộ lọc” về mức độ liên quan, hữu ích và khả thi đối với bối cảnh của Việt Nam, xét trên khía cạnh chi phí, lợi ích và nhu cầu của người sử dụng báo cáo tài chính. Bước 3, thu thập đánh giá để có những quyết định phù hợp.

Trong trường hợp không liên quan, quy định đó nên được loại bỏ hoàn toàn, ví dụ: các quy định kế toán liên quan đến Quỹ hưu trí hay BCTC trong nền kinh tế siêu lạm phát.

Trong trường hợp đánh giá là liên quan, có ba hướng xử lý: (1) giữ lại gần như nguyên vẹn (ví dụ các quy định liên quan tới hàng tồn kho); hoặc (2) tạm hoãn nếu hiện tại chưa phải là thời điểm phù hợp (ví dụ: các quy định liên quan đến công cụ tài chính (IFRS9), thuê (IFRS 16), hợp đồng bảo hiểm (IFRS 17); hoặc (3) giữ lại quy định của IFRS nhưng đơn giản hóa do việc thực hiện sẽ phức tạp và tốn kém. Trường hợp đơn giản hóa, thường là trường hợp phổ biến nhất, cần cơ quan chuyên môn nghiên cứu để đơn giản hóa việc ghi nhận (ví dụ các quy định liên quan đến ghi nhận doanh thu).

Với phương pháp tiếp cận này, về cơ bản sẽ xác định được danh sách tổng thể các quy định cần phải được sửa đổi, thay thế hoặc bổ sung trong Thông tư dự kiến thay thế Thông tư 200 sắp tới và VFRS sau này.

Ngoài ra, IFRS được soạn thảo và ban hành qua một quy trình chặt chẽ, với nội dung có tính quy phạm cao và kết cấu liên hệ chặt chẽ với nhau về nội hàm và phạm vi. Vì vậy, việc truyền tải các nội dung cốt lõi của IFRS vào quy định cụ thể, ngắn gọn chỉ trong một thông tư mà vẫn đảm bảo các yêu cầu về mức độ dễ hiểu, dễ áp dụng, đồng bộ và nhất quán sẽ đòi hỏi nhiều nguồn lực lớn của cơ quan chuyên môn khi thực hiện quá trình chuyển đổi này.

Cộng đồng doanh nghiệp và người làm công tác kế toán cũng cần đẩy nhanh việc tiếp cận các vấn đề kế toán trực tiếp liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp từ lăng kính của chuẩn mực IFRS để chủ động, sẵn sàng cho các thay đổi sắp tới của chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam.

Ông có thể chia sẻ một số nhóm vấn đề chính được cân nhắc sửa đổi, bổ sung trong thông tư về chế độ kế toán doanh nghiệp dự kiến sắp tới?

Hiện nay, nội dung này đang được trao đổi, thảo luận và lấy ý kiến từ các bên có liên quan theo các quy định trước khi ban hành. Các nội dung được đánh giá cẩn trọng dựa trên các tác động khi có thay đổi chính sách và có thể vẫn có sửa đổi cho đến khi ban hành chính thức. Tuy nhiên, tôi có thể chia sẻ một số nhóm nội dung dựa trên các lần lấy ý kiến và thảo luận gần đây.

Thứ nhất, nhóm nội dung sửa đổi để đáp ứng yêu cầu của việc ứng dụng mạnh mẽ công nghệ và số hóa: hệ thống tài khoản, biểu mẫu sổ sách kế toán, các chỉ tiêu trên báo cáo tài chính, công tác phân quyền, kiểm soát giao dịch, chứng từ điện tử, xác nhận bằng phương tiện điện tử (ví dụ mã OTP, sinh trắc học)…

Thứ hai, nhóm nội dung sửa đổi để bắt kịp với chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS giúp phản ánh trung thực, đầy đủ và kịp thời hơn các thông tin kinh tế, tài chính. Trong đó, có thể bao gồm các nội dung về trích lập dự phòng cho các khoản đầu tư (IAS 36 - Suy giảm giá trị tài sản), các khoản phải thu (IFRS 9 – Công cụ tài chính), kế toán Chi phí hoàn nguyên, kế toán doanh thu (IFRS 15 – doanh thu), tài sản sinh học (IAS 41 – Nông nghiệp), thỏa thuận chuyển giao cung cấp dịch vụ công của Dự án PPP (IFRIC 12)…

Thứ ba, nhóm nội dung phức tạp, đặc thù riêng, chưa có hướng dẫn cụ thể từ VAS và cả IFRS nhưng đang ảnh hưởng lớn trong bối cảnh kinh tế hiện nay của Việt Nam. Ví dụ: ghi nhận kế toán khi sáp nhập, chia, tách, hợp nhất doanh nghiệp, kế toán thỏa thuận chung (hợp đồng hợp tác kinh doanh), cơ chế trích trước chi phí tạo nguồn như quỹ phát triển khoa học, công nghệ, kế toán khoản hỗ trợ tài chính của nhà nước cho doanh nghiệp theo chính sách đẩy mạnh phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, nghiên cứu phát triển…

Bên cạnh đó, các nội dung mới ở Việt Nam, thậm chí là mới với IFRS gần đây, như kế toán cho tài sản số, kế toán tín chỉ carbon cũng cần được sớm cân nhắc, hướng dẫn nếu cần thiết do các lĩnh vực này đang được thúc đẩy rất nhanh chóng ở Việt Nam như một động lực tăng trưởng mới.

Một vấn đề quan trọng khi cho phép áp dụng nguyên mẫu IFRS ở Việt Nam là bài toán cần sớm nghiên cứu, xây dựng cơ chế và hướng dẫn để sẵn sàng giải quyết các vướng mắc phát sinh trong quá trình chuyển đổi. Ví dụ, các khác biệt của IFRS và quy định của thuế; cơ chế giải quyết các khác biệt trong cách hiểu, cách dịch ngôn ngữ và vận dụng IFRS trong các tình huống thực tế; quyền tài phán, cơ chế giải quyết các tranh chấp nếu có khi sử dụng báo cáo nguyên mẫu IFRS.

Chuẩn mực quốc tế về kế toán IFRS được xây dựng và ban hành của một tổ chức nước ngoài, và theo đó cơ bản sẽ nằm ngoài quyết định của Việt Nam mặc dù cơ quan quản lý có thể tham gia vào quá trình tham vấn. Vì vậy, mặc dù Việt Nam cho phép doanh nghiệp áp dụng nguyên mẫu IFRS, từ lý thuyết đến kinh nghiệm quốc tế, thì hệ thống chuẩn mực kế toán quốc gia VAS/VFRS, chứ không phải là IFRS, mới là trụ cột cốt lõi cho hệ thống thông tin kế toán, tài chính của quốc gia, thuộc chủ quyền và quyền tự quyết của Việt Nam. Công việc chính yếu của Việt Nam là xây dựng và phát triển hệ thống này để phù hợp nhất với trình độ phát triển của mình và tiệm cận nhất với IFRS.

Vậy ông có lời khuyên nào dành cho các doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình này?

Các sửa đổi trên sẽ có ảnh hưởng nhanh và sâu rộng đối với cộng đồng doanh nghiệp và người sử dụng thông tin trên BCTC. Do đó, các doanh nghiệp cần chủ động tiếp cận nắm bắt chuẩn mực IFRS, đánh giá sự khác biệt, tập trung vào vấn đề của chính doanh nghiệp mình, song song với việc đánh giá tác động đến hệ thống thông tin, chính sách, quy trình và nhân sự.

Cùng với lộ trình chuyển đổi kế toán mà cơ quan nhà nước sẽ triển khai, các doanh nghiệp cũng tự xây một lộ trình để sẵn sàng trước các thay đổi trong ngắn hạn – các thay đổi của Thông tư về chế độ kế toán doanh nghiệp hay dài hạn – cả hệ thống chuẩn mực VFRS, cũng như có thể áp dụng trực tiếp nguyên mẫu IFRS. Các doanh nghiệp cũng cân nhắc tích hợp đồng bộ việc chuyển đổi kế toán này vào chuyển đổi số, chuyển đổi cách thức quản trị doanh nghiệp để đồng bộ thực hiện các biện pháp thúc đẩy tăng trưởng hai con số trong thời gian tới.
Lê Đỗ

Tin liên quan

Tin khác

Dự thảo thay thế Thông tư 32/2024/TT-NHNN: Cơ hội “vẽ lại bản đồ” mạng lưới ngân hàng

Dự thảo thay thế Thông tư 32/2024/TT-NHNN: Cơ hội “vẽ lại bản đồ” mạng lưới ngân hàng

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đang lấy ý kiến đối với dự thảo Thông tư quy định về mạng lưới hoạt động của ngân hàng thương mại, dự kiến thay thế Thông tư số 32/2024/TT-NHNN ban hành ngày 30/06/2024. Trong bối cảnh khung khổ pháp lý của ngành Ngân hàng đang được rà soát, sửa đổi mạnh mẽ để đồng bộ với Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024, việc xây dựng văn bản thay thế Thông tư 32 được đánh giá là bước đi cần thiết nhằm điều chỉnh những quy định không còn phù hợp và giải quyết những vướng mắc phát sinh trong thực tiễn tổ chức mạng lưới hoạt động của các ngân hàng thương mại.
Từ "bước ngoặt" nâng hạng đến khát vọng tăng trưởng kép: Cần chiến lược dòng vốn cho kỷ nguyên mới

Từ "bước ngoặt" nâng hạng đến khát vọng tăng trưởng kép: Cần chiến lược dòng vốn cho kỷ nguyên mới

Thị trường vốn Việt Nam đang đứng trước một "thời điểm vàng" mang tính lịch sử. Sự kiện FTSE Russell nâng hạng thị trường lên nhóm mới nổi không chỉ là một danh xưng, mà là tín hiệu kích hoạt cho một chu kỳ chuyển mình toàn diện về chất lượng. Trong bối cảnh đó, mục tiêu tăng trưởng GDP hai con số cho năm 2026 không còn là viễn cảnh xa vời mà đang dần hiện hữu nhờ sự cộng hưởng của nội lực vĩ mô và sự sẵn sàng của các định chế tài chính.
Bất động sản dưỡng lão sẽ là mỏ vàng mới nếu Việt Nam kịp thời mở cửa chính sách

Bất động sản dưỡng lão sẽ là mỏ vàng mới nếu Việt Nam kịp thời mở cửa chính sách

Bất động sản dưỡng lão sẽ là “mỏ vàng” mới khi nhu cầu chăm sóc sức khỏe, an dưỡng và sống độc lập của người cao tuổi tăng mạnh. Tuy nhiên, để bứt phá, thị trường cần khung pháp lý rõ ràng và chính sách hỗ trợ, đó là chia sẻ của ông Neil MacGregor – Giám đốc Điều hành Savills Việt Nam với báo giới về vấn đề này.
Tín dụng tiêu dùng tăng tốc: Động lực từ vĩ mô và bài toán quản trị rủi ro

Tín dụng tiêu dùng tăng tốc: Động lực từ vĩ mô và bài toán quản trị rủi ro

Những tháng cuối năm, nhu cầu chi tiêu, mua sắm thường tăng mạnh, kéo theo nhu cầu vay tiêu dùng. Cùng với tín dụng cho sản xuất - kinh doanh, liệu tín dụng tiêu dùng có thể trở thành “điểm tựa” cho tăng trưởng tín dụng chung hay không, và rủi ro nợ xấu sẽ được kiểm soát thế nào khi các ngân hàng tăng tốc giải ngân? Trao đổi với Thời báo Ngân hàng, PGS.TS. Phạm Mạnh Hùng - Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu Khoa học Ngân hàng (Học viện Ngân hàng) đã phân tích động lực vĩ mô, cảnh báo rủi ro và gợi ý giải pháp quản trị, minh bạch để vừa thúc đẩy cầu nội địa vừa bảo đảm an toàn hệ thống.
Những biến số nào đang ảnh hưởng tới mục tiêu tăng trưởng và thị trường chứng khoán?

Những biến số nào đang ảnh hưởng tới mục tiêu tăng trưởng và thị trường chứng khoán?

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam khép lại năm 2025 với tốc độ tăng trưởng ấn tượng và kỳ vọng bước vào chu kỳ phát triển mới, các yếu tố lãi suất, tỷ giá và lạm phát đang được đặt vào tâm điểm quan sát. Từ góc nhìn phân tích kinh tế – tài chính, ông Nguyễn Quang Đạt, Tổng giám đốc Công ty Chứng khoán An Bình (ABS), cho rằng bối cảnh vĩ mô hiện nay vẫn đang tạo dựng nền tảng quan trọng để duy trì đà tăng trưởng, đồng thời củng cố triển vọng tích cực của thị trường trong năm 2026, dù còn một số thách thức không thể xem nhẹ.
Kinh tế xanh – hướng đi chiến lược để tăng sức cạnh tranh

Kinh tế xanh – hướng đi chiến lược để tăng sức cạnh tranh

Trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động mạnh vì địa chính trị, năng lượng và biến đổi khí hậu, chuyển đổi xanh đang trở thành hướng đi chiến lược của nhiều quốc gia. Việt Nam nổi lên như một điểm sáng của khu vực với sự bứt tốc trong xe điện, thị trường carbon và triển khai hạ tầng năng lượng sạch – những yếu tố được xem là trụ cột cho năng lực cạnh tranh trong thập kỷ tới.
Từ "lượng" sang "chất" và vai trò trụ cột của ngành quỹ

Từ "lượng" sang "chất" và vai trò trụ cột của ngành quỹ

Thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa của một giai đoạn mang tính bước ngoặt: chuyển mình từ quy mô sang chất lượng, hướng tới các chuẩn mực quốc tế để đón dòng vốn ngoại hạng sang. Trong bối cảnh đó, Quyết định phê duyệt đề án "Tái cấu trúc nhà đầu tư và phát triển ngành quỹ đầu tư chứng khoán" mới đây của Bộ Tài chính không chỉ là một văn bản chính sách đơn thuần, mà được giới chuyên gia đánh giá như một "bản thiết kế tổng thể" nhằm thay đổi căn bản cách thức huy động và quản lý nguồn vốn trong nền kinh tế. Việc phát triển ngành quỹ lúc này trở thành nhu cầu cấp thiết để kiến tạo sự ổn định và bền vững cho thị trường.
Cần thúc đẩy hơn nữa các động lực đầu tư, tiêu dùng và xuất khẩu

Cần thúc đẩy hơn nữa các động lực đầu tư, tiêu dùng và xuất khẩu

Nền kinh tế tiếp tục duy trì đà phục hồi tích cực. Tuy nhiên, để hoàn thành mục tiêu tăng trưởng năm 2025 và giữ vững ổn định vĩ mô, những tháng cuối năm đòi hỏi các giải pháp điều hành quyết liệt và linh hoạt hơn. Trong cuộc trao đổi với phóng viên, TS. Lê Duy Bình - Giám đốc Economica Việt Nam, phân tích các động lực, rủi ro và triển vọng của nền kinh tế giai đoạn cuối năm.
Triển vọng tích cực của thị trường chứng khoán trong bối cảnh vĩ mô thuận lợi

Triển vọng tích cực của thị trường chứng khoán trong bối cảnh vĩ mô thuận lợi

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam duy trì đà tăng trưởng ấn tượng và nhiều yếu tố hỗ trợ đang hội tụ, thị trường chứng khoán bước vào giai đoạn tích lũy quanh vùng 1.600 điểm sau khi lập đỉnh lịch sử giữa tháng 10. Với góc nhìn chiến lược, ông Trần Anh Tuấn, CFA, Giám đốc Trung tâm Phân tích, Công ty CP Chứng khoán Dầu khí (PSI) cho rằng, thị trường đang vận động trong vùng tích lũy cần thiết để kiểm định dòng tiền và chuẩn bị cho một chu kỳ tăng trưởng mới. Ông phân tích bối cảnh vĩ mô, diễn biến thị trường, triển vọng cuối năm, kỳ vọng 2026 và chiến lược đầu tư phù hợp trong giai đoạn nhiều cơ hội nhưng kèm theo rung lắc kỹ thuật.
Thị trường chứng khoán tích lũy lành mạnh

Thị trường chứng khoán tích lũy lành mạnh

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam năm 2025 đang phục hồi đồng thuận, nhiều chỉ số vĩ mô khởi sắc và các chính sách tài khóa - tiền tệ tiếp tục hỗ trợ hoạt động sản xuất, đầu tư và tiêu dùng, thị trường chứng khoán bước vào giai đoạn tích lũy quanh vùng 1.600 điểm sau một chu kỳ tăng kéo dài từ đầu năm. Với góc nhìn phân tích chiến lược, bà Nguyễn Thị Bảo Trân, Giám đốc Phân tích Khối Vĩ mô và Chiến lược, Công ty CP Chứng khoán Mirae Asset (MAS) cho biết, thị trường đang vận động trong trạng thái lành mạnh, được nâng đỡ bởi nền tảng vĩ mô tích cực, dòng vốn nội trụ cột và kỳ vọng lớn từ lộ trình nới lỏng chính sách toàn cầu.