Chỉ số kinh tế:
Ngày 19/12/2025, tỷ giá trung tâm của VND với USD là 25.148 đồng/USD, tỷ giá USD tại Cục Quản lý ngoại hối là 23.941/26.355 đồng/USD. Tháng 11/2025, Sản xuất công nghiệp tiếp tục phục hồi, IIP tăng 2,3% so với tháng trước và 10,8% so với cùng kỳ; lao động trong doanh nghiệp công nghiệp tăng 1%. Cả nước có 15,1 nghìn doanh nghiệp thành lập mới, 9,7 nghìn doanh nghiệp quay lại, trong khi số doanh nghiệp tạm ngừng, chờ giải thể và giải thể lần lượt là 4.859; 6.668 và 4.022. Đầu tư công ước đạt 97,5 nghìn tỷ đồng; vốn FDI đăng ký 33,69 tỷ USD, thực hiện 23,6 tỷ USD; đầu tư ra nước ngoài đạt 1,1 tỷ USD. Thu ngân sách 201,5 nghìn tỷ đồng, chi 213,3 nghìn tỷ đồng. Tổng bán lẻ và dịch vụ tiêu dùng đạt 601,2 nghìn tỷ đồng, tăng 7,1%. Xuất nhập khẩu đạt 77,06 tỷ USD, xuất siêu 1,09 tỷ USD. CPI tăng 0,45%. Vận tải hành khách đạt 565,7 triệu lượt, hàng hóa 278,6 triệu tấn; khách quốc tế gần 1,98 triệu lượt, tăng 14,2%.
dai-hoi-cong-doan

Chìa khóa thúc đẩy tài chính xanh và đổi mới sáng tạo

Trần Hương thực hiện
Trần Hương thực hiện  - 
Trao đổi với phóng viên Thời báo Ngân hàng, ông Nguyễn Kim Hùng, Phó Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam khẳng định, tài sản số và tín chỉ carbon mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi xanh. Với hơn 10 triệu tín chỉ carbon trị giá 300-500 triệu USD đã phát hành, Việt Nam cần khung pháp lý rõ ràng và giải pháp kỹ thuật đồng bộ để biến chúng thành tài sản bảo đảm, thúc đẩy thị trường tài chính xanh và hỗ trợ startup tiếp cận vốn.
aa
Chìa khóa thúc đẩy tài chính xanh và đổi mới sáng tạo
Ông Nguyễn Kim Hùng, Phó Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam (Ảnh Hoàng Giáp)

Ông có thể chia sẻ vì sao chúng ta cần xem xét việc công nhận tài sản số và tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm?

Ông Nguyễn Kim Hùng: Việt Nam không thể đứng ngoài quy luật phát triển công nghệ và xu hướng hội nhập kinh tế toàn cầu, trong đó tài sản số và tín chỉ carbon đang trở thành những yếu tố quan trọng.

Tài sản số không nên được hiểu một cách quá phức tạp. Bất kỳ thứ gì có thể số hóa, như dữ liệu, quyền tài sản, hay các dạng tài sản kỹ thuật số, đều có thể được xem là tài sản số. Tuy nhiên, để công nhận và sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm, chúng ta cần làm rõ hai vấn đề chính. Thứ nhất là thể chế pháp lý, tức là liệu có nên công nhận tài sản số hay không. Thứ hai là giải pháp kỹ thuật để số hóa và quản lý các tài sản này.

Về câu hỏi liệu có nên công nhận tài sản số, điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là nhu cầu thị trường. Thị trường có thực sự cần số hóa tài sản hay không sẽ quyết định việc công nhận chúng. Ví dụ, Bitcoin đã lưu thông hàng chục năm trên thế giới, nhưng tại Việt Nam vẫn chưa có khung pháp lý để công nhận. Điều này cho thấy không phải mọi tài sản số đều cần pháp lý ngay lập tức. Chúng ta cần ưu tiên những danh mục tài sản số có tính cấp thiết và phù hợp với thực tiễn. Hiện nay, Chính phủ đã và đang dự thảo các luật và nghị định để sớm ban hành quy định về tài sản số, và tôi cho rằng đây là thời điểm phù hợp để bắt đầu.

Về giải pháp kỹ thuật, trên thế giới hiện nay có nhiều cách tiếp cận để quản lý tài sản số, nhưng chưa có quốc gia nào thiết lập được tiêu chuẩn chung. Ngay cả Mỹ hay châu Âu, mỗi nước đều áp dụng giải pháp riêng, dẫn đến việc một tài sản số được công nhận ở quốc gia này có thể không được chấp nhận ở quốc gia khác do thiếu tiêu chuẩn thống nhất. Vì vậy, để tài sản số thực sự trở thành tài sản bảo đảm trong hệ thống tín dụng ngân hàng, cần đồng thời giải quyết hai yếu tố: khung pháp lý rõ ràng và giải pháp kỹ thuật đồng bộ. Khi cả hai yếu tố này được đảm bảo, thị trường tài sản số mới đủ lớn và minh bạch để áp dụng vào các giao dịch tín dụng.

Đối với tín chỉ carbon, ông đánh giá thế nào về tiềm năng của nó khi được công nhận làm tài sản bảo đảm, và điều này mang lại cơ hội gì cho doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi xanh?

Ông Nguyễn Kim Hùng: Tín chỉ carbon hiện nay gần như là một yêu cầu tất yếu đối với doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh các quốc gia ngày càng khắt khe về sản xuất xanh và kinh tế xanh.

Theo thống kê được thảo luận tại các diễn đàn, Việt Nam đã phát hành hơn 10 triệu tín chỉ carbon, mang lại giá trị từ 300 đến 500 triệu USD. Nếu công nhận tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm, điều này sẽ tạo cơ hội lớn cho các doanh nghiệp đang theo đuổi chiến lược chuyển đổi xanh.

Chính sách tăng thuế của Tổng thống Donald Trump gần đây cho thấy các quốc gia cần tận dụng những khe hẹp trong đàm phán thương mại, và tín chỉ carbon chính là công cụ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu sản xuất xanh. Châu Âu và Mỹ đều đòi hỏi truy xuất nguồn gốc xanh cho các sản phẩm nhập khẩu, và tín chỉ carbon là bằng chứng xác thực cho quá trình này. Vì vậy, tín chỉ carbon không chỉ quan trọng ở hiện tại mà sẽ ngày càng trở thành lợi thế cạnh tranh cho các quốc gia và doanh nghiệp trong tương lai.

Tuy nhiên, vấn đề không chỉ nằm ở giá trị của tín chỉ carbon mà là vòng đời và phạm vi ứng dụng của nó. Ví dụ, trong ngành năng lượng, để truy xuất một kWh điện sản xuất xanh, cần kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng từ nhập khẩu nguyên liệu, vận tải, chế biến, đến sản xuất. Quá trình này rất phức tạp và đòi hỏi hệ thống đánh giá, kiểm soát nguồn gốc, và xác thực giá trị thực của tín chỉ carbon. Chỉ khi đáp ứng được các yêu cầu này, tín chỉ carbon mới trở thành tài sản bảo đảm có giá trị cao, đủ để ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính chấp nhận.

Hiện nay, các ngân hàng còn lúng túng khi xem xét tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm. Nếu chấp nhận, họ sẽ gặp khó khăn trong việc xử lý nợ xấu, bởi tài sản vô hình như tín chỉ carbon không dễ định giá hay thanh lý như tài sản hữu hình. Việc xử lý nợ xấu liên quan đến bất động sản đã rất phức tạp, huống chi là tài sản vô hình. Tuy nhiên, nếu truy xuất được toàn bộ chuỗi giá trị của tín chỉ carbon, ví dụ cho điện xanh, thì tính thanh khoản của nó trên thị trường toàn cầu sẽ rất lớn. Các ngân hàng quốc tế, tổ chức tài chính, và thậm chí cá nhân đầu tư vào tài sản xanh đều có nhu cầu cao với loại tài sản này. Vì vậy, việc xử lý tín chỉ carbon không nên giới hạn trong phạm vi quốc gia mà cần mở rộng ra quy mô toàn cầu, tận dụng xu hướng đầu tư vào kinh tế xanh.

Theo ông, cần có cơ chế gì để các ngân hàng nhận tài sản vô hình như tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm?

Ông Nguyễn Kim Hùng: Để các ngân hàng chấp nhận tài sản vô hình như tín chỉ carbon, cần có khung pháp lý rõ ràng và giải pháp kiểm soát hiệu quả. Thay vì sử dụng biện pháp hành chính, Nhà nước nên ban hành thể chế định nghĩa rõ ràng về tài sản số và tín chỉ carbon, bao gồm cách quản lý, kiểm soát, và quản trị rủi ro. Quyết định chấp nhận tài sản này hay không nên để các ngân hàng tự đánh giá dựa trên chiến lược kinh doanh của họ. Rủi ro là điều không thể tránh khỏi, nhưng nếu ngân hàng đánh giá được giá trị và chấp nhận rủi ro, họ sẽ tham gia.

Về định giá, mỗi ngân hàng có cách tiếp cận riêng, tương tự như định giá bất động sản. Ví dụ, một mảnh đất có thể được định giá cao hơn thị trường nếu nó mang lại giá trị chiến lược cho người mua. Với tài sản số, giá trị biến động mạnh, có thể thay đổi trong ngày, nên việc áp đặt một công thức định giá chung là không khả thi. Nhà nước chỉ cần đưa ra các định nghĩa cơ bản, quy định về quản lý, và để thị trường tự quyết định giá trị. Các ngân hàng cần đầu tư vào công nghệ và quy trình kiểm soát để đi đầu trong lĩnh vực này, như cách Thụy Sĩ và Singapore đã làm thành công.

Thưa ông, liệu việc công nhận tài sản số làm tài sản bảo đảm có thể thúc đẩy đổi mới sáng tạo, đặc biệt khi Chính phủ có kế hoạch cung cấp 500.000 tỷ đồng cho các startup?

Ông Nguyễn Kim Hùng: Việc công nhận tài sản số làm tài sản bảo đảm chắc chắn tạo cơ hội cho đổi mới sáng tạo, nhưng cần nhìn nhận đa chiều. Các startup thường thiếu tài sản hữu hình và khó chứng minh dòng tiền hay báo cáo tài chính ổn định, đặc biệt trong giai đoạn đầu khi cần 3-5 năm để tạo ra doanh thu. Ngân hàng, với chiến lược tập trung vào khoản vay ngắn hạn và dịch vụ thanh toán, không phù hợp để tài trợ cho startup. Thay vào đó, cần có các tổ chức tài chính khác, như quỹ đầu tư mạo hiểm tham gia.

Để hỗ trợ startup, Nhà nước nên xây dựng một sàn giao dịch riêng, cho phép các doanh nghiệp phát hành trái phiếu chuyển đổi thành cổ phần dưới sự kiểm soát chặt chẽ. Điều này khuyến khích cá nhân và tổ chức đầu tư vào startup, tận dụng tinh thần mạnh dạn của người Việt trong việc sở hữu tài sản mới. Bộ Tài chính đang hướng tới giải pháp này, nhưng cần quy định rõ nét hơn để tăng tính khả thi.

Công nhận tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm sẽ thúc đẩy thị trường tài chính xanh

Việc công nhận tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm là bước đi đúng đắn trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, khi các quốc gia ngày càng yêu cầu khắt khe về sản xuất xanh. Tín chỉ carbon là công cụ xác thực cho sản xuất xanh, giúp doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và nâng cao lợi thế cạnh tranh. Khi được hỗ trợ bởi thể chế pháp lý và công cụ kiểm soát, đánh giá, tín chỉ carbon trở thành tài sản bảo đảm giá trị, thu hút sự tham gia của ngân hàng và các tổ chức tài chính.

Lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp là rõ ràng. Tín chỉ carbon không chỉ giúp tiếp cận vốn với lãi suất ưu đãi mà còn mở ra cơ hội đầu tư vào tài sản hình thành trong tương lai. Ví dụ, một nhà máy sản xuất không chỉ có giá trị từ tài sản cố định mà còn từ lượng tín chỉ carbon tạo ra, như việc trồng bao nhiêu hecta rừng hay giảm phát thải như thế nào. Điều này gia tăng giá trị tài sản và thu hút đầu tư từ thị trường tài chính xanh, thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Ông Nguyễn Kim Hùng

Trần Hương thực hiện

Tin liên quan

Tin khác

Sau một năm tăng mạnh, thị trường chứng khoán cần điều gì để đi tiếp?

Sau một năm tăng mạnh, thị trường chứng khoán cần điều gì để đi tiếp?

Sau một năm 2025 tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường chứng khoán Việt Nam, năm 2026 được dự báo là giai đoạn điều chỉnh nhịp độ để hướng tới sự bền vững. Trên nền tảng đó, PGS.TS. Võ Đình Trí - Giảng viên Trường IPAG Business School Paris (Pháp) cho rằng, chiến lược đầu tư hiệu quả không nằm ở việc chạy theo các nhịp sóng ngắn hạn, mà ở tư duy dài hạn, kỷ luật danh mục và khả năng thích ứng với sự luân chuyển giữa các nhóm ngành.
Thị trường chứng khoán năm 2026: Chu kỳ tái định giá và sàng lọc cơ hội đầu tư?

Thị trường chứng khoán năm 2026: Chu kỳ tái định giá và sàng lọc cơ hội đầu tư?

Sau một năm 2025 tăng trưởng mạnh nhưng đầy biến động, thị trường chứng khoán Việt Nam đang bước vào giai đoạn bản lề, nơi các yếu tố vĩ mô, định giá và cấu trúc dòng tiền cùng lúc định hình một chu kỳ mới. Trên nền tảng đó, theo phân tích của ông Đinh Minh Trí - Giám đốc Phân tích Khối Khách hàng cá nhân, Công ty Cổ phần Chứng khoán Mirae Asset (MAS), năm 2026 không chỉ là năm của tăng trưởng, mà là giai đoạn tái định giá rõ nét, đòi hỏi chiến lược đầu tư chọn lọc, dựa trên chất lượng doanh nghiệp và động lực tăng trưởng thực chất.
Bình dân học vụ số: Giải pháp bảo đảm an toàn giao dịch ngân hàng

Bình dân học vụ số: Giải pháp bảo đảm an toàn giao dịch ngân hàng

Những nội dung là nhiệm vụ của phong trào bình dân học vụ số trong lĩnh vực ngân hàng được làm tốt sẽ là những giải pháp toàn diện, thiết thực và hiệu quả để bảo đảm an toàn trong giao dịch ngân hàng số và thúc đẩy phát triển mở rộng hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt.
Dự thảo thay thế Thông tư 32/2024/TT-NHNN: Cơ hội “vẽ lại bản đồ” mạng lưới ngân hàng

Dự thảo thay thế Thông tư 32/2024/TT-NHNN: Cơ hội “vẽ lại bản đồ” mạng lưới ngân hàng

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đang lấy ý kiến đối với dự thảo Thông tư quy định về mạng lưới hoạt động của ngân hàng thương mại, dự kiến thay thế Thông tư số 32/2024/TT-NHNN ban hành ngày 30/06/2024. Trong bối cảnh khung khổ pháp lý của ngành Ngân hàng đang được rà soát, sửa đổi mạnh mẽ để đồng bộ với Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024, việc xây dựng văn bản thay thế Thông tư 32 được đánh giá là bước đi cần thiết nhằm điều chỉnh những quy định không còn phù hợp và giải quyết những vướng mắc phát sinh trong thực tiễn tổ chức mạng lưới hoạt động của các ngân hàng thương mại.
Từ "bước ngoặt" nâng hạng đến khát vọng tăng trưởng kép: Cần chiến lược dòng vốn cho kỷ nguyên mới

Từ "bước ngoặt" nâng hạng đến khát vọng tăng trưởng kép: Cần chiến lược dòng vốn cho kỷ nguyên mới

Thị trường vốn Việt Nam đang đứng trước một "thời điểm vàng" mang tính lịch sử. Sự kiện FTSE Russell nâng hạng thị trường lên nhóm mới nổi không chỉ là một danh xưng, mà là tín hiệu kích hoạt cho một chu kỳ chuyển mình toàn diện về chất lượng. Trong bối cảnh đó, mục tiêu tăng trưởng GDP hai con số cho năm 2026 không còn là viễn cảnh xa vời mà đang dần hiện hữu nhờ sự cộng hưởng của nội lực vĩ mô và sự sẵn sàng của các định chế tài chính.
Bất động sản dưỡng lão sẽ là mỏ vàng mới nếu Việt Nam kịp thời mở cửa chính sách

Bất động sản dưỡng lão sẽ là mỏ vàng mới nếu Việt Nam kịp thời mở cửa chính sách

Bất động sản dưỡng lão sẽ là “mỏ vàng” mới khi nhu cầu chăm sóc sức khỏe, an dưỡng và sống độc lập của người cao tuổi tăng mạnh. Tuy nhiên, để bứt phá, thị trường cần khung pháp lý rõ ràng và chính sách hỗ trợ, đó là chia sẻ của ông Neil MacGregor – Giám đốc Điều hành Savills Việt Nam với báo giới về vấn đề này.
Tín dụng tiêu dùng tăng tốc: Động lực từ vĩ mô và bài toán quản trị rủi ro

Tín dụng tiêu dùng tăng tốc: Động lực từ vĩ mô và bài toán quản trị rủi ro

Những tháng cuối năm, nhu cầu chi tiêu, mua sắm thường tăng mạnh, kéo theo nhu cầu vay tiêu dùng. Cùng với tín dụng cho sản xuất - kinh doanh, liệu tín dụng tiêu dùng có thể trở thành “điểm tựa” cho tăng trưởng tín dụng chung hay không, và rủi ro nợ xấu sẽ được kiểm soát thế nào khi các ngân hàng tăng tốc giải ngân? Trao đổi với Thời báo Ngân hàng, PGS.TS. Phạm Mạnh Hùng - Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu Khoa học Ngân hàng (Học viện Ngân hàng) đã phân tích động lực vĩ mô, cảnh báo rủi ro và gợi ý giải pháp quản trị, minh bạch để vừa thúc đẩy cầu nội địa vừa bảo đảm an toàn hệ thống.
Những biến số nào đang ảnh hưởng tới mục tiêu tăng trưởng và thị trường chứng khoán?

Những biến số nào đang ảnh hưởng tới mục tiêu tăng trưởng và thị trường chứng khoán?

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam khép lại năm 2025 với tốc độ tăng trưởng ấn tượng và kỳ vọng bước vào chu kỳ phát triển mới, các yếu tố lãi suất, tỷ giá và lạm phát đang được đặt vào tâm điểm quan sát. Từ góc nhìn phân tích kinh tế – tài chính, ông Nguyễn Quang Đạt, Tổng giám đốc Công ty Chứng khoán An Bình (ABS), cho rằng bối cảnh vĩ mô hiện nay vẫn đang tạo dựng nền tảng quan trọng để duy trì đà tăng trưởng, đồng thời củng cố triển vọng tích cực của thị trường trong năm 2026, dù còn một số thách thức không thể xem nhẹ.
Kinh tế xanh – hướng đi chiến lược để tăng sức cạnh tranh

Kinh tế xanh – hướng đi chiến lược để tăng sức cạnh tranh

Trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động mạnh vì địa chính trị, năng lượng và biến đổi khí hậu, chuyển đổi xanh đang trở thành hướng đi chiến lược của nhiều quốc gia. Việt Nam nổi lên như một điểm sáng của khu vực với sự bứt tốc trong xe điện, thị trường carbon và triển khai hạ tầng năng lượng sạch – những yếu tố được xem là trụ cột cho năng lực cạnh tranh trong thập kỷ tới.
Từ "lượng" sang "chất" và vai trò trụ cột của ngành quỹ

Từ "lượng" sang "chất" và vai trò trụ cột của ngành quỹ

Thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa của một giai đoạn mang tính bước ngoặt: chuyển mình từ quy mô sang chất lượng, hướng tới các chuẩn mực quốc tế để đón dòng vốn ngoại hạng sang. Trong bối cảnh đó, Quyết định phê duyệt đề án "Tái cấu trúc nhà đầu tư và phát triển ngành quỹ đầu tư chứng khoán" mới đây của Bộ Tài chính không chỉ là một văn bản chính sách đơn thuần, mà được giới chuyên gia đánh giá như một "bản thiết kế tổng thể" nhằm thay đổi căn bản cách thức huy động và quản lý nguồn vốn trong nền kinh tế. Việc phát triển ngành quỹ lúc này trở thành nhu cầu cấp thiết để kiến tạo sự ổn định và bền vững cho thị trường.