Chỉ số kinh tế:
Ngày 5/12/2025, tỷ giá trung tâm của VND với USD là 25.151 đồng/USD, tỷ giá USD tại Cục Quản lý ngoại hối là 23.944/26.358 đồng/USD. Kinh tế tháng 10 tiếp tục khởi sắc, khi sản xuất công nghiệp tăng 10,8%, gần 18 nghìn doanh nghiệp mới ra đời, đầu tư công tăng 29,1%, FDI đạt 31,52 tỷ USD. Xuất nhập khẩu đạt 81,49 tỷ USD, xuất siêu 2,6 tỷ USD, CPI tăng nhẹ 0,2%, và khách quốc tế đạt 1,73 triệu lượt, cho thấy đà phục hồi vững của kinh tế Việt Nam.
dai-hoi-cong-doan

Chìa khóa thúc đẩy tài chính xanh và đổi mới sáng tạo

Trần Hương thực hiện
Trần Hương thực hiện  - 
Trao đổi với phóng viên Thời báo Ngân hàng, ông Nguyễn Kim Hùng, Phó Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam khẳng định, tài sản số và tín chỉ carbon mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi xanh. Với hơn 10 triệu tín chỉ carbon trị giá 300-500 triệu USD đã phát hành, Việt Nam cần khung pháp lý rõ ràng và giải pháp kỹ thuật đồng bộ để biến chúng thành tài sản bảo đảm, thúc đẩy thị trường tài chính xanh và hỗ trợ startup tiếp cận vốn.
aa
Chìa khóa thúc đẩy tài chính xanh và đổi mới sáng tạo
Ông Nguyễn Kim Hùng, Phó Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam (Ảnh Hoàng Giáp)

Ông có thể chia sẻ vì sao chúng ta cần xem xét việc công nhận tài sản số và tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm?

Ông Nguyễn Kim Hùng: Việt Nam không thể đứng ngoài quy luật phát triển công nghệ và xu hướng hội nhập kinh tế toàn cầu, trong đó tài sản số và tín chỉ carbon đang trở thành những yếu tố quan trọng.

Tài sản số không nên được hiểu một cách quá phức tạp. Bất kỳ thứ gì có thể số hóa, như dữ liệu, quyền tài sản, hay các dạng tài sản kỹ thuật số, đều có thể được xem là tài sản số. Tuy nhiên, để công nhận và sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm, chúng ta cần làm rõ hai vấn đề chính. Thứ nhất là thể chế pháp lý, tức là liệu có nên công nhận tài sản số hay không. Thứ hai là giải pháp kỹ thuật để số hóa và quản lý các tài sản này.

Về câu hỏi liệu có nên công nhận tài sản số, điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là nhu cầu thị trường. Thị trường có thực sự cần số hóa tài sản hay không sẽ quyết định việc công nhận chúng. Ví dụ, Bitcoin đã lưu thông hàng chục năm trên thế giới, nhưng tại Việt Nam vẫn chưa có khung pháp lý để công nhận. Điều này cho thấy không phải mọi tài sản số đều cần pháp lý ngay lập tức. Chúng ta cần ưu tiên những danh mục tài sản số có tính cấp thiết và phù hợp với thực tiễn. Hiện nay, Chính phủ đã và đang dự thảo các luật và nghị định để sớm ban hành quy định về tài sản số, và tôi cho rằng đây là thời điểm phù hợp để bắt đầu.

Về giải pháp kỹ thuật, trên thế giới hiện nay có nhiều cách tiếp cận để quản lý tài sản số, nhưng chưa có quốc gia nào thiết lập được tiêu chuẩn chung. Ngay cả Mỹ hay châu Âu, mỗi nước đều áp dụng giải pháp riêng, dẫn đến việc một tài sản số được công nhận ở quốc gia này có thể không được chấp nhận ở quốc gia khác do thiếu tiêu chuẩn thống nhất. Vì vậy, để tài sản số thực sự trở thành tài sản bảo đảm trong hệ thống tín dụng ngân hàng, cần đồng thời giải quyết hai yếu tố: khung pháp lý rõ ràng và giải pháp kỹ thuật đồng bộ. Khi cả hai yếu tố này được đảm bảo, thị trường tài sản số mới đủ lớn và minh bạch để áp dụng vào các giao dịch tín dụng.

Đối với tín chỉ carbon, ông đánh giá thế nào về tiềm năng của nó khi được công nhận làm tài sản bảo đảm, và điều này mang lại cơ hội gì cho doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi xanh?

Ông Nguyễn Kim Hùng: Tín chỉ carbon hiện nay gần như là một yêu cầu tất yếu đối với doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh các quốc gia ngày càng khắt khe về sản xuất xanh và kinh tế xanh.

Theo thống kê được thảo luận tại các diễn đàn, Việt Nam đã phát hành hơn 10 triệu tín chỉ carbon, mang lại giá trị từ 300 đến 500 triệu USD. Nếu công nhận tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm, điều này sẽ tạo cơ hội lớn cho các doanh nghiệp đang theo đuổi chiến lược chuyển đổi xanh.

Chính sách tăng thuế của Tổng thống Donald Trump gần đây cho thấy các quốc gia cần tận dụng những khe hẹp trong đàm phán thương mại, và tín chỉ carbon chính là công cụ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu sản xuất xanh. Châu Âu và Mỹ đều đòi hỏi truy xuất nguồn gốc xanh cho các sản phẩm nhập khẩu, và tín chỉ carbon là bằng chứng xác thực cho quá trình này. Vì vậy, tín chỉ carbon không chỉ quan trọng ở hiện tại mà sẽ ngày càng trở thành lợi thế cạnh tranh cho các quốc gia và doanh nghiệp trong tương lai.

Tuy nhiên, vấn đề không chỉ nằm ở giá trị của tín chỉ carbon mà là vòng đời và phạm vi ứng dụng của nó. Ví dụ, trong ngành năng lượng, để truy xuất một kWh điện sản xuất xanh, cần kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng từ nhập khẩu nguyên liệu, vận tải, chế biến, đến sản xuất. Quá trình này rất phức tạp và đòi hỏi hệ thống đánh giá, kiểm soát nguồn gốc, và xác thực giá trị thực của tín chỉ carbon. Chỉ khi đáp ứng được các yêu cầu này, tín chỉ carbon mới trở thành tài sản bảo đảm có giá trị cao, đủ để ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính chấp nhận.

Hiện nay, các ngân hàng còn lúng túng khi xem xét tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm. Nếu chấp nhận, họ sẽ gặp khó khăn trong việc xử lý nợ xấu, bởi tài sản vô hình như tín chỉ carbon không dễ định giá hay thanh lý như tài sản hữu hình. Việc xử lý nợ xấu liên quan đến bất động sản đã rất phức tạp, huống chi là tài sản vô hình. Tuy nhiên, nếu truy xuất được toàn bộ chuỗi giá trị của tín chỉ carbon, ví dụ cho điện xanh, thì tính thanh khoản của nó trên thị trường toàn cầu sẽ rất lớn. Các ngân hàng quốc tế, tổ chức tài chính, và thậm chí cá nhân đầu tư vào tài sản xanh đều có nhu cầu cao với loại tài sản này. Vì vậy, việc xử lý tín chỉ carbon không nên giới hạn trong phạm vi quốc gia mà cần mở rộng ra quy mô toàn cầu, tận dụng xu hướng đầu tư vào kinh tế xanh.

Theo ông, cần có cơ chế gì để các ngân hàng nhận tài sản vô hình như tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm?

Ông Nguyễn Kim Hùng: Để các ngân hàng chấp nhận tài sản vô hình như tín chỉ carbon, cần có khung pháp lý rõ ràng và giải pháp kiểm soát hiệu quả. Thay vì sử dụng biện pháp hành chính, Nhà nước nên ban hành thể chế định nghĩa rõ ràng về tài sản số và tín chỉ carbon, bao gồm cách quản lý, kiểm soát, và quản trị rủi ro. Quyết định chấp nhận tài sản này hay không nên để các ngân hàng tự đánh giá dựa trên chiến lược kinh doanh của họ. Rủi ro là điều không thể tránh khỏi, nhưng nếu ngân hàng đánh giá được giá trị và chấp nhận rủi ro, họ sẽ tham gia.

Về định giá, mỗi ngân hàng có cách tiếp cận riêng, tương tự như định giá bất động sản. Ví dụ, một mảnh đất có thể được định giá cao hơn thị trường nếu nó mang lại giá trị chiến lược cho người mua. Với tài sản số, giá trị biến động mạnh, có thể thay đổi trong ngày, nên việc áp đặt một công thức định giá chung là không khả thi. Nhà nước chỉ cần đưa ra các định nghĩa cơ bản, quy định về quản lý, và để thị trường tự quyết định giá trị. Các ngân hàng cần đầu tư vào công nghệ và quy trình kiểm soát để đi đầu trong lĩnh vực này, như cách Thụy Sĩ và Singapore đã làm thành công.

Thưa ông, liệu việc công nhận tài sản số làm tài sản bảo đảm có thể thúc đẩy đổi mới sáng tạo, đặc biệt khi Chính phủ có kế hoạch cung cấp 500.000 tỷ đồng cho các startup?

Ông Nguyễn Kim Hùng: Việc công nhận tài sản số làm tài sản bảo đảm chắc chắn tạo cơ hội cho đổi mới sáng tạo, nhưng cần nhìn nhận đa chiều. Các startup thường thiếu tài sản hữu hình và khó chứng minh dòng tiền hay báo cáo tài chính ổn định, đặc biệt trong giai đoạn đầu khi cần 3-5 năm để tạo ra doanh thu. Ngân hàng, với chiến lược tập trung vào khoản vay ngắn hạn và dịch vụ thanh toán, không phù hợp để tài trợ cho startup. Thay vào đó, cần có các tổ chức tài chính khác, như quỹ đầu tư mạo hiểm tham gia.

Để hỗ trợ startup, Nhà nước nên xây dựng một sàn giao dịch riêng, cho phép các doanh nghiệp phát hành trái phiếu chuyển đổi thành cổ phần dưới sự kiểm soát chặt chẽ. Điều này khuyến khích cá nhân và tổ chức đầu tư vào startup, tận dụng tinh thần mạnh dạn của người Việt trong việc sở hữu tài sản mới. Bộ Tài chính đang hướng tới giải pháp này, nhưng cần quy định rõ nét hơn để tăng tính khả thi.

Công nhận tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm sẽ thúc đẩy thị trường tài chính xanh

Việc công nhận tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm là bước đi đúng đắn trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, khi các quốc gia ngày càng yêu cầu khắt khe về sản xuất xanh. Tín chỉ carbon là công cụ xác thực cho sản xuất xanh, giúp doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và nâng cao lợi thế cạnh tranh. Khi được hỗ trợ bởi thể chế pháp lý và công cụ kiểm soát, đánh giá, tín chỉ carbon trở thành tài sản bảo đảm giá trị, thu hút sự tham gia của ngân hàng và các tổ chức tài chính.

Lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp là rõ ràng. Tín chỉ carbon không chỉ giúp tiếp cận vốn với lãi suất ưu đãi mà còn mở ra cơ hội đầu tư vào tài sản hình thành trong tương lai. Ví dụ, một nhà máy sản xuất không chỉ có giá trị từ tài sản cố định mà còn từ lượng tín chỉ carbon tạo ra, như việc trồng bao nhiêu hecta rừng hay giảm phát thải như thế nào. Điều này gia tăng giá trị tài sản và thu hút đầu tư từ thị trường tài chính xanh, thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Ông Nguyễn Kim Hùng

Trần Hương thực hiện

Tin liên quan

Tin khác

Những biến số nào đang ảnh hưởng tới mục tiêu tăng trưởng và thị trường chứng khoán?

Những biến số nào đang ảnh hưởng tới mục tiêu tăng trưởng và thị trường chứng khoán?

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam khép lại năm 2025 với tốc độ tăng trưởng ấn tượng và kỳ vọng bước vào chu kỳ phát triển mới, các yếu tố lãi suất, tỷ giá và lạm phát đang được đặt vào tâm điểm quan sát. Từ góc nhìn phân tích kinh tế – tài chính, ông Nguyễn Quang Đạt, Tổng giám đốc Công ty Chứng khoán An Bình (ABS), cho rằng bối cảnh vĩ mô hiện nay vẫn đang tạo dựng nền tảng quan trọng để duy trì đà tăng trưởng, đồng thời củng cố triển vọng tích cực của thị trường trong năm 2026, dù còn một số thách thức không thể xem nhẹ.
Kinh tế xanh – hướng đi chiến lược để tăng sức cạnh tranh

Kinh tế xanh – hướng đi chiến lược để tăng sức cạnh tranh

Trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động mạnh vì địa chính trị, năng lượng và biến đổi khí hậu, chuyển đổi xanh đang trở thành hướng đi chiến lược của nhiều quốc gia. Việt Nam nổi lên như một điểm sáng của khu vực với sự bứt tốc trong xe điện, thị trường carbon và triển khai hạ tầng năng lượng sạch – những yếu tố được xem là trụ cột cho năng lực cạnh tranh trong thập kỷ tới.
Từ "lượng" sang "chất" và vai trò trụ cột của ngành quỹ

Từ "lượng" sang "chất" và vai trò trụ cột của ngành quỹ

Thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa của một giai đoạn mang tính bước ngoặt: chuyển mình từ quy mô sang chất lượng, hướng tới các chuẩn mực quốc tế để đón dòng vốn ngoại hạng sang. Trong bối cảnh đó, Quyết định phê duyệt đề án "Tái cấu trúc nhà đầu tư và phát triển ngành quỹ đầu tư chứng khoán" mới đây của Bộ Tài chính không chỉ là một văn bản chính sách đơn thuần, mà được giới chuyên gia đánh giá như một "bản thiết kế tổng thể" nhằm thay đổi căn bản cách thức huy động và quản lý nguồn vốn trong nền kinh tế. Việc phát triển ngành quỹ lúc này trở thành nhu cầu cấp thiết để kiến tạo sự ổn định và bền vững cho thị trường.
Cần thúc đẩy hơn nữa các động lực đầu tư, tiêu dùng và xuất khẩu

Cần thúc đẩy hơn nữa các động lực đầu tư, tiêu dùng và xuất khẩu

Nền kinh tế tiếp tục duy trì đà phục hồi tích cực. Tuy nhiên, để hoàn thành mục tiêu tăng trưởng năm 2025 và giữ vững ổn định vĩ mô, những tháng cuối năm đòi hỏi các giải pháp điều hành quyết liệt và linh hoạt hơn. Trong cuộc trao đổi với phóng viên, TS. Lê Duy Bình - Giám đốc Economica Việt Nam, phân tích các động lực, rủi ro và triển vọng của nền kinh tế giai đoạn cuối năm.
Triển vọng tích cực của thị trường chứng khoán trong bối cảnh vĩ mô thuận lợi

Triển vọng tích cực của thị trường chứng khoán trong bối cảnh vĩ mô thuận lợi

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam duy trì đà tăng trưởng ấn tượng và nhiều yếu tố hỗ trợ đang hội tụ, thị trường chứng khoán bước vào giai đoạn tích lũy quanh vùng 1.600 điểm sau khi lập đỉnh lịch sử giữa tháng 10. Với góc nhìn chiến lược, ông Trần Anh Tuấn, CFA, Giám đốc Trung tâm Phân tích, Công ty CP Chứng khoán Dầu khí (PSI) cho rằng, thị trường đang vận động trong vùng tích lũy cần thiết để kiểm định dòng tiền và chuẩn bị cho một chu kỳ tăng trưởng mới. Ông phân tích bối cảnh vĩ mô, diễn biến thị trường, triển vọng cuối năm, kỳ vọng 2026 và chiến lược đầu tư phù hợp trong giai đoạn nhiều cơ hội nhưng kèm theo rung lắc kỹ thuật.
Thị trường chứng khoán tích lũy lành mạnh

Thị trường chứng khoán tích lũy lành mạnh

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam năm 2025 đang phục hồi đồng thuận, nhiều chỉ số vĩ mô khởi sắc và các chính sách tài khóa - tiền tệ tiếp tục hỗ trợ hoạt động sản xuất, đầu tư và tiêu dùng, thị trường chứng khoán bước vào giai đoạn tích lũy quanh vùng 1.600 điểm sau một chu kỳ tăng kéo dài từ đầu năm. Với góc nhìn phân tích chiến lược, bà Nguyễn Thị Bảo Trân, Giám đốc Phân tích Khối Vĩ mô và Chiến lược, Công ty CP Chứng khoán Mirae Asset (MAS) cho biết, thị trường đang vận động trong trạng thái lành mạnh, được nâng đỡ bởi nền tảng vĩ mô tích cực, dòng vốn nội trụ cột và kỳ vọng lớn từ lộ trình nới lỏng chính sách toàn cầu.
Hạ tầng sẽ tái định hình bản đồ đô thị trong 10 năm tới

Hạ tầng sẽ tái định hình bản đồ đô thị trong 10 năm tới

Theo ông Troy Griffiths - Phó Tổng Giám đốc Savills Việt Nam, hạ tầng là động lực quan trọng nhất của thập kỷ tới. Khi giao thông và logistics được cải thiện, đô thị vệ tinh sẽ trở thành trung tâm phát triển mới...
Chứng khoán lên hạng: Cần hội đủ các điều kiện để thu hút dòng tiền bền vững

Chứng khoán lên hạng: Cần hội đủ các điều kiện để thu hút dòng tiền bền vững

Sau khi Việt Nam được FTSE Russell chấp thuận nâng hạng lên thị trường mới nổi thứ cấp, kỳ vọng về dòng vốn ngoại đổ vào chứng khoán Việt Nam tăng cao. Tuy nhiên, theo TS. Hồ Quốc Tuấn – Giảng viên cao cấp Đại học Bristol (Anh), để thu hút dòng tiền bền vững, Việt Nam cần hội đủ các điều kiện về tăng trưởng, tỷ giá và chính sách trong nước, bởi dòng vốn toàn cầu đang dịch chuyển phức tạp giữa các khu vực và loại tài sản.
Dòng vốn ngoại chờ đợi trước làn sóng mới vào thị trường chứng khoán Việt Nam?

Dòng vốn ngoại chờ đợi trước làn sóng mới vào thị trường chứng khoán Việt Nam?

Việc thị trường chứng khoán Việt Nam được FTSE Russell chấp thuận nâng hạng lên thị trường mới nổi thứ cấp đã mở ra kỳ vọng lớn về sự quay trở lại của dòng vốn ngoại. Tuy nhiên, theo ông Lê Quang Chung – Phó Tổng giám đốc Công ty CP Chứng khoán Smart Invest (AAS), diễn biến bán ròng mạnh mẽ trong thời gian qua không phải là tín hiệu tiêu cực, mà là giai đoạn điều chỉnh tự nhiên trước chu kỳ dòng vốn mới, khi các yếu tố toàn cầu và nội tại đang cùng tái định hình.
Động lực kép thúc đẩy bất động sản Việt Nam tăng tốc

Động lực kép thúc đẩy bất động sản Việt Nam tăng tốc

Trả lời phóng viên, ông Troy Griffis, Phó Giám đốc điều hành Savills Việt Nam, nền kinh tế Việt Nam đang cho thấy sức bật mạnh mẽ nhờ hai động lực chính là nội lực kinh tế và dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Bên cạnh đó, quá trình cải cách hành chính, hoàn thiện pháp luật và đầu tư hạ tầng đang mở đường cho một chu kỳ tăng trưởng mới của thị trường bất động sản giai đoạn 2026-2030.