Chỉ số kinh tế:
Ngày 5/12/2025, tỷ giá trung tâm của VND với USD là 25.151 đồng/USD, tỷ giá USD tại Cục Quản lý ngoại hối là 23.944/26.358 đồng/USD. Kinh tế tháng 10 tiếp tục khởi sắc, khi sản xuất công nghiệp tăng 10,8%, gần 18 nghìn doanh nghiệp mới ra đời, đầu tư công tăng 29,1%, FDI đạt 31,52 tỷ USD. Xuất nhập khẩu đạt 81,49 tỷ USD, xuất siêu 2,6 tỷ USD, CPI tăng nhẹ 0,2%, và khách quốc tế đạt 1,73 triệu lượt, cho thấy đà phục hồi vững của kinh tế Việt Nam.
dai-hoi-cong-doan

Đông Nam Á không còn phụ thuộc nhiều vào các quyết định của Fed

Mặc dù lãi suất của Hoa Kỳ dự kiến ​​vẫn ở mức cao, nhưng sức mạnh nội tại của nền kinh tế đã giúp các ngân hàng trung ương khu vực Đông Nam Á tự chủ hơn trong việc cắt giảm lãi suất dựa trên tình hình mỗi quốc gia.
aa
Các chuyên gia tài chính quốc tế cho rằng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam là một trường hợp khác biệt khi liên tục giảm lãi suất trong bối cảnh các nền kinh tế Đông Nam Á tăng lãi suất
Các chuyên gia tài chính quốc tế cho rằng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam là một trường hợp khác biệt khi liên tục giảm lãi suất trong bối cảnh các nền kinh tế Đông Nam Á tăng lãi suất
UOB: NHNN đang thúc đẩy tăng trưởng tín dụng hỗ trợ kinh tế
UOB: Lãi suất sẽ giữ mức hiện tại, tăng biện pháp hấp thụ vốn

Những người theo dõi thị trường trên toàn thế giới đang hào hứng dự đoán kết quả cuộc họp tiếp theo của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) vào ngày 13/6. Gần hơn, các ngân hàng trung ương trong khu vực cũng đang chuẩn bị cho các cuộc họp quan trọng. Ví dụ, Ngân hàng Thái Lan (BOT) sẽ tổ chức đợt xem xét lãi suất tiếp theo vào ngày 12/6, trước quyết định của Fed.

Kỳ vọng về các quyết định của Fed và BOT khá đối lập. Trong khi những người theo dõi thị trường thường kỳ vọng Fed sẽ giữ quan điểm về mức lãi suất cao của mình, thì có nguồn tin trên thị trường rằng Thái Lan có thể sẽ tuyên bố cắt giảm lãi suất. Ở những nơi khác trên thế giới, Ngân hàng Trung ương châu Âu vào ngày 6/6 đã bắt đầu cắt giảm lãi suất từ ​​mức cao kỷ lục, 0,25 điểm phần trăm.

Singapore có chính sách tiền tệ độc đáo nhờ cách tiếp cận theo hướng tỷ giá hối đoái. Tuy nhiên, ít nhất, sự khác biệt như vậy giữa Fed và phần còn lại của Đông Nam Á dường như khó xảy ra hoặc thậm chí là không thể xảy ra.

Nếu nhìn ở khoảng thời gian xa hơn, sự khác biệt như vậy dương như khó xảy ra hoặc thậm chí là không thể xảy ra trong những năm trước. Các nền kinh tế trong khu vực bao gồm Malaysia, Thái Lan, Indonesia và Philippines đã phải gánh chịu nặng nề do dòng vốn chảy ra ngoài trong cuộc khủng hoảng tài chính châu Á vào cuối những năm 1990, với những cuộc suy thoái trên diện rộng, tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt và đồng tiền mất giá khi các nhà đầu tư rút tiền ra.

Kể từ đó, lãi suất trong khu vực nhìn chung vẫn cao hơn lãi suất ở các thị trường phát triển, đặc biệt là Mỹ. Các loại tiền tệ của Đông Nam Á nhìn chung không thể mang lại sự an toàn và ổn định như đồng bạc xanh mang lại, do đó cần phải mang lại cho các nhà đầu tư mức lợi nhuận cao hơn đáng kể.

Tuy nhiên, mọi thứ đã thay đổi trong những năm gần đây. Khi lạm phát hậu COVID bắt đầu ảnh hưởng nặng nền vào cuối năm 2021, các ngân hàng trung ương Đông Nam Á đã theo chân Fed trong việc tăng lãi suất. Có một điểm khác biệt lớn là mức độ thắt chặt tiền tệ thấp hơn nhiều. Với áp lực lạm phát ở Đông Nam Á ít nghiêm trọng hơn so với các nền kinh tế phát triển như Mỹ và châu Âu, các ngân hàng trung ương khu vực đã có thể kìm hãm áp lực giá cả bằng cách tăng lãi suất thấp hơn.

Fed đã tăng lãi suất cơ bản lên hơn 5 điểm phần trăm để đạt mức cao nhất 5,5% vào tháng 7/2023 và giữ nguyên lãi suất kể từ đó. Ngược lại, lãi suất của BOT chỉ ở mức 2,5% - tăng 2 điểm phần trăm trong chu kỳ thắt chặt này, trong khi lãi suất cao nhất của Ngân hàng Negara Malaysia ở mức 3%, tăng 1,25 điểm phần trăm. Lãi suất chính thức của Ngân hàng Indonesia là 6,25%, đánh dấu mức tăng 2,75 điểm phần trăm.

Mức tăng lãi suất lớn nhất ở Đông Nam Á là ở Philippines với mức tăng 4,5 điểm phần trăm lên mức lãi suất chính sách là 6,5%, mức tăng này thấp hơn mức tăng lãi suất của Fed.

Indonesia, Thái Lan, Philippines và Malaysia hiện có mức độ độc lập về chính sách tiền tệ cao hơn vì cán cân bên ngoài của họ - bao gồm vị thế tài khoản vãng lai, dự trữ ngoại hối và dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài - mạnh hơn nhiều và có khả năng phục hồi tốt hơn so với các giai đoạn trước. Bốn quốc gia này đã thâm hụt tài khoản vãng lai từ 3,4% đến 7,9% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) vào năm 1996, năm trước cuộc khủng hoảng tài chính châu Á.

Ông Enrico Tanuwidjaja - chuyên gia kinh tế ASEAN tại UOB
Ông Enrico Tanuwidjaja - chuyên gia kinh tế ASEAN tại UOB

Ngày nay, các số dư tài khoản vãng lai này mạnh hơn nhiều. Ví dụ, Indonesia thậm chí còn đạt thặng dư tài khoản vãng lai lên tới 1% GDP vào năm 2022 và ghi nhận mức thâm hụt nhỏ chỉ 0,1% GDP vào năm 2023, trong bối cảnh xuất khẩu các mặt hàng chủ chốt bùng nổ. Thái Lan cũng trở lại vị thế thặng dư 1,4% GDP vào năm 2023, sau khi thâm hụt trong hai năm liên tiếp kể từ năm 2020.

Malaysia đã đạt thặng dư tài khoản vãng lai ổn định ngay cả trước khi xảy ra đại dịch. Thặng dư đã giảm từ 3,1% GDP vào năm 2022 xuống còn 1,2% vào năm ngoái, nhưng chúng tôi dự kiến ​​sẽ tăng lên 2% trong năm nay.

Trong khi đó, sau COVID, thâm hụt tài khoản vãng lai của Philippines đã thu hẹp đáng kể từ 4,4 phần trăm GDP vào năm 2022 xuống chỉ còn 1,3% vào năm ngoái.

Những cải thiện này xuất hiện do những thay đổi lớn về mặt cấu trúc trong mỗi nền kinh tế. Điều này bao gồm các nỗ lực để nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh, cải thiện việc giám sát trong lĩnh vực tài chính và tạo dựng một thị trường vốn minh bạch và thanh khoản hơn. Những thay đổi này vẫn đang tiếp tục. Indonesia gần đây đã bắt tay vào nhiều nỗ lực hạ nguồn hơn để thúc đẩy xuất khẩu giá trị gia tăng trong khi Thái Lan đã nới lỏng các hạn chế về thị thực để thúc đẩy lượng khách du lịch đến, từ đó sẽ tăng xuất khẩu dịch vụ của nước này.

Khi thế giới bước vào chu kỳ nới lỏng tiền tệ, các nền kinh tế Đông Nam Á có thể nới lỏng sớm hơn hoặc nhiều hơn. Với sự ổn định tài chính được cải thiện, các nền kinh tế này hiện có nhiều sự linh hoạt hơn để điều chỉnh lãi suất ở mức tối ưu để cân bằng mục tiêu tăng trưởng và lạm phát ở từng quốc gia tương ứng. Họ không còn cần phải theo dõi chặt chẽ các động thái của Fed nữa.

Hiện tại, ngân hàng trung ương Philippines có vẻ khá trung lập hoặc thậm chí là ôn hòa dựa trên tuyên bố quyết định chính sách tiền tệ mới nhất của mình. Việc cắt giảm lãi suất có thể sắp diễn ra và đồng tiền của nước này, đồng peso Philippines, là một trong những đồng tiền có khả năng phục hồi tốt hơn so với đồng đô la Mỹ. Quốc gia này có thể linh hoạt cắt giảm trước Fed mà không gây nguy hiểm cho sự ổn định của đồng tiền, để hỗ trợ đà tăng trưởng đang yếu đi của mình.

Mặc dù có những lo ngại về nợ hộ gia đình ở Thái Lan, nhưng vị thế bên ngoài mạnh mẽ và lạm phát thấp của nước này có nghĩa là nước này cũng có thể nới lỏng chính sách tiền tệ để thúc đẩy đà tăng trưởng. Đợt cắt giảm đầu tiên có thể diễn ra sớm nhất là vào đợt đánh giá sắp tới vào ngày 12/6.

Malaysia đã chứng kiến ​​tăng trưởng xuất khẩu của mình chậm lại, nhưng sức mạnh của nhu cầu trong nước có nghĩa là nước này có thể đủ khả năng duy trì lập trường chính sách tiền tệ của mình không thay đổi trong thời điểm hiện tại.

Indonesia có thể sẽ là quốc gia thận trọng nhất trong việc cắt giảm lãi suất do nguy cơ lạm phát nhập khẩu leo ​​thang. Ngoài ra, trong khi vị thế bên ngoài của đất nước đã được cải thiện đáng kể trong những năm qua, Ngân hàng Indonesia có thể sẽ thận trọng trong việc giữ lãi suất ở mức cao để thu hút dòng vốn quay trở lại trong nước.

Singapore, mặc dù vận hành không thông qua cơ chế lãi suất trực tiếp mà thông qua chính sách tỷ giá hối đoái, cũng có thể nới lỏng chính sách tiền tệ để hỗ trợ tăng trưởng, khi đà tăng trưởng đang chậm lại.

Bất kể mỗi ngân hàng trung ương làm gì, giờ đây họ có nhiều quyền tự do hơn trong việc điều chỉnh chính sách tiền tệ so với trước đây. Ảnh hưởng của Fed với tư cách là cơ quan ấn định lãi suất trên thực tế đang suy yếu, ít nhất là ở khu vực này của thế giới.

Enrico Tanuwidjaja - chuyên gia kinh tế ASEAN tại UOB

Tin liên quan

Tin khác

Những biến số nào đang ảnh hưởng tới mục tiêu tăng trưởng và thị trường chứng khoán?

Những biến số nào đang ảnh hưởng tới mục tiêu tăng trưởng và thị trường chứng khoán?

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam khép lại năm 2025 với tốc độ tăng trưởng ấn tượng và kỳ vọng bước vào chu kỳ phát triển mới, các yếu tố lãi suất, tỷ giá và lạm phát đang được đặt vào tâm điểm quan sát. Từ góc nhìn phân tích kinh tế – tài chính, ông Nguyễn Quang Đạt, Tổng giám đốc Công ty Chứng khoán An Bình (ABS), cho rằng bối cảnh vĩ mô hiện nay vẫn đang tạo dựng nền tảng quan trọng để duy trì đà tăng trưởng, đồng thời củng cố triển vọng tích cực của thị trường trong năm 2026, dù còn một số thách thức không thể xem nhẹ.
Kinh tế xanh – hướng đi chiến lược để tăng sức cạnh tranh

Kinh tế xanh – hướng đi chiến lược để tăng sức cạnh tranh

Trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động mạnh vì địa chính trị, năng lượng và biến đổi khí hậu, chuyển đổi xanh đang trở thành hướng đi chiến lược của nhiều quốc gia. Việt Nam nổi lên như một điểm sáng của khu vực với sự bứt tốc trong xe điện, thị trường carbon và triển khai hạ tầng năng lượng sạch – những yếu tố được xem là trụ cột cho năng lực cạnh tranh trong thập kỷ tới.
Từ "lượng" sang "chất" và vai trò trụ cột của ngành quỹ

Từ "lượng" sang "chất" và vai trò trụ cột của ngành quỹ

Thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa của một giai đoạn mang tính bước ngoặt: chuyển mình từ quy mô sang chất lượng, hướng tới các chuẩn mực quốc tế để đón dòng vốn ngoại hạng sang. Trong bối cảnh đó, Quyết định phê duyệt đề án "Tái cấu trúc nhà đầu tư và phát triển ngành quỹ đầu tư chứng khoán" mới đây của Bộ Tài chính không chỉ là một văn bản chính sách đơn thuần, mà được giới chuyên gia đánh giá như một "bản thiết kế tổng thể" nhằm thay đổi căn bản cách thức huy động và quản lý nguồn vốn trong nền kinh tế. Việc phát triển ngành quỹ lúc này trở thành nhu cầu cấp thiết để kiến tạo sự ổn định và bền vững cho thị trường.
Cần thúc đẩy hơn nữa các động lực đầu tư, tiêu dùng và xuất khẩu

Cần thúc đẩy hơn nữa các động lực đầu tư, tiêu dùng và xuất khẩu

Nền kinh tế tiếp tục duy trì đà phục hồi tích cực. Tuy nhiên, để hoàn thành mục tiêu tăng trưởng năm 2025 và giữ vững ổn định vĩ mô, những tháng cuối năm đòi hỏi các giải pháp điều hành quyết liệt và linh hoạt hơn. Trong cuộc trao đổi với phóng viên, TS. Lê Duy Bình - Giám đốc Economica Việt Nam, phân tích các động lực, rủi ro và triển vọng của nền kinh tế giai đoạn cuối năm.
Triển vọng tích cực của thị trường chứng khoán trong bối cảnh vĩ mô thuận lợi

Triển vọng tích cực của thị trường chứng khoán trong bối cảnh vĩ mô thuận lợi

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam duy trì đà tăng trưởng ấn tượng và nhiều yếu tố hỗ trợ đang hội tụ, thị trường chứng khoán bước vào giai đoạn tích lũy quanh vùng 1.600 điểm sau khi lập đỉnh lịch sử giữa tháng 10. Với góc nhìn chiến lược, ông Trần Anh Tuấn, CFA, Giám đốc Trung tâm Phân tích, Công ty CP Chứng khoán Dầu khí (PSI) cho rằng, thị trường đang vận động trong vùng tích lũy cần thiết để kiểm định dòng tiền và chuẩn bị cho một chu kỳ tăng trưởng mới. Ông phân tích bối cảnh vĩ mô, diễn biến thị trường, triển vọng cuối năm, kỳ vọng 2026 và chiến lược đầu tư phù hợp trong giai đoạn nhiều cơ hội nhưng kèm theo rung lắc kỹ thuật.
Thị trường chứng khoán tích lũy lành mạnh

Thị trường chứng khoán tích lũy lành mạnh

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam năm 2025 đang phục hồi đồng thuận, nhiều chỉ số vĩ mô khởi sắc và các chính sách tài khóa - tiền tệ tiếp tục hỗ trợ hoạt động sản xuất, đầu tư và tiêu dùng, thị trường chứng khoán bước vào giai đoạn tích lũy quanh vùng 1.600 điểm sau một chu kỳ tăng kéo dài từ đầu năm. Với góc nhìn phân tích chiến lược, bà Nguyễn Thị Bảo Trân, Giám đốc Phân tích Khối Vĩ mô và Chiến lược, Công ty CP Chứng khoán Mirae Asset (MAS) cho biết, thị trường đang vận động trong trạng thái lành mạnh, được nâng đỡ bởi nền tảng vĩ mô tích cực, dòng vốn nội trụ cột và kỳ vọng lớn từ lộ trình nới lỏng chính sách toàn cầu.
Hạ tầng sẽ tái định hình bản đồ đô thị trong 10 năm tới

Hạ tầng sẽ tái định hình bản đồ đô thị trong 10 năm tới

Theo ông Troy Griffiths - Phó Tổng Giám đốc Savills Việt Nam, hạ tầng là động lực quan trọng nhất của thập kỷ tới. Khi giao thông và logistics được cải thiện, đô thị vệ tinh sẽ trở thành trung tâm phát triển mới...
Chứng khoán lên hạng: Cần hội đủ các điều kiện để thu hút dòng tiền bền vững

Chứng khoán lên hạng: Cần hội đủ các điều kiện để thu hút dòng tiền bền vững

Sau khi Việt Nam được FTSE Russell chấp thuận nâng hạng lên thị trường mới nổi thứ cấp, kỳ vọng về dòng vốn ngoại đổ vào chứng khoán Việt Nam tăng cao. Tuy nhiên, theo TS. Hồ Quốc Tuấn – Giảng viên cao cấp Đại học Bristol (Anh), để thu hút dòng tiền bền vững, Việt Nam cần hội đủ các điều kiện về tăng trưởng, tỷ giá và chính sách trong nước, bởi dòng vốn toàn cầu đang dịch chuyển phức tạp giữa các khu vực và loại tài sản.
Dòng vốn ngoại chờ đợi trước làn sóng mới vào thị trường chứng khoán Việt Nam?

Dòng vốn ngoại chờ đợi trước làn sóng mới vào thị trường chứng khoán Việt Nam?

Việc thị trường chứng khoán Việt Nam được FTSE Russell chấp thuận nâng hạng lên thị trường mới nổi thứ cấp đã mở ra kỳ vọng lớn về sự quay trở lại của dòng vốn ngoại. Tuy nhiên, theo ông Lê Quang Chung – Phó Tổng giám đốc Công ty CP Chứng khoán Smart Invest (AAS), diễn biến bán ròng mạnh mẽ trong thời gian qua không phải là tín hiệu tiêu cực, mà là giai đoạn điều chỉnh tự nhiên trước chu kỳ dòng vốn mới, khi các yếu tố toàn cầu và nội tại đang cùng tái định hình.
Động lực kép thúc đẩy bất động sản Việt Nam tăng tốc

Động lực kép thúc đẩy bất động sản Việt Nam tăng tốc

Trả lời phóng viên, ông Troy Griffis, Phó Giám đốc điều hành Savills Việt Nam, nền kinh tế Việt Nam đang cho thấy sức bật mạnh mẽ nhờ hai động lực chính là nội lực kinh tế và dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Bên cạnh đó, quá trình cải cách hành chính, hoàn thiện pháp luật và đầu tư hạ tầng đang mở đường cho một chu kỳ tăng trưởng mới của thị trường bất động sản giai đoạn 2026-2030.