Chỉ số kinh tế:
Ngày 4/12/2025, tỷ giá trung tâm của VND với USD là 25.152 đồng/USD, tỷ giá USD tại Cục Quản lý ngoại hối là 23.946/26.360 đồng/USD. Kinh tế tháng 10 tiếp tục khởi sắc, khi sản xuất công nghiệp tăng 10,8%, gần 18 nghìn doanh nghiệp mới ra đời, đầu tư công tăng 29,1%, FDI đạt 31,52 tỷ USD. Xuất nhập khẩu đạt 81,49 tỷ USD, xuất siêu 2,6 tỷ USD, CPI tăng nhẹ 0,2%, và khách quốc tế đạt 1,73 triệu lượt, cho thấy đà phục hồi vững của kinh tế Việt Nam.
dai-hoi-cong-doan

Thể chế thích ứng: Lời giải cho bước nhảy vọt của kinh tế Việt Nam?

Bình Minh
Bình Minh  - 
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0, đổi mới sáng tạo (ĐMST) đã trở thành “động cơ tăng trưởng” then chốt, quyết định năng lực cạnh tranh và vị thế của mỗi quốc gia. Đối với Việt Nam, đây vừa là cơ hội lịch sử để bứt phá, vừa là thách thức khôn lường khi tốc độ đổi mới công nghệ đang vượt xa khả năng đáp ứng của hệ thống pháp luật. Bài toán đặt ra là làm sao xây dựng được một thể chế thích ứng, linh hoạt, trở thành nền móng vững chắc để Việt Nam không chỉ bắt kịp mà còn dẫn đầu trong kỷ nguyên số.
aa
Hoàn thiện thể chế để khơi thông dòng vốn Gỡ “vòng vây” pháp lý - cú hích cho đổi mới sáng tạo Hoàn thiện thể chế báo chí trong kỷ nguyên số: Hướng tới nền báo chí chuyên nghiệp, nhân văn và hiện đại
Đừng để “hệ điều hành” lạc hậu trì kéo “phần mềm” đổi mới sáng tạo
Đừng để “hệ điều hành” lạc hậu trì kéo “phần mềm” đổi mới sáng tạo

Theo ông Nguyễn Hồng Phong, Phó Chủ tịch Hội Doanh nhân Trẻ Việt Nam, Phó Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp Khoa học & Công nghệ Việt Nam, Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Công nông nghiệp Tiến Nông, Việt Nam đang ở thời điểm bản lề khi chu kỳ công nghệ chỉ còn 2-3 năm, thậm chí vài tháng, trong khi chu kỳ lập pháp vẫn kéo dài 3-5 năm. Sự chênh lệch này tạo ra “vùng pháp lý trống” cho nhiều mô hình kinh doanh mới.

“Báo cáo Startup Blink chỉ ra rằng, đến năm 2022, hơn 60% mô hình khởi nghiệp số tại Việt Nam từ fintech, edtech, healthtech đến nông nghiệp số chưa có khung pháp lý rõ ràng. Thực trạng pháp luật chạy theo thực tiễn khiến không ít cơ hội phát triển bị bỏ lỡ, trong khi rủi ro quản lý ngày càng gia tăng”, ông Phong phân tích.

Bài toán đặt ra không còn là viết thêm thật nhiều luật, mà là xây dựng một khung pháp lý có khả năng thích ứng và tiên liệu, đủ linh hoạt để bắt kịp đổi mới, nhưng vẫn đảm bảo an toàn cho xã hội và môi trường đầu tư.

Để giải bài toán này, Việt Nam có thể học hỏi từ những mô hình thể chế linh hoạt của các quốc gia đi trước. Ông Phong dẫn chứng, mô hình sandbox pháp lý (Regulatory Sandbox) tại Singapore đã biến quốc đảo sư tử thành trung tâm fintech hàng đầu châu Á. Tương tự, UAE mở rộng sandbox sang kinh tế tuần hoàn, cho phép thử nghiệm các giải pháp xử lý rác thải và năng lượng tái tạo.

Một hướng tiếp cận khác là pháp luật theo nguyên tắc (Principle-based Regulation). Tại Anh, thay vì liệt kê chi tiết từng hành vi, Ủy ban Dịch vụ Tài chính (FCA) ban hành những nguyên tắc cốt lõi: “minh bạch - công bằng - bảo vệ khách hàng”. Cách làm này giúp hệ thống pháp luật bao quát được cả những mô hình kinh doanh chưa từng tồn tại.

Đặc biệt, mô hình phản hồi nhanh (Adaptive Review) của Estonia, với việc rà soát luật định kỳ 12 tháng/lần và cơ chế tham vấn trực tuyến bắt buộc, đã giúp nước này đạt 99% dịch vụ công trực tuyến, tiết kiệm khoảng 2% GDP/năm.

Thể chế thích ứng: Lời giải cho bước nhảy vọt của kinh tế Việt Nam?
"Thể chế không đứng tách rời người dân và doanh nghiệp, mà là sự kết tinh của ý chí chính trị, khát vọng phát triển, và trách nhiệm cộng đồng" - ông Nguyễn Hồng Phong

Từ góc nhìn của một doanh nhân hoạt động trong lĩnh vực công nghệ và nông nghiệp, ông Nguyễn Hồng Phong chỉ ra 5 điểm nghẽn lớn trong khung pháp lý cho ĐMST tại Việt Nam:

Thứ nhất là chu kỳ lập pháp chậm. Nhiều văn bản như Luật Giao dịch điện tử 2005 đã lạc hậu ngay khi ban hành và phải mất gần 20 năm mới được sửa đổi.

Thứ hai là thiếu cơ chế thử nghiệm an toàn. Sandbox mới chỉ được áp dụng thí điểm trong fintech, trong khi các lĩnh vực tiềm năng khác như AI, y tế số, nông nghiệp công nghệ cao vẫn chưa có khung thử nghiệm.

Thứ ba là quy định pháp luật cứng nhắc. “Doanh nghiệp sản xuất chế phẩm sinh học nông nghiệp buộc phải đăng ký dưới dạng phân bón mới, phải thử nghiệm lại từ đầu, mất nhiều năm và chi phí đáng kể”, ông Phong lấy ví dụ.

Thứ tư là thiếu đơn vị dự báo công nghệ độc lập. Việt Nam chưa có cơ quan thường xuyên đánh giá tác động của công nghệ mới, khiến chính sách luôn bị động.

Thứ năm là kênh kết nối Nhà nước - Doanh nghiệp còn yếu. Chỉ khoảng 20% kiến nghị của doanh nghiệp được phản hồi khi xây dựng luật, trong khi tỷ lệ này tại các nước OECD là trên 60%.

Để chuyển hóa thách thức thành cơ hội, ông Nguyễn Hồng Phong đề xuất sáu nhóm giải pháp trọng tâm nhằm xây dựng khung pháp lý “thích ứng và tiên liệu”:

Một là thiết lập hệ thống sandbox đa lĩnh vực, mở rộng sang nông nghiệp thông minh, năng lượng tái tạo, logistics số và AI. Ông Phong chia sẻ từ thực tiễn: “Mô hình canh tác số dùng drone và blockchain truy xuất nguồn gốc nông sản tại Thanh Hóa có thể giúp giảm 20-30% chi phí sản xuất, nhưng đang vướng hành lang pháp lý về dữ liệu nông nghiệp. Sandbox chính là chìa khóa để tháo gỡ”.

Hai là áp dụng pháp luật theo nguyên tắc, tập trung vào các nguyên tắc nền tảng như bảo vệ người tiêu dùng, an toàn dữ liệu thay vì quy định chi tiết cho từng công nghệ.

Ba là thành lập Trung tâm Dự báo và Đánh giá tác động công nghệ trực thuộc Bộ Khoa học & Công nghệ, hoạt động theo mô hình tương tự Ủy ban quốc gia về Cách mạng công nghiệp 4.0 của Hàn Quốc.

Bốn là thiết lập cơ chế rà soát luật định kỳ tối đa 18 tháng/lần cho các văn bản liên quan đến ĐMST, dựa trên dữ liệu từ sandbox và phản hồi doanh nghiệp.

Năm là phát triển nền tảng đồng kiến tạo chính sách với các KPI cụ thể: 100% góp ý được phản hồi trong 30 ngày, ít nhất 30% kiến nghị được tiếp thu.

Sáu là khuyến khích doanh nghiệp tham gia thử nghiệm và hoạch định chính sách thông qua các ưu đãi về tín dụng, thuế và hỗ trợ pháp lý.

“Có thể học hỏi mô hình của Israel, nơi Nhà nước tài trợ 40-50% chi phí thử nghiệm, đổi lại doanh nghiệp chia sẻ dữ liệu để hoàn thiện luật”, ông Phong gợi ý.

Trong kỷ nguyên kinh tế tri thức, ĐMST không còn là lựa chọn, mà là điều kiện sống còn. Tuy nhiên, đổi mới chỉ có thể phát huy khi được nâng đỡ bởi một khung pháp lý linh hoạt, dám thử nghiệm, dám điều chỉnh.

Ông Nguyễn Hồng Phong nhấn mạnh: “Bài học từ các quốc gia tiên phong cho thấy, nơi nào chính sách đi sau, nơi đó cơ hội bị bỏ lỡ. Việt Nam cần xem khung pháp lý như hệ điều hành quốc gia, phải được cập nhật thường xuyên nếu không muốn tụt hậu”.

Muốn vậy, phải đặt doanh nghiệp và người dân ở trung tâm của quá trình đổi mới. Khi Nhà nước - doanh nghiệp - viện trường cùng đồng kiến tạo chính sách, mọi đạo luật sẽ mang hơi thở thực tiễn, vừa khuyến khích sáng tạo, vừa đảm bảo phát triển bền vững.

Với một khung thể chế thích ứng và tiên liệu, Việt Nam hoàn toàn có cơ hội vươn lên dẫn đầu khu vực trong những lĩnh vực chiến lược như nông nghiệp công nghệ cao, năng lượng tái tạo và trí tuệ nhân tạo. Đây chính là nền móng vững chắc để Việt Nam không chỉ bắt kịp, mà còn dẫn đầu trong kỷ nguyên đổi mới sáng tạo.

Bình Minh

Tin liên quan

Tin khác

Vì sao 80% vấn đề về nhân sự bắt nguồn từ lãnh đạo doanh nghiệp?

Vì sao 80% vấn đề về nhân sự bắt nguồn từ lãnh đạo doanh nghiệp?

Trong nhiều doanh nghiệp nhỏ vad vừa (SME), mỗi khi nhân viên nghỉ việc, làm sai, thiếu trách nhiệm hay xung đột nội bộ, phản ứng đầu tiên của người chủ thường là… đổ lỗi cho nhân viên. “Người bây giờ khó dạy lắm”, “tôi tuyển hoài mà không có người giỏi”, “làm gì cũng phải giám sát sát sao, chứ lơ là là hỏng hết”.
Doanh nghiệp nhỏ làm gì để cạnh tranh trong tuyển dụng với tập đoàn lớn?

Doanh nghiệp nhỏ làm gì để cạnh tranh trong tuyển dụng với tập đoàn lớn?

Một trong những nỗi lo lớn nhất của các chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) hiện nay là “không tuyển được người giỏi”. Thị trường nhân sự ngày càng khốc liệt, trong khi các tập đoàn lớn có thương hiệu mạnh, chế độ tốt và con đường thăng tiến rõ ràng, thì doanh nghiệp nhỏ lại phải chật vật với ngân sách hạn chế và tên tuổi ít được biết đến.
Động lực nội tại: Bí quyết giữ chân người giỏi dài lâu

Động lực nội tại: Bí quyết giữ chân người giỏi dài lâu

Một trong những nghịch lý lớn nhất mà nhiều chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) đang đối mặt là: họ nỗ lực tăng lương, thưởng cao, đãi ngộ tốt… nhưng người giỏi vẫn rời đi. Vấn đề không nằm ở tiền, mà nằm ở động lực. Con người không rời bỏ doanh nghiệp chỉ vì họ không được trả đủ, mà vì họ không còn cảm thấy ý nghĩa, giá trị và sự phát triển trong công việc.
4 cách giúp nhân viên cảm thấy công việc có ý nghĩa hơn

4 cách giúp nhân viên cảm thấy công việc có ý nghĩa hơn

Trong nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), nhân viên thường làm việc chăm chỉ nhưng lại thiếu cảm giác “ý nghĩa” trong công việc. Họ hoàn thành nhiệm vụ, đạt chỉ tiêu, nhưng bên trong lại trống rỗng. Khi được hỏi “bạn có thấy công việc của mình thật sự quan trọng không?”, nhiều người chỉ mỉm cười gượng gạo. Vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến tinh thần làm việc, mà còn trực tiếp tác động đến năng suất, sự gắn bó và chất lượng dịch vụ
Doanh nghiệp Việt Nam tăng cường thực thi ESG bằng sức mạnh công nghệ

Doanh nghiệp Việt Nam tăng cường thực thi ESG bằng sức mạnh công nghệ

Chiều 26/11/2025, tại Hà Nội, Báo Dân trí tổ chức Hội thảo: "Thực thi ESG bằng khoa học công nghệ - từ dữ liệu đến hành động". Hội thảo nằm trong chuỗi sự kiện của Diễn đàn ESG Việt Nam năm 2025 với chủ đề "Khoa học công nghệ và động lực cho phát triển bền vững".
Chuẩn hóa để vận hành hay linh hoạt để thích ứng?

Chuẩn hóa để vận hành hay linh hoạt để thích ứng?

Trong hành trình phát triển của một doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), luôn có một câu hỏi khiến nhiều lãnh đạo trăn trở: “Chúng ta nên chuẩn hóa để vận hành ổn định, hay giữ linh hoạt để thích ứng nhanh?”. Cả hai hướng đi đều đúng nhưng chỉ khi được áp dụng vào đúng thời điểm và đúng bối cảnh.
Vận hành doanh nghiệp dịch vụ khác gì so với doanh nghiệp sản xuất?

Vận hành doanh nghiệp dịch vụ khác gì so với doanh nghiệp sản xuất?

Trong hành trình huấn luyện doanh nghiệp, tôi thường nhận được một câu hỏi thú vị: “Tôi từng quản lý nhà máy rất tốt, nhưng khi chuyển sang kinh doanh dịch vụ, mọi thứ trở nên phức tạp hơn nhiều. Tại sao vậy?”. Câu trả lời nằm ở bản chất hoàn toàn khác nhau giữa hai mô hình.
3 chỉ số giúp đo lường hiệu quả vận hành doanh nghiệp nhỏ

3 chỉ số giúp đo lường hiệu quả vận hành doanh nghiệp nhỏ

Trong thế giới doanh nghiệp, đặc biệt là với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), mọi quyết định đều cần dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính. Tuy nhiên, thực tế cho thấy phần lớn chủ doanh nghiệp vẫn quản lý bằng “cảm giác”, cảm giác rằng doanh thu đang ổn, đội ngũ đang làm việc chăm chỉ, và khách hàng có vẻ hài lòng.
Xây dựng “doanh nghiệp tự vận hành”: Giấc mơ hay mục tiêu khả thi?

Xây dựng “doanh nghiệp tự vận hành”: Giấc mơ hay mục tiêu khả thi?

“Doanh nghiệp tự vận hành”, cụm từ nghe như giấc mơ của hầu hết các chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ. Một mô hình mà ở đó, công việc trôi chảy dù người lãnh đạo vắng mặt; đội ngũ chủ động giải quyết vấn đề; khách hàng được phục vụ ổn định; và lợi nhuận vẫn tăng trưởng đều đặn. Nhưng giữa giấc mơ và thực tế là một khoảng cách không nhỏ.
Làm sao để SOP không nằm chết trong ngăn kéo?

Làm sao để SOP không nằm chết trong ngăn kéo?

Trong nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, việc xây dựng quy trình chuẩn (SOP) được xem là “bước tiến lớn” để chuyên nghiệp hóa vận hành. Nhưng nghịch lý là sau khi hoàn thiện, các bộ SOP lại nằm im lìm trong ngăn kéo hoặc trong thư mục nội bộ, hiếm khi được nhân viên sử dụng.